RUNE Thị trường hôm nay
RUNE đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RUNE chuyển đổi sang Comorian Franc (KMF) là CF513.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 351,586,735 RUNE, tổng vốn hóa thị trường của RUNE tính bằng KMF là CF79,646,575,498,937.22. Trong 24h qua, giá của RUNE tính bằng KMF đã tăng CF21.14, biểu thị mức tăng +4.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUNE tính bằng KMF là CF9,198.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là CF3.75.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RUNE sang KMF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RUNE sang KMF là CF513.94 KMF, với tỷ lệ thay đổi là +4.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RUNE/KMF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNE/KMF trong ngày qua.
Giao dịch RUNE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.16 | 5.13% | |
![]() Giao ngay | $1.16 | 4.66% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.16 | 4.08% |
The real-time trading price of RUNE/USDT Spot is $1.16, with a 24-hour trading change of 5.13%, RUNE/USDT Spot is $1.16 and 5.13%, and RUNE/USDT Perpetual is $1.16 and 4.08%.
Bảng chuyển đổi RUNE sang Comorian Franc
Bảng chuyển đổi RUNE sang KMF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUNE | 513.94KMF |
2RUNE | 1,027.88KMF |
3RUNE | 1,541.83KMF |
4RUNE | 2,055.77KMF |
5RUNE | 2,569.72KMF |
6RUNE | 3,083.66KMF |
7RUNE | 3,597.61KMF |
8RUNE | 4,111.55KMF |
9RUNE | 4,625.5KMF |
10RUNE | 5,139.44KMF |
100RUNE | 51,394.49KMF |
500RUNE | 256,972.46KMF |
1000RUNE | 513,944.93KMF |
5000RUNE | 2,569,724.66KMF |
10000RUNE | 5,139,449.32KMF |
Bảng chuyển đổi KMF sang RUNE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KMF | 0.001945RUNE |
2KMF | 0.003891RUNE |
3KMF | 0.005837RUNE |
4KMF | 0.007782RUNE |
5KMF | 0.009728RUNE |
6KMF | 0.01167RUNE |
7KMF | 0.01362RUNE |
8KMF | 0.01556RUNE |
9KMF | 0.01751RUNE |
10KMF | 0.01945RUNE |
100000KMF | 194.57RUNE |
500000KMF | 972.86RUNE |
1000000KMF | 1,945.73RUNE |
5000000KMF | 9,728.66RUNE |
10000000KMF | 19,457.33RUNE |
Bảng chuyển đổi số tiền RUNE sang KMF và KMF sang RUNE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUNE sang KMF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KMF sang RUNE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1RUNE phổ biến
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | $1.17USD |
![]() | €1.04EUR |
![]() | ₹97.41INR |
![]() | Rp17,687.91IDR |
![]() | $1.58CAD |
![]() | £0.88GBP |
![]() | ฿38.46THB |
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | ₽107.75RUB |
![]() | R$6.34BRL |
![]() | د.إ4.28AED |
![]() | ₺39.8TRY |
![]() | ¥8.22CNY |
![]() | ¥167.91JPY |
![]() | $9.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RUNE = $1.17 USD, 1 RUNE = €1.04 EUR, 1 RUNE = ₹97.41 INR, 1 RUNE = Rp17,687.91 IDR, 1 RUNE = $1.58 CAD, 1 RUNE = £0.88 GBP, 1 RUNE = ฿38.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KMF
ETH chuyển đổi sang KMF
USDT chuyển đổi sang KMF
XRP chuyển đổi sang KMF
BNB chuyển đổi sang KMF
SOL chuyển đổi sang KMF
USDC chuyển đổi sang KMF
DOGE chuyển đổi sang KMF
ADA chuyển đổi sang KMF
TRX chuyển đổi sang KMF
STETH chuyển đổi sang KMF
WBTC chuyển đổi sang KMF
SMART chuyển đổi sang KMF
LEO chuyển đổi sang KMF
LINK chuyển đổi sang KMF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KMF, ETH sang KMF, USDT sang KMF, BNB sang KMF, SOL sang KMF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05034 |
![]() | 0.00001342 |
![]() | 0.0006919 |
![]() | 1.13 |
![]() | 0.5258 |
![]() | 0.001901 |
![]() | 0.008779 |
![]() | 1.13 |
![]() | 6.85 |
![]() | 4.53 |
![]() | 1.72 |
![]() | 0.0006892 |
![]() | 0.00001338 |
![]() | 969.54 |
![]() | 0.1212 |
![]() | 0.08646 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Comorian Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KMF sang GT, KMF sang USDT, KMF sang BTC, KMF sang ETH, KMF sang USBT, KMF sang PEPE, KMF sang EIGEN, KMF sang OG, v.v.
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Chọn Comorian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Comorian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RUNE hiện tại theo Comorian Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RUNE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RUNE sang KMF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua RUNE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RUNE sang Comorian Franc (KMF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Comorian Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Comorian Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi RUNE sang loại tiền tệ khác ngoài Comorian Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Comorian Franc (KMF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RUNE (RUNE)

เหรียญ THORChain: สิ่งที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับโทเค็น RUNE
ค้นพบ THORChain, โปรโตคอลสุดวิสัยที่ทำให้การสาธารณะเครือข่ายข้ามโซนได้เป็นเรื่องง่าย

RUNES Token คืออะไร? มันท้าทาย RUNE ของ Bitcoin บน Solana อย่างไร?
จากการทำธุรกรรมที่รวดเร็วถึงการปกครองชุมชน เรียนรู้กำลังทำใหม่ทั้งหมดของโครงการโทเค็น

gateLive AMA Recap-SATOSHI•RUNE•TITAN

Runes Has Gone Viral, Can it Become a New Hype Narrative After Halving?
เมื่อฝุ่นลงสำหรับการทำลายครึ่งครั้งที่ 4 จะมีเรื่องราวใหม่ใดที่จะส่งเสริมอนาคตของบิตคอยน์

Daily News | Ordinals Releases Genesis Rune, Wormhole Begins Airdrop Claims; The New Phase of the Arbitrum Foundation Funding Program; Global Market Is Flat
ผู้ก่อตั้งของ Ordinals ได้เปิดตัว genesis rune และ Wormhole ประกาศเริ่มการเรียกร้อง airdrop_ เฟสใหม่ของโครงการทุน Arbitrum Foundation
Tìm hiểu thêm về RUNE (RUNE)

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Phân Tích Giá RUNE: Giá Trị Độc Đáo Của THORChain và Xu Hướng Thị Trường

Biểu tượng Rune: Hiểu biết về Bitcoin Runes và vai trò của chúng trong hệ sinh thái Tiền điện tử

THORChain Tin tức: Cập nhật mới nhất, Phát triển, và Thông tin thị trường

Một cái nhìn sâu sắc vào THORChain: Sàn giao dịch không trung ương chuỗi cross
