RenzoChuyển đổi Renzo (REZ) sang Rwandan Franc (RWF)

REZ/RWF: 1 REZ ≈ RF16.58 RWF

Lần cập nhật mới nhất:

Renzo Thị trường hôm nay

Renzo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của REZ chuyển đổi sang Rwandan Franc (RWF) là RF16.58. Với nguồn cung lưu hành là 2,273,136,420.7 REZ, tổng vốn hóa thị trường của REZ tính bằng RWF là RF50,493,680,518,073.03. Trong 24h qua, giá của REZ tính bằng RWF đã giảm RF-0.2398, biểu thị mức giảm -1.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REZ tính bằng RWF là RF354.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là RF15.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REZ sang RWF

RF16.58-1.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang RWF là RF16.58 RWF, với tỷ lệ thay đổi là -1.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REZ/RWF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/RWF trong ngày qua.

Giao dịch Renzo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RenzoREZ/USDT
Giao ngay
$0.01234
-1.12%
logo RenzoREZ/USDC
Giao ngay
$0.01232
-1.12%
logo RenzoREZ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01232
-1.12%

The real-time trading price of REZ/USDT Spot is $0.01234, with a 24-hour trading change of -1.12%, REZ/USDT Spot is $0.01234 and -1.12%, and REZ/USDT Perpetual is $0.01232 and -1.12%.

Bảng chuyển đổi Renzo sang Rwandan Franc

Bảng chuyển đổi REZ sang RWF

logo RenzoSố lượng
Chuyển thànhlogo RWF
1REZ
16.58RWF
2REZ
33.16RWF
3REZ
49.74RWF
4REZ
66.33RWF
5REZ
82.91RWF
6REZ
99.49RWF
7REZ
116.08RWF
8REZ
132.66RWF
9REZ
149.24RWF
10REZ
165.83RWF
100REZ
1,658.31RWF
500REZ
8,291.55RWF
1000REZ
16,583.11RWF
5000REZ
82,915.56RWF
10000REZ
165,831.13RWF

Bảng chuyển đổi RWF sang REZ

logo RWFSố lượng
Chuyển thànhlogo Renzo
1RWF
0.0603REZ
2RWF
0.1206REZ
3RWF
0.1809REZ
4RWF
0.2412REZ
5RWF
0.3015REZ
6RWF
0.3618REZ
7RWF
0.4221REZ
8RWF
0.4824REZ
9RWF
0.5427REZ
10RWF
0.603REZ
10000RWF
603.02REZ
50000RWF
3,015.11REZ
100000RWF
6,030.23REZ
500000RWF
30,151.15REZ
1000000RWF
60,302.3REZ

Bảng chuyển đổi số tiền REZ sang RWF và RWF sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 REZ sang RWF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RWF sang REZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Renzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REZ = $-- USD, 1 REZ = €-- EUR, 1 REZ = ₹-- INR, 1 REZ = Rp-- IDR, 1 REZ = $-- CAD, 1 REZ = £-- GBP, 1 REZ = ฿-- THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RWF, ETH sang RWF, USDT sang RWF, BNB sang RWF, SOL sang RWF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RWFRWF
logo GTGT
0.01671
logo BTCBTC
0.000004414
logo ETHETH
0.0002344
logo USDTUSDT
0.3732
logo XRPXRP
0.1793
logo BNBBNB
0.0006292
logo SOLSOL
0.002786
logo USDCUSDC
0.3732
logo DOGEDOGE
2.36
logo TRXTRX
1.54
logo ADAADA
0.5945
logo STETHSTETH
0.0002348
logo WBTCWBTC
0.000004415
logo SMARTSMART
313.4
logo LEOLEO
0.04053
logo LINKLINK
0.02963

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rwandan Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RWF sang GT, RWF sang USDT, RWF sang BTC, RWF sang ETH, RWF sang USBT, RWF sang PEPE, RWF sang EIGEN, RWF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Renzo của bạn

01

Nhập số lượng REZ của bạn

Nhập số lượng REZ của bạn

02

Chọn Rwandan Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Rwandan Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại theo Rwandan Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang RWF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Renzo

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Rwandan Franc (RWF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Rwandan Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Rwandan Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Rwandan Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rwandan Franc (RWF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo (REZ)

Tìm hiểu thêm về Renzo (REZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.