logo RAZORChuyển đổi 1 RAZOR (RAZOR) sang Kenyan Shilling (KES)

RAZOR/KES: 1 RAZORKSh0.12 KES

logo RAZOR
RAZOR
logo KES
KES

Lần cập nhật mới nhất :

RAZOR Thị trường hôm nay

RAZOR đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RAZOR được chuyển đổi thành Kenyan Shilling (KES) là KSh0.1157. Với nguồn cung lưu hành là 561,193,500.00 RAZOR, tổng vốn hóa thị trường của RAZOR tính bằng KES là KSh8,382,027,322.87. Trong 24h qua, giá của RAZOR tính bằng KES đã giảm KSh-0.00007293, thể hiện mức giảm -7.52%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RAZOR tính bằng KES là KSh126.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh0.1184.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1RAZOR sang KES

KSh0.11-7.52%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 RAZOR sang KES là KSh0.11 KES, với tỷ lệ thay đổi là -7.52% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá RAZOR/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAZOR/KES trong ngày qua.

Giao dịch RAZOR

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RAZORRAZOR/USDT
Spot
$ 0.000897
-7.52%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của RAZOR/USDT là $0.000897, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -7.52%, Giá giao dịch Giao ngay RAZOR/USDT là $0.000897 và -7.52%, và Giá giao dịch Hợp đồng RAZOR/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi RAZOR sang Kenyan Shilling

Bảng chuyển đổi RAZOR sang KES

logo RAZORSố lượng
Chuyển thànhlogo KES
1RAZOR
0.11KES
2RAZOR
0.23KES
3RAZOR
0.34KES
4RAZOR
0.46KES
5RAZOR
0.57KES
6RAZOR
0.69KES
7RAZOR
0.81KES
8RAZOR
0.92KES
9RAZOR
1.04KES
10RAZOR
1.15KES
1000RAZOR
115.74KES
5000RAZOR
578.74KES
10000RAZOR
1,157.48KES
50000RAZOR
5,787.41KES
100000RAZOR
11,574.82KES

Bảng chuyển đổi KES sang RAZOR

logo KESSố lượng
Chuyển thànhlogo RAZOR
1KES
8.63RAZOR
2KES
17.27RAZOR
3KES
25.91RAZOR
4KES
34.55RAZOR
5KES
43.19RAZOR
6KES
51.83RAZOR
7KES
60.47RAZOR
8KES
69.11RAZOR
9KES
77.75RAZOR
10KES
86.39RAZOR
100KES
863.94RAZOR
500KES
4,319.71RAZOR
1000KES
8,639.43RAZOR
5000KES
43,197.19RAZOR
10000KES
86,394.39RAZOR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ RAZOR sang KES và từ KES sang RAZOR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000RAZOR sang KES, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KES sang RAZOR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1RAZOR phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAZOR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 RAZOR = $undefined USD, 1 RAZOR = € EUR, 1 RAZOR = ₹ INR , 1 RAZOR = Rp IDR,1 RAZOR = $ CAD, 1 RAZOR = £ GBP, 1 RAZOR = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KES
KES
logo GTGT
0.1645
logo BTCBTC
0.00004486
logo ETHETH
0.001943
logo USDTUSDT
3.87
logo XRPXRP
1.63
logo BNBBNB
0.006293
logo SOLSOL
0.02838
logo USDCUSDC
3.87
logo DOGEDOGE
20.12
logo ADAADA
5.34
logo TRXTRX
16.87
logo STETHSTETH
0.001932
logo SMARTSMART
2,593.56
logo WBTCWBTC
0.00004503
logo LINKLINK
0.2538
logo AVAXAVAX
0.1754

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT,KES sang BTC,KES sang ETH,KES sang USBT , KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.

Nhập số lượng RAZOR của bạn

01

Nhập số lượng RAZOR của bạn

Nhập số lượng RAZOR của bạn

02

Chọn Kenyan Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RAZOR hiện tại bằng Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RAZOR.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RAZOR sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua RAZOR

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RAZOR sang Kenyan Shilling (KES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RAZOR sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RAZOR sang Kenyan Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi RAZOR sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến RAZOR (RAZOR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.