RUNEChuyển đổi RUNE (RUNE) sang Namibian Dollar (NAD)

RUNE/NAD: 1 RUNE ≈ $19.48 NAD

Lần cập nhật mới nhất:

RUNE Thị trường hôm nay

RUNE đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RUNE chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $19.48. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 351,588,116 RUNE, tổng vốn hóa thị trường của RUNE tính bằng NAD là $119,260,530,901.27. Trong 24h qua, giá của RUNE tính bằng NAD đã tăng $0.2273, biểu thị mức tăng +1.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUNE tính bằng NAD là $363.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1482.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RUNE sang NAD

$19.48+1.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RUNE sang NAD là $19.48 NAD, với tỷ lệ thay đổi là +1.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RUNE/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNE/NAD trong ngày qua.

Giao dịch RUNE

The real-time trading price of RUNE/USDT Spot is $1.12, with a 24-hour trading change of 1.8%, RUNE/USDT Spot is $1.12 and 1.8%, and RUNE/USDT Perpetual is $1.12 and 2.14%.

Bảng chuyển đổi RUNE sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi RUNE sang NAD

logo RUNESố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1RUNE
19.44NAD
2RUNE
38.89NAD
3RUNE
58.34NAD
4RUNE
77.79NAD
5RUNE
97.23NAD
6RUNE
116.68NAD
7RUNE
136.13NAD
8RUNE
155.58NAD
9RUNE
175.02NAD
10RUNE
194.47NAD
100RUNE
1,944.77NAD
500RUNE
9,723.87NAD
1000RUNE
19,447.75NAD
5000RUNE
97,238.75NAD
10000RUNE
194,477.51NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang RUNE

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo RUNE
1NAD
0.05141RUNE
2NAD
0.1028RUNE
3NAD
0.1542RUNE
4NAD
0.2056RUNE
5NAD
0.257RUNE
6NAD
0.3085RUNE
7NAD
0.3599RUNE
8NAD
0.4113RUNE
9NAD
0.4627RUNE
10NAD
0.5141RUNE
10000NAD
514.19RUNE
50000NAD
2,570.99RUNE
100000NAD
5,141.98RUNE
500000NAD
25,709.91RUNE
1000000NAD
51,419.82RUNE

Bảng chuyển đổi số tiền RUNE sang NAD và NAD sang RUNE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUNE sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NAD sang RUNE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1RUNE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RUNE = $1.12 USD, 1 RUNE = €1 EUR, 1 RUNE = ₹93.48 INR, 1 RUNE = Rp16,974.93 IDR, 1 RUNE = $1.52 CAD, 1 RUNE = £0.84 GBP, 1 RUNE = ฿36.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NADNAD
logo GTGT
1.28
logo BTCBTC
0.0003437
logo ETHETH
0.01823
logo USDTUSDT
28.73
logo XRPXRP
14.05
logo BNBBNB
0.04882
logo SOLSOL
0.2333
logo USDCUSDC
28.7
logo DOGEDOGE
175.89
logo TRXTRX
115.51
logo ADAADA
45.33
logo STETHSTETH
0.01824
logo WBTCWBTC
0.0003437
logo SMARTSMART
24,255.04
logo LEOLEO
3.06
logo LINKLINK
2.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng RUNE của bạn

01

Nhập số lượng RUNE của bạn

Nhập số lượng RUNE của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RUNE hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RUNE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RUNE sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua RUNE

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RUNE sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi RUNE sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến RUNE (RUNE)

Đồng tiền THORChain: Những điều bạn cần biết về Token RUNE

Đồng tiền THORChain: Những điều bạn cần biết về Token RUNE

Khám phá THORChain, giao protocal thanh khoản liên chuỗi cách mạng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-25
RUNES Token là gì? Làm thế nào nó thách thức Bitcoin’s RUNE trên Solana?

RUNES Token là gì? Làm thế nào nó thách thức Bitcoin’s RUNE trên Solana?

Từ giao dịch nhanh đến quản trị cộng đồng, RUNES đang tái định nghĩa những khả năng của các dự án token.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
gateLive AMA Recap-SATOSHI•RUNE•TITAN

gateLive AMA Recap-SATOSHI•RUNE•TITAN

Glorious Victory là một trò chơi GameFi được phát triển trên nền tảng BitLayer của LayerX Protocol. Hiện tại, trò chơi đang trong giai đoạn thử nghiệm và dự kiến chính thức ra mắt vào ngày 1 tháng 6.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-14
Bitcoin Meme Coin Renaissance: Làm thế nào các nhà đầu tư tổ chức tại châu Á có thể thúc đẩy sự phát triển của Runes

Bitcoin Meme Coin Renaissance: Làm thế nào các nhà đầu tư tổ chức tại châu Á có thể thúc đẩy sự phát triển của Runes

Giáo dục và nhận thức là chìa khóa để việc áp dụng Giao thức Runes

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-13
Daily News | BTC Tiếp Tục Biến Động, Hoạt Động Giao Dịch Của Runes Giảm Đáng Kể; Layer 3 Sẽ Phát Hành Token Airdrops; Wall Street Đóng Cửa Tăng Giá

Daily News | BTC Tiếp Tục Biến Động, Hoạt Động Giao Dịch Của Runes Giảm Đáng Kể; Layer 3 Sẽ Phát Hành Token Airdrops; Wall Street Đóng Cửa Tăng Giá

Xu hướng của BTC tiếp tục biến đổi. Hoạt động giao dịch liên quan đến giao thức Runes giảm đáng kể. Layer 3 sẽ phát hành airdrop token.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-13
Tin tức hàng ngày | Eigenlayer phát hành TOKEN EIGEN; Hồng Kông chính thức ra mắt ETF Spot Bitcoin, Ethereum đầu tiên ở châu Á; Hơn 50% Runes đỏ, gây nghi vấn

Tin tức hàng ngày | Eigenlayer phát hành TOKEN EIGEN; Hồng Kông chính thức ra mắt ETF Spot Bitcoin, Ethereum đầu tiên ở châu Á; Hơn 50% Runes đỏ, gây nghi vấn

Eigenlayer phát hành Token EIGEN_ Hong Kong ra mắt Asia _Sản phẩm ETF Bitcoin, Ethereum Giao ngay đầu tiên_ Hơn 50% Runes ở mức giảm...

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-30

Tìm hiểu thêm về RUNE (RUNE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.