Chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang Djiboutian Franc (DJF)
XRP/DJF: 1 XRP ≈ Fdj380.91 DJF
XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP được chuyển đổi thành Djiboutian Franc (DJF) là Fdj380.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,205,696,000.00 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng DJF là Fdj3,940,288,067,491,534.13. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng DJF đã tăng Fdj0.0165, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.77%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng DJF là Fdj604.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Fdj0.4773.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XRP sang DJF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang DJF là Fdj380.91 DJF, với tỷ lệ thay đổi là +0.77% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XRP/DJF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/DJF trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 2.15 | +0.93% | |
![]() Spot | $ 0.00002483 | -0.95% | |
![]() Spot | $ 2.14 | +0.29% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.15 | +0.96% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XRP/USDT là $2.15, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.93%, Giá giao dịch Giao ngay XRP/USDT là $2.15 và +0.93%, và Giá giao dịch Hợp đồng XRP/USDT là $2.15 và +0.96%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Djiboutian Franc
Bảng chuyển đổi XRP sang DJF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 380.91DJF |
2XRP | 761.82DJF |
3XRP | 1,142.73DJF |
4XRP | 1,523.64DJF |
5XRP | 1,904.55DJF |
6XRP | 2,285.46DJF |
7XRP | 2,666.37DJF |
8XRP | 3,047.28DJF |
9XRP | 3,428.20DJF |
10XRP | 3,809.11DJF |
100XRP | 38,091.11DJF |
500XRP | 190,455.59DJF |
1000XRP | 380,911.19DJF |
5000XRP | 1,904,555.98DJF |
10000XRP | 3,809,111.96DJF |
Bảng chuyển đổi DJF sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DJF | 0.002625XRP |
2DJF | 0.00525XRP |
3DJF | 0.007875XRP |
4DJF | 0.0105XRP |
5DJF | 0.01312XRP |
6DJF | 0.01575XRP |
7DJF | 0.01837XRP |
8DJF | 0.021XRP |
9DJF | 0.02362XRP |
10DJF | 0.02625XRP |
100000DJF | 262.52XRP |
500000DJF | 1,312.64XRP |
1000000DJF | 2,625.28XRP |
5000000DJF | 13,126.41XRP |
10000000DJF | 26,252.83XRP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XRP sang DJF và từ DJF sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XRP sang DJF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DJF sang XRP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ៛8,713.14 KHR |
![]() | Le48,626.59 SLL |
![]() | ₡0 SVC |
![]() | T$4.93 TOP |
![]() | Bs.S78.92 VES |
![]() | ﷼536.48 YER |
![]() | ZK0 ZMK |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ؋148.2 AFN |
![]() | ƒ3.84 ANG |
![]() | ƒ3.84 AWG |
![]() | FBu6,222.43 BIF |
![]() | $2.14 BMD |
![]() | Bs.14.83 BOB |
![]() | FC6,098.63 CDF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XRP = $undefined USD, 1 XRP = € EUR, 1 XRP = ₹ INR , 1 XRP = Rp IDR,1 XRP = $ CAD, 1 XRP = £ GBP, 1 XRP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DJF
ETH chuyển đổi sang DJF
USDT chuyển đổi sang DJF
XRP chuyển đổi sang DJF
BNB chuyển đổi sang DJF
SOL chuyển đổi sang DJF
USDC chuyển đổi sang DJF
DOGE chuyển đổi sang DJF
ADA chuyển đổi sang DJF
TRX chuyển đổi sang DJF
STETH chuyển đổi sang DJF
SMART chuyển đổi sang DJF
WBTC chuyển đổi sang DJF
TON chuyển đổi sang DJF
LINK chuyển đổi sang DJF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DJF, ETH sang DJF, USDT sang DJF, BNB sang DJF, SOL sang DJF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1225 |
![]() | 0.0000326 |
![]() | 0.001481 |
![]() | 2.81 |
![]() | 1.31 |
![]() | 0.004653 |
![]() | 0.02157 |
![]() | 2.81 |
![]() | 16.20 |
![]() | 4.09 |
![]() | 11.80 |
![]() | 0.001482 |
![]() | 1,944.29 |
![]() | 0.00003256 |
![]() | 0.7054 |
![]() | 0.2014 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Djiboutian Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DJF sang GT, DJF sang USDT,DJF sang BTC,DJF sang ETH,DJF sang USBT , DJF sang PEPE, DJF sang EIGEN, DJF sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Djiboutian Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Djiboutian Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại bằng Djiboutian Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang DJF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Djiboutian Franc (DJF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Djiboutian Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Djiboutian Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Djiboutian Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Djiboutian Franc (DJF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

2025年有哪些影響XRP價格的新聞?
2025年,XRP市場迎來重大轉折。

XRP與SEC的拉鋸戰:一場重塑加密貨幣監管格局的博弈
隨著特朗普當選為總統,更多關於加密貨幣的監管政策可能即將出臺。

第一行情 | XRP 市值超越 USDT 重返第三,美聯儲預計年內降息2次
XRP 市值重返第三;AI Agent 板塊普漲

什麼是XRP加密貨幣:初學者指南
探索XRP加密貨幣的全面指南:瞭解其與比特幣的區別、在跨境支付中的應用、購買和存儲方法,以及未來發展前景。

Ripple USD(RLUSD):基於XRP Ledger和以太坊的跨境支付穩定幣
Ripple USD(RLUSD)正在重塑跨境支付的未來。

Ripple(XRP)要聞動態:富蘭克林鄧普頓提交ETF申請和SEC推遲審批
本文深入探討了XRP生態系統的最新發展