RUNE Thị trường hôm nay
RUNE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RUNE chuyển đổi sang Netherlands Antillean Gulden (ANG) là ƒ1.79. Với nguồn cung lưu hành là 351,616,540 RUNE, tổng vốn hóa thị trường của RUNE tính bằng ANG là ƒ1,132,247,628.59. Trong 24h qua, giá của RUNE tính bằng ANG đã giảm ƒ-0.0686, biểu thị mức giảm -3.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RUNE tính bằng ANG là ƒ37.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ƒ0.01523.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RUNE sang ANG
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RUNE sang ANG là ƒ1.79 ANG, với tỷ lệ thay đổi là -3.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RUNE/ANG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RUNE/ANG trong ngày qua.
Giao dịch RUNE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1 | -3.82% | |
![]() Giao ngay | $0.997 | -4.86% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1 | -3.91% |
The real-time trading price of RUNE/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of -3.82%, RUNE/USDT Spot is $1 and -3.82%, and RUNE/USDT Perpetual is $1 and -3.91%.
Bảng chuyển đổi RUNE sang Netherlands Antillean Gulden
Bảng chuyển đổi RUNE sang ANG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUNE | 1.78ANG |
2RUNE | 3.56ANG |
3RUNE | 5.34ANG |
4RUNE | 7.12ANG |
5RUNE | 8.9ANG |
6RUNE | 10.68ANG |
7RUNE | 12.46ANG |
8RUNE | 14.24ANG |
9RUNE | 16.02ANG |
10RUNE | 17.81ANG |
100RUNE | 178.1ANG |
500RUNE | 890.52ANG |
1000RUNE | 1,781.05ANG |
5000RUNE | 8,905.25ANG |
10000RUNE | 17,810.5ANG |
Bảng chuyển đổi ANG sang RUNE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ANG | 0.5614RUNE |
2ANG | 1.12RUNE |
3ANG | 1.68RUNE |
4ANG | 2.24RUNE |
5ANG | 2.8RUNE |
6ANG | 3.36RUNE |
7ANG | 3.93RUNE |
8ANG | 4.49RUNE |
9ANG | 5.05RUNE |
10ANG | 5.61RUNE |
1000ANG | 561.46RUNE |
5000ANG | 2,807.33RUNE |
10000ANG | 5,614.66RUNE |
50000ANG | 28,073.32RUNE |
100000ANG | 56,146.65RUNE |
Bảng chuyển đổi số tiền RUNE sang ANG và ANG sang RUNE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RUNE sang ANG, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ANG sang RUNE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1RUNE phổ biến
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.12INR |
![]() | Rp15,093.89IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.82THB |
RUNE | 1 RUNE |
---|---|
![]() | ₽91.95RUB |
![]() | R$5.41BRL |
![]() | د.إ3.65AED |
![]() | ₺33.96TRY |
![]() | ¥7.02CNY |
![]() | ¥143.28JPY |
![]() | $7.75HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RUNE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RUNE = $1 USD, 1 RUNE = €0.89 EUR, 1 RUNE = ₹83.12 INR, 1 RUNE = Rp15,093.89 IDR, 1 RUNE = $1.35 CAD, 1 RUNE = £0.75 GBP, 1 RUNE = ฿32.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ANG
ETH chuyển đổi sang ANG
USDT chuyển đổi sang ANG
XRP chuyển đổi sang ANG
BNB chuyển đổi sang ANG
USDC chuyển đổi sang ANG
SOL chuyển đổi sang ANG
TRX chuyển đổi sang ANG
DOGE chuyển đổi sang ANG
ADA chuyển đổi sang ANG
STETH chuyển đổi sang ANG
SMART chuyển đổi sang ANG
WBTC chuyển đổi sang ANG
LEO chuyển đổi sang ANG
TON chuyển đổi sang ANG
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ANG, ETH sang ANG, USDT sang ANG, BNB sang ANG, SOL sang ANG, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 13.4 |
![]() | 0.003639 |
![]() | 0.1906 |
![]() | 279.65 |
![]() | 153.66 |
![]() | 0.505 |
![]() | 279.02 |
![]() | 2.68 |
![]() | 1,209.48 |
![]() | 1,955.4 |
![]() | 499.15 |
![]() | 0.1897 |
![]() | 244,083.89 |
![]() | 0.003639 |
![]() | 31.04 |
