Sentre Thị trường hôm nay
Sentre đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Sentre chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr0.07412. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 174,426,974.61 SNTR, tổng vốn hóa thị trường của Sentre tính bằng ISK là kr1,763,239,816.73. Trong 24h qua, giá của Sentre tính bằng ISK đã tăng kr0.002687, biểu thị mức tăng +3.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sentre tính bằng ISK là kr7.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.02281.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNTR sang ISK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNTR sang ISK là kr0.07412 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +3.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNTR/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNTR/ISK trong ngày qua.
Giao dịch Sentre
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0005438 | 3.91% |
The real-time trading price of SNTR/USDT Spot is $0.0005438, with a 24-hour trading change of 3.91%, SNTR/USDT Spot is $0.0005438 and 3.91%, and SNTR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Sentre sang Icelandic Króna
Bảng chuyển đổi SNTR sang ISK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SNTR | 0.07ISK |
2SNTR | 0.14ISK |
3SNTR | 0.22ISK |
4SNTR | 0.29ISK |
5SNTR | 0.37ISK |
6SNTR | 0.44ISK |
7SNTR | 0.51ISK |
8SNTR | 0.59ISK |
9SNTR | 0.66ISK |
10SNTR | 0.74ISK |
10000SNTR | 741.22ISK |
50000SNTR | 3,706.11ISK |
100000SNTR | 7,412.22ISK |
500000SNTR | 37,061.12ISK |
1000000SNTR | 74,122.25ISK |
Bảng chuyển đổi ISK sang SNTR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ISK | 13.49SNTR |
2ISK | 26.98SNTR |
3ISK | 40.47SNTR |
4ISK | 53.96SNTR |
5ISK | 67.45SNTR |
6ISK | 80.94SNTR |
7ISK | 94.43SNTR |
8ISK | 107.92SNTR |
9ISK | 121.42SNTR |
10ISK | 134.91SNTR |
100ISK | 1,349.12SNTR |
500ISK | 6,745.61SNTR |
1000ISK | 13,491.22SNTR |
5000ISK | 67,456.12SNTR |
10000ISK | 134,912.24SNTR |
Bảng chuyển đổi số tiền SNTR sang ISK và ISK sang SNTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SNTR sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang SNTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sentre phổ biến
Sentre | 1 SNTR |
---|---|
![]() | UM0.02MRU |
![]() | ރ.0.01MVR |
![]() | MK0.94MWK |
![]() | C$0.02NIO |
![]() | B/.0PAB |
![]() | ₲4.24PYG |
![]() | $0SBD |
Sentre | 1 SNTR |
---|---|
![]() | ₨0.01SCR |
![]() | ج.س.0.25SDG |
![]() | £0SHP |
![]() | Sh0.31SOS |
![]() | $0.02SRD |
![]() | Db0STD |
![]() | L0.01SZL |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNTR = $-- USD, 1 SNTR = €-- EUR, 1 SNTR = ₹-- INR, 1 SNTR = Rp-- IDR, 1 SNTR = $-- CAD, 1 SNTR = £-- GBP, 1 SNTR = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ISK
ETH chuyển đổi sang ISK
USDT chuyển đổi sang ISK
XRP chuyển đổi sang ISK
BNB chuyển đổi sang ISK
SOL chuyển đổi sang ISK
USDC chuyển đổi sang ISK
TRX chuyển đổi sang ISK
DOGE chuyển đổi sang ISK
ADA chuyển đổi sang ISK
SMART chuyển đổi sang ISK
STETH chuyển đổi sang ISK
WBTC chuyển đổi sang ISK
LEO chuyển đổi sang ISK
LINK chuyển đổi sang ISK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1637 |
![]() | 0.00004344 |
![]() | 0.002328 |
![]() | 3.66 |
![]() | 1.78 |
![]() | 0.006225 |
![]() | 0.02679 |
![]() | 3.66 |
![]() | 14.97 |
![]() | 23.89 |
![]() | 5.99 |
![]() | 2,011.76 |
![]() | 0.002319 |
![]() | 0.00004346 |
![]() | 0.3931 |
![]() | 0.2797 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sentre của bạn
Nhập số lượng SNTR của bạn
Nhập số lượng SNTR của bạn
Chọn Icelandic Króna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sentre hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sentre.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sentre sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Sentre
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sentre sang Icelandic Króna (ISK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sentre sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sentre sang Icelandic Króna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sentre sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sentre (SNTR)

Token GM em 2025: Preço, Guia de Compra e Casos de Uso
Explorar o fenômeno do token GM: seu rápido crescimento, valor único, estratégias de aquisição e impacto na Web3.

Análise de Preço do XRP para 2025
Explore o potencial da XRP em 2025 com a nossa análise aprofundada.

Cripto a cair 2025: Causas, Impacto e Estratégias de Sobrevivência para Investidores
Explorar os fatores por trás do crash de cripto de 2025, estratégias de sobrevivência especializadas, oportunidades emergentes e impactos regulatórios.

FET Cripto: Preço de 2025, Estaca e Integração Web3 de IA
Explorar o potencial da Cripto FET em 2025, estratégias internas de estaca e o seu papel na integração de IA Web3.

Mineiro de Doge 2025: Rentabilidade, Hardware e Guia de Configuração para Mineração Web3
Explorar o futuro da mineração de Doge em 2025, maximizar a rentabilidade com estratégias especializadas e configurar a operação do seu Mineiro de Doge.

Ouro Bitcoin em 2025: Preço, Mineração e Opções de Carteira
Explore o potencial do Bitcoin Gold em 2025, rentabilidade da mineração, principais carteiras e comparação com o Bitcoin.