RUNE Thị trường hôm nay
RUNE đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RUNE chuyển đổi sang Cambodian Riel (KHR) là ៛4,516.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 351,588,768 RUNE, tổng vốn hóa thị trường của RUNE tính bằng KHR là ៛6,455,486,134,385,001.99. Trong 24h qua, giá của RUNE tính bằng KHR đã tăng ៛73, biểu thị mức tăng +1.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUNE tính bằng KHR là ៛84,842.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ៛34.6.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RUNE sang KHR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RUNE sang KHR là ៛ KHR, với tỷ lệ thay đổi là +1.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RUNE/KHR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNE/KHR trong ngày qua.
Giao dịch RUNE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.11 | 1.55% | |
![]() Giao ngay | $1.11 | 0.72% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.11 | 0.71% |
The real-time trading price of RUNE/USDT Spot is $1.11, with a 24-hour trading change of 1.55%, RUNE/USDT Spot is $1.11 and 1.55%, and RUNE/USDT Perpetual is $1.11 and 0.71%.
Bảng chuyển đổi RUNE sang Cambodian Riel
Bảng chuyển đổi RUNE sang KHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUNE | 4,516.52KHR |
2RUNE | 9,033.04KHR |
3RUNE | 13,549.56KHR |
4RUNE | 18,066.08KHR |
5RUNE | 22,582.6KHR |
6RUNE | 27,099.12KHR |
7RUNE | 31,615.64KHR |
8RUNE | 36,132.16KHR |
9RUNE | 40,648.68KHR |
10RUNE | 45,165.2KHR |
100RUNE | 451,652.07KHR |
500RUNE | 2,258,260.37KHR |
1000RUNE | 4,516,520.74KHR |
5000RUNE | 22,582,603.73KHR |
10000RUNE | 45,165,207.47KHR |
Bảng chuyển đổi KHR sang RUNE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KHR | 0.0002214RUNE |
2KHR | 0.0004428RUNE |
3KHR | 0.0006642RUNE |
4KHR | 0.0008856RUNE |
5KHR | 0.001107RUNE |
6KHR | 0.001328RUNE |
7KHR | 0.001549RUNE |
8KHR | 0.001771RUNE |
9KHR | 0.001992RUNE |
10KHR | 0.002214RUNE |
1000000KHR | 221.4RUNE |
5000000KHR | 1,107.04RUNE |
10000000KHR | 2,214.09RUNE |
50000000KHR | 11,070.46RUNE |
100000000KHR | 22,140.93RUNE |
Bảng chuyển đổi số tiền RUNE sang KHR và KHR sang RUNE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUNE sang KHR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 KHR sang RUNE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1RUNE phổ biến
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | $1.11USD |
![]() | €1EUR |
![]() | ₹92.82INR |
![]() | Rp16,853.58IDR |
![]() | $1.51CAD |
![]() | £0.83GBP |
![]() | ฿36.64THB |
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | ₽102.67RUB |
![]() | R$6.04BRL |
![]() | د.إ4.08AED |
![]() | ₺37.92TRY |
![]() | ¥7.84CNY |
![]() | ¥159.99JPY |
![]() | $8.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RUNE = $1.11 USD, 1 RUNE = €1 EUR, 1 RUNE = ₹92.82 INR, 1 RUNE = Rp16,853.58 IDR, 1 RUNE = $1.51 CAD, 1 RUNE = £0.83 GBP, 1 RUNE = ฿36.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KHR
ETH chuyển đổi sang KHR
USDT chuyển đổi sang KHR
XRP chuyển đổi sang KHR
BNB chuyển đổi sang KHR
SOL chuyển đổi sang KHR
USDC chuyển đổi sang KHR
DOGE chuyển đổi sang KHR
TRX chuyển đổi sang KHR
ADA chuyển đổi sang KHR
STETH chuyển đổi sang KHR
WBTC chuyển đổi sang KHR
SMART chuyển đổi sang KHR
LEO chuyển đổi sang KHR
LINK chuyển đổi sang KHR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KHR, ETH sang KHR, USDT sang KHR, BNB sang KHR, SOL sang KHR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.005565 |
![]() | 0.000001479 |
![]() | 0.00007847 |
![]() | 0.123 |
![]() | 0.06055 |
![]() | 0.0002094 |
![]() | 0.001001 |
![]() | 0.1229 |
![]() | 0.762 |
![]() | 0.5015 |
![]() | 0.1961 |
![]() | 0.00007865 |
![]() | 0.000001476 |
![]() | 105.57 |
![]() | 0.01315 |
![]() | 0.009728 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cambodian Riel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KHR sang GT, KHR sang USDT, KHR sang BTC, KHR sang ETH, KHR sang USBT, KHR sang PEPE, KHR sang EIGEN, KHR sang OG, v.v.
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Chọn Cambodian Riel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cambodian Riel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RUNE hiện tại theo Cambodian Riel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RUNE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RUNE sang KHR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua RUNE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RUNE sang Cambodian Riel (KHR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Cambodian Riel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Cambodian Riel?
4.Tôi có thể chuyển đổi RUNE sang loại tiền tệ khác ngoài Cambodian Riel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cambodian Riel (KHR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RUNE (RUNE)

Монета THORChain: Що потрібно знати про Токен RUNE
Дізнайтеся про THORChain, революційний протокол ліквідності міжланцюжкової взаємодії.

Що таке Токен RUNES? Як він викликає Біткойн RUNE на Solana?
Від швидких транзакцій до управління спільнотою, RUNES переосмислює можливості токенових проектів.

gateLive AMA Recap-SATOSHI•RUNE•TITAN
Протокол LayerX - це платформа запуску ігор GameFi на основі основної мережі BitLayer. Її перша гра «Glorious Victory» зараз знаходиться в тестуванні і запланована для офіційного запуску 1 червня.

Мем-монета Bitcoin: Як інституційні інвестори Азії можуть зміцнити зростання Runes
Освіта та підвищення обізнаності ключові для прийняття протоколу Runes

Засновник Ordinals випустив руну генезису, а Wormhole оголосив про початок аірдропу claims_ новий етап програми фінансування Arbitrum Foundation.

Сектори MEME та AI сильно підскочили. Tether видаватиме додаткові 1 мільярд USDT. Runestone розкопала найбільший блок в історії Bitcoin і оголосила роздачу. Багато токенів, таких як ARB, будуть розблоковані у березні.
Tìm hiểu thêm về RUNE (RUNE)

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Phân Tích Giá RUNE: Giá Trị Độc Đáo Của THORChain và Xu Hướng Thị Trường

Biểu tượng Rune: Hiểu biết về Bitcoin Runes và vai trò của chúng trong hệ sinh thái Tiền điện tử

THORChain Tin tức: Cập nhật mới nhất, Phát triển, và Thông tin thị trường

Một cái nhìn sâu sắc vào THORChain: Sàn giao dịch không trung ương chuỗi cross
