Chuyển đổi 1 Sentre (SNTR) sang Icelandic Króna (ISK)
SNTR/ISK: 1 SNTR ≈ kr0.07 ISK
Sentre Thị trường hôm nay
Sentre đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SNTR được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr0.07142. Với nguồn cung lưu hành là 174,426,980.00 SNTR, tổng vốn hóa thị trường của SNTR tính bằng ISK là kr1,699,004,085.61. Trong 24h qua, giá của SNTR tính bằng ISK đã giảm kr-0.00007467, thể hiện mức giảm -12.48%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNTR tính bằng ISK là kr7.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.02281.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1SNTR sang ISK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 SNTR sang ISK là kr0.07 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -12.48% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá SNTR/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNTR/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Sentre
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.0005237 | -12.48% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của SNTR/USDT là $0.0005237, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -12.48%, Giá giao dịch Giao ngay SNTR/USDT là $0.0005237 và -12.48%, và Giá giao dịch Hợp đồng SNTR/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Sentre sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi SNTR sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNTR | 0.07ISK |
2SNTR | 0.14ISK |
3SNTR | 0.21ISK |
4SNTR | 0.28ISK |
5SNTR | 0.35ISK |
6SNTR | 0.42ISK |
7SNTR | 0.49ISK |
8SNTR | 0.57ISK |
9SNTR | 0.64ISK |
10SNTR | 0.71ISK |
10000SNTR | 714.21ISK |
50000SNTR | 3,571.09ISK |
100000SNTR | 7,142.19ISK |
500000SNTR | 35,710.97ISK |
1000000SNTR | 71,421.94ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang SNTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 14.00SNTR |
2ISK | 28.00SNTR |
3ISK | 42.00SNTR |
4ISK | 56.00SNTR |
5ISK | 70.00SNTR |
6ISK | 84.00SNTR |
7ISK | 98.00SNTR |
8ISK | 112.01SNTR |
9ISK | 126.01SNTR |
10ISK | 140.01SNTR |
100ISK | 1,400.12SNTR |
500ISK | 7,000.64SNTR |
1000ISK | 14,001.29SNTR |
5000ISK | 70,006.49SNTR |
10000ISK | 140,012.99SNTR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ SNTR sang ISK và từ ISK sang SNTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000SNTR sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang SNTR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Sentre phổ biến
Sentre | 1 SNTR |
---|---|
![]() | SM0.01 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0 TMT |
![]() | VT0.06 VUV |
Sentre | 1 SNTR |
---|---|
![]() | WS$0 WST |
![]() | $0 XCD |
![]() | SDR0 XDR |
![]() | ₣0.06 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 SNTR = $undefined USD, 1 SNTR = € EUR, 1 SNTR = ₹ INR , 1 SNTR = Rp IDR,1 SNTR = $ CAD, 1 SNTR = £ GBP, 1 SNTR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
TON chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1565 |
![]() | 0.00004217 |
![]() | 0.001819 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.0058 |
![]() | 0.02672 |
![]() | 3.66 |
![]() | 18.95 |
![]() | 5.00 |
![]() | 15.64 |
![]() | 0.001828 |
![]() | 2,477.18 |
![]() | 0.0000423 |
![]() | 0.2361 |
![]() | 0.9574 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sentre của bạn
Nhập số lượng SNTR của bạn
Nhập số lượng SNTR của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sentre hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sentre.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sentre sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Sentre
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sentre sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sentre sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sentre sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sentre sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sentre (SNTR)

Token MUBARAK: Precio, Guía de compra y Perspectivas de inversión para 2025
Explora MUBARAK Token: predicciones 2025, estrategias, casos de uso y consejos de inversión Web3.

Análisis del mercado de BMT Coin y perspectivas de inversión para 2025
Explora la tecnología de BMT Coins, las perspectivas para 2025 y el papel en DeFi.

Token Kekius Maximus: Precio, Guía de Compra y Casos de Uso en 2025
Descubre el potencial de los Token Kekius Maximus como un cambio de juego Web3 para 2025 en ganancias DeFi e integración de billetera.

Kekius Maximus Token 2025: The Rising Star of Web3 and Price Trajectory
Descubre Kekius Maximus Coin, la revolución Web3 con predicciones de precio para 2025 y potencial minero.

Precio del Token TUT y Recompensas por Staking en 2025: Un Análisis de Mercado
Explora el potencial de Web3 de tokens TUT, el crecimiento, las recompensas de staking, las previsiones de precio e información de mercado para 2025.

Precio del token ELX y recompensas de staking en 2025: Una guía completa
Explora el potencial de crecimiento de los tokens ELX, las recompensas de staking y el precio de 2025, y aprende cómo unirte a la revolución DeFi.