![]() | 92.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Netherlands Antillean Gulden nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ANG sang GT, ANG sang USDT, ANG sang BTC, ANG sang ETH, ANG sang USBT, ANG sang PEPE, ANG sang EIGEN, ANG sang OG, v.v.
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Nhập số lượng RUNE của bạn
Chọn Netherlands Antillean Gulden
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Netherlands Antillean Gulden hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RUNE hiện tại theo Netherlands Antillean Gulden hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RUNE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RUNE sang ANG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua RUNE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RUNE sang Netherlands Antillean Gulden (ANG) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Netherlands Antillean Gulden trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RUNE sang Netherlands Antillean Gulden?
4.Tôi có thể chuyển đổi RUNE sang loại tiền tệ khác ngoài Netherlands Antillean Gulden không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Netherlands Antillean Gulden (ANG) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RUNE (RUNE)
VEhPUkNoYWluIENvaW46IGNvc2EgZGV2aSBzYXBlcmUgc3VsIHRva2VuIFJVTkU=
U2NvcHJpIFRIT1JDaGFpbiwgaWwgcml2b2x1emlvbmFyaW8gcHJvdG9jb2xsbyBkaSBsaXF1aWRpdMOgIGNyb3NzLWNoYWluLg==
Q29zJ8OoIGlsIHRva2VuIFJVTkVTPyBDb21lIHNmaWRhIGlsIFJVTkUgZGkgQml0Y29pbiBzdSBTb2xhbmE/
RGFsbGUgdHJhbnNhemlvbmkgdmVsb2NpIGFsbGEgZ292ZXJuYW5jZSBkZWxsYSBjb211bml0w6AsIFJVTkVTIHN0YSByaWRlZmluZW5kbyBsZSBwb3NzaWJpbGl0w6AgZGVpIHByb2dldHRpIHRva2VuLg==
Umlhc3N1bnRvIGRlbGxhIHNlc3Npb25lIGRpIGRvbWFuZGUgZSByaXNwb3N0ZSBsaXZlIGRpIEdhdGUgLSBTQVRPU0hJ4oCiUlVOReKAolRJVEFO
SWwgcHJvdG9jb2xsbyBMYXllclggw6ggdW5hIHBpYXR0YWZvcm1hIGRpIGxhbmNpbyBkaSBnaW9jaGkgR2FtZUZpIGJhc2F0YSBzdWxsYSBtYWlubmV0IEJpdExheWVyLiBJbCBzdW8gcHJpbW8gZ2lvY28sICdHbG9yaW91cyBWaWN0b3J5Jywgw6ggYXR0dWFsbWVudGUgaW4gZmFzZSBkaSB0ZXN0IGUgZG92cmViYmUgZXNzZXJlIGxhbmNpYXRvIHVmZmljaWFsbWVudGUgaWwgMcKwIGdpdWduby4=
UmluYXNjaW1lbnRvIGRlbGxhIGNyaXB0b3ZhbHV0YSBtZW1lIGRpIEJpdGNvaW46IGNvbWUgZ2xpIGludmVzdGl0b3JpIGlzdGl0dXppb25hbGkgZGVsbCdBc2lhIHBvdHJlYmJlcm8gZ3VpZGFyZSBsYSBjcmVzY2l0YSBkaSBSdW5lcw==
RWR1Y2F6aW9uZSBlIGNvbnNhcGV2b2xlenphIGNoaWF2ZSBwZXIgbCdhZG96aW9uZSBkZWwgcHJvdG9jb2xsbyBSdW5lcw==
Tm90aXppZSBxdW90aWRpYW5lIHwgQlRDIGNvbnRpbnVhIGEgZmx1dHR1YXJlLCBsJ2F0dGl2aXTDoCBkaSB0cmFkaW5nIGRpIFJ1bmUgw6ggc2lnbmlmaWNhdGl2YW1lbnRlIGRpbWludWl0YTsgTGF5ZXIgMyByaWxhc2NlcsOgIHRva2VuIGFpcmRyb3A7IFdhbGwgU3RyZWV0IGhhIGNoaXVzbyBpbiByaWFsem8=
SWwgdHJlbmQgZGkgQlRDIGNvbnRpbnVhIGEgZmx1dHR1YXJlLiBMZSBhdHRpdml0w6AgZGkgdHJhZGluZyByZWxhdGl2ZSBhbCBwcm90b2NvbGxvIFJ1bmVzIHNvbm8gc2lnbmlmaWNhdGl2YW1lbnRlIGRpbWludWl0ZS4gTGF5ZXIgMyByaWxhc2NlcsOgIHRva2VuIGFpcmRyb3Au
Tm90aXppZSBxdW90aWRpYW5lIHwgRWlnZW5sYXllciByaWxhc2NpYSBpbCB0b2tlbiBFSUdFTjsgSG9uZyBLb25nIGxhbmNpYSB1ZmZpY2lhbG1lbnRlIGlsIHByaW1vIEVURiBiaXRjb2luIGUgZXRoZXJldW0gc3BvdCBkZWxsJ0FzaWE7IHBpw7kgZGVsIDUwJSBkaSBSdW5lcyDDqCBpbiByb3NzbywgaW4gcXVlc3Rpb25l
RWlnZW5sYXllciBoYSByaWxhc2NpYXRvIEVJR0VOIFRva2VuXyBIb25nIEtvbmcgbGFuY2lhIEFzaWEgX1ByaW1vIEVURiBCaXRjb2luIGUgRXRoZXJldW0gc3UgU3BvdF8gUGnDuSBkZWwgNTAgcGVyY2VudG8gZGVsbGUgUnVuZSDDqCBpbiByb3Nzby4uLg==
Tìm hiểu thêm về RUNE (RUNE)

Phân Tích Giá RUNE: Giá Trị Độc Đáo Của THORChain và Xu Hướng Thị Trường

Biểu tượng Rune: Hiểu biết về Bitcoin Runes và vai trò của chúng trong hệ sinh thái Tiền điện tử

THORChain Tin tức: Cập nhật mới nhất, Phát triển, và Thông tin thị trường

Một cái nhìn sâu sắc vào THORChain: Sàn giao dịch không trung ương chuỗi cross

Nghiên cứu về Gate: BTC & ETH giảm khi chỉ số sợ hãi đạt mức thấp nhất trong 32 tháng; MetaMask mở rộng quyền truy cập tiền pháp định On/Off-Ramp
