Sentre Thị trường hôm nay
Sentre đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Sentre chuyển đổi sang Lebanese Pound (LBP) là ل.ل47.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 174,426,974.61 SNTR, tổng vốn hóa thị trường của Sentre tính bằng LBP là ل.ل736,745,496,990,214.42. Trong 24h qua, giá của Sentre tính bằng LBP đã tăng ل.ل0.08004, biểu thị mức tăng +0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sentre tính bằng LBP là ل.ل4,763.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ل.ل14.97.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNTR sang LBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNTR sang LBP là ل.ل47.19 LBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNTR/LBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNTR/LBP trong ngày qua.
Giao dịch Sentre
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.0005273 | 0% |
The real-time trading price of SNTR/USDT Spot is $0.0005273, with a 24-hour trading change of 0%, SNTR/USDT Spot is $0.0005273 and 0%, and SNTR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Sentre sang Lebanese Pound
Bảng chuyển đổi SNTR sang LBP
S Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNTR | 47.19LBP |
2SNTR | 94.38LBP |
3SNTR | 141.58LBP |
4SNTR | 188.77LBP |
5SNTR | 235.96LBP |
6SNTR | 283.16LBP |
7SNTR | 330.35LBP |
8SNTR | 377.54LBP |
9SNTR | 424.74LBP |
10SNTR | 471.93LBP |
100SNTR | 4,719.33LBP |
500SNTR | 23,596.67LBP |
1000SNTR | 47,193.35LBP |
5000SNTR | 235,966.75LBP |
10000SNTR | 471,933.5LBP |
Bảng chuyển đổi LBP sang SNTR
![]() | Chuyển thành S |
---|---|
1LBP | 0.02118SNTR |
2LBP | 0.04237SNTR |
3LBP | 0.06356SNTR |
4LBP | 0.08475SNTR |
5LBP | 0.1059SNTR |
6LBP | 0.1271SNTR |
7LBP | 0.1483SNTR |
8LBP | 0.1695SNTR |
9LBP | 0.1907SNTR |
10LBP | 0.2118SNTR |
10000LBP | 211.89SNTR |
50000LBP | 1,059.47SNTR |
100000LBP | 2,118.94SNTR |
500000LBP | 10,594.71SNTR |
1000000LBP | 21,189.42SNTR |
Bảng chuyển đổi số tiền SNTR sang LBP và LBP sang SNTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SNTR sang LBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LBP sang SNTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sentre phổ biến
Sentre | 1 SNTR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp8IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Sentre | 1 SNTR |
---|---|
![]() | ₽0.05RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.08JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNTR = $0 USD, 1 SNTR = €0 EUR, 1 SNTR = ₹0.04 INR, 1 SNTR = Rp8 IDR, 1 SNTR = $0 CAD, 1 SNTR = £0 GBP, 1 SNTR = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang LBP
- ETH chuyển đổi sang LBP
- USDT chuyển đổi sang LBP
XRP chuyển đổi sang LBP
- BNB chuyển đổi sang LBP
- SOL chuyển đổi sang LBP
- USDC chuyển đổi sang LBP
TRX chuyển đổi sang LBP
- DOGE chuyển đổi sang LBP
- ADA chuyển đổi sang LBP
- STETH chuyển đổi sang LBP
- SMART chuyển đổi sang LBP
- WBTC chuyển đổi sang LBP
- LEO chuyển đổi sang LBP
- LINK chuyển đổi sang LBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LBP, ETH sang LBP, USDT sang LBP, BNB sang LBP, SOL sang LBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0002492 |
0.000000066 | |
0.000003524 | |
0.005587 | |
![]() | 0.002697 |
0.000009467 | |
0.00004166 | |
0.005586 |
![]() | 0.02281 |
0.03599 | |
0.009119 | |
0.000003522 | |
4.55 | |
0.000000066 | |
0.0006112 | |
0.0004424 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lebanese Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LBP sang GT, LBP sang USDT, LBP sang BTC, LBP sang ETH, LBP sang USBT, LBP sang PEPE, LBP sang EIGEN, LBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sentre của bạn
Nhập số lượng SNTR của bạn
Nhập số lượng SNTR của bạn
Chọn Lebanese Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lebanese Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sentre hiện tại theo Lebanese Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sentre.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sentre sang LBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Sentre
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sentre sang Lebanese Pound (LBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sentre sang Lebanese Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sentre sang Lebanese Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sentre sang loại tiền tệ khác ngoài Lebanese Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lebanese Pound (LBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sentre (SNTR)

TOKEN BANK: Định nghĩa lại Tiết kiệm và Lợi nhuận Mã hóa
TOKEN BANK là mã thông báo quản trị bản địa của giao thức Lorenzo, hoạt động trên một mạng lưới blockchain hiệu quả, nhằm mục tiêu tái định hình cơ sở hạ tầng của tài chính phi tập trung

Đồng Coin: Sự Thăng Hoa và Ảnh Hưởng của Tiền điện tử
Cuộc cách mạng Tiền điện tử cho Bộ Phát thanh Quảng bá Toàn cầu

Dự đoán giá của đồng tiền BONK vào năm 2025
BONK là đồng tiền meme đầu tiên trong hệ sinh thái Solana.

TOKEN TUT: Một Dự án Tiền điện tử Nổi bật Kết hợp Trí Tuệ Nhân tạo Robots
Khám phá sự tăng trưởng đáng kinh ngạc của mã thông báo TUT

Liệu thị trường Tiền điện tử có phục hồi không? Nhìn sâu vào năm 2025
Bitcoin vẫn ở mức khoảng 85.000 đô la, trong khi Ethereum dẫn dắt các loại tiền điện tử thay thế đến một sụp đổ hoàn toàn.

Sự cố với token cơ sở một lần nữa được coi là một cảnh báo đối với thị trường tiền điện tử
Sự kiện token cơ bản thể hiện tác động của biến động thị trường và sức mạnh cộng đồng, nhấn mạnh sự quan trọng của tính minh bạch và quản lý rủi ro đối với các dự án tiền điện tử.