RUNE Thị trường hôm nay
RUNE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RUNE chuyển đổi sang Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك0.3065. Với nguồn cung lưu hành là 351,616,350 RUNE, tổng vốn hóa thị trường của RUNE tính bằng KWD là د.ك32,872,656.51. Trong 24h qua, giá của RUNE tính bằng KWD đã giảm د.ك-0.01253, biểu thị mức giảm -3.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUNE tính bằng KWD là د.ك6.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.002596.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RUNE sang KWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RUNE sang KWD là د.ك0.3065 KWD, với tỷ lệ thay đổi là -3.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RUNE/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNE/KWD trong ngày qua.
Giao dịch RUNE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | -3.72% | |
![]() Giao ngay | $1 | -3.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1 | -4.01% |
The real-time trading price of RUNE/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of -3.72%, RUNE/USDT Spot is $1 and -3.72%, and RUNE/USDT Perpetual is $1 and -4.01%.
Bảng chuyển đổi RUNE sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi RUNE sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUNE | 0.3KWD |
2RUNE | 0.61KWD |
3RUNE | 0.91KWD |
4RUNE | 1.22KWD |
5RUNE | 1.53KWD |
6RUNE | 1.83KWD |
7RUNE | 2.14KWD |
8RUNE | 2.45KWD |
9RUNE | 2.75KWD |
10RUNE | 3.06KWD |
1000RUNE | 306.52KWD |
5000RUNE | 1,532.62KWD |
10000RUNE | 3,065.25KWD |
50000RUNE | 15,326.25KWD |
100000RUNE | 30,652.5KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang RUNE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 3.26RUNE |
2KWD | 6.52RUNE |
3KWD | 9.78RUNE |
4KWD | 13.04RUNE |
5KWD | 16.31RUNE |
6KWD | 19.57RUNE |
7KWD | 22.83RUNE |
8KWD | 26.09RUNE |
9KWD | 29.36RUNE |
10KWD | 32.62RUNE |
100KWD | 326.23RUNE |
500KWD | 1,631.18RUNE |
1000KWD | 3,262.37RUNE |
5000KWD | 16,311.88RUNE |
10000KWD | 32,623.76RUNE |
Bảng chuyển đổi số tiền RUNE sang KWD và KWD sang RUNE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RUNE sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KWD sang RUNE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1RUNE phổ biến
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.12INR |
![]() | Rp15,093.89IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.82THB |
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | ₽91.95RUB |
![]() | R$5.41BRL |
![]() | د.إ3.65AED |
![]() | ₺33.96TRY |
![]() | ¥7.02CNY |
![]() | ¥143.28JPY |
![]() | $7.75HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RUNE = $1 USD, 1 RUNE = €0.89 EUR, 1 RUNE = ₹83.12 INR, 1 RUNE = Rp15,093.89 IDR, 1 RUNE = $1.35 CAD, 1 RUNE = £0.75 GBP, 1 RUNE = ฿32.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
LEO chuyển đổi sang KWD
TON chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 78.64 |
![]() | 0.02135 |
![]() | 1.11 |
![]() | 1,640.7 |
![]() | 901.83 |
![]() | 2.96 |
![]() | 1,637.54 |
![]() | 15.74 |
![]() | 7,098.26 |
![]() | 11,475.98 |
![]() | 2,929.49 |
![]() | 1.11 |
![]() | 1,505,366.63 |
![]() | 0.02135 |
![]() | 182.18 |
![]() | 544.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RUNE hiện tại theo Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RUNE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RUNE sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua RUNE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RUNE sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi RUNE sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RUNE (RUNE)

Koin THORChain: Apa yang Perlu Anda Ketahui Tentang Token RUNE
Temukan THORChain, protokol likuiditas lintas-rantai revolusioner.

Apa itu RUNES Token? Bagaimana Tantangannya terhadap RUNE Bitcoin di Solana?
Dari transaksi cepat hingga tata kelola komunitas, RUNES sedang mendefinisikan ulang kemungkinan-kemungkinan proyek token.

Recap AMA gateLive-SATOSHI•RUNE•TITAN
Protokol LayerX adalah platform peluncuran permainan GameFi yang berbasis pada mainnet BitLayer. Permainan pertamanya, 'Glorious Victory,' saat ini sedang diuji coba dan akan resmi diluncurkan pada tanggal 1 Juni.

Renaissance Meme Coin Bitcoin: Bagaimana Investor Institusional Asia Mungkin Mendorong Pertumbuhan Runes
Pendidikan dan Kesadaran Kunci untuk Adopsi Protokol Runes

Berita Harian | BTC Terus Berfluktuasi; Aktivitas Perdagangan Runes Menurun Signifikan; Layer 3 Akan Merilis Token Airdrops; Wall Street Ditutup Lebih Tinggi
Trend BTC terus berfluktuasi_ Aktivitas perdagangan yang terkait dengan protokol Runes menurun signifikan_ Layer 3 akan merilis token airdrop.

Berita Harian | Eigenlayer Merilis Token EIGEN; Hong Kong Resmi Meluncurkan ETF Bitcoin dan Ethereum Spot Pertama di Asia; Lebih dari 50% Runes dalam Warna Merah, Dipertanyakan
Eigenlayer merilis Token EIGEN_ Hong Kong Meluncurkan Asia _ETF Spot Pertama Bitcoin, Ethereum_ Lebih dari 50 persen rune berwarna merah ...
Tìm hiểu thêm về RUNE (RUNE)

Phân Tích Giá RUNE: Giá Trị Độc Đáo Của THORChain và Xu Hướng Thị Trường

Biểu tượng Rune: Hiểu biết về Bitcoin Runes và vai trò của chúng trong hệ sinh thái Tiền điện tử

THORChain Tin tức: Cập nhật mới nhất, Phát triển, và Thông tin thị trường

Một cái nhìn sâu sắc vào THORChain: Sàn giao dịch không trung ương chuỗi cross

Nghiên cứu về Gate: BTC & ETH giảm khi chỉ số sợ hãi đạt mức thấp nhất trong 32 tháng; MetaMask mở rộng quyền truy cập tiền pháp định On/Off-Ramp
