RAZOR Thị trường hôm nay
RAZOR đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RAZOR chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn0.001853. Với nguồn cung lưu hành là 561,193,500 RAZOR, tổng vốn hóa thị trường của RAZOR tính bằng HRK là kn7,022,647.4. Trong 24h qua, giá của RAZOR tính bằng HRK đã giảm kn-0.0001755, biểu thị mức giảm -8.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RAZOR tính bằng HRK là kn6.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.001699.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAZOR sang HRK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAZOR sang HRK là kn0.001853 HRK, với tỷ lệ thay đổi là -8.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RAZOR/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAZOR/HRK trong ngày qua.
Giao dịch RAZOR
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of RAZOR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, RAZOR/-- Spot is $ and 0%, and RAZOR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi RAZOR sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi RAZOR sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RAZOR | 0HRK |
2RAZOR | 0HRK |
3RAZOR | 0HRK |
4RAZOR | 0HRK |
5RAZOR | 0HRK |
6RAZOR | 0.01HRK |
7RAZOR | 0.01HRK |
8RAZOR | 0.01HRK |
9RAZOR | 0.01HRK |
10RAZOR | 0.01HRK |
100000RAZOR | 185.37HRK |
500000RAZOR | 926.87HRK |
1000000RAZOR | 1,853.75HRK |
5000000RAZOR | 9,268.77HRK |
10000000RAZOR | 18,537.54HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang RAZOR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 539.44RAZOR |
2HRK | 1,078.89RAZOR |
3HRK | 1,618.33RAZOR |
4HRK | 2,157.78RAZOR |
5HRK | 2,697.22RAZOR |
6HRK | 3,236.67RAZOR |
7HRK | 3,776.11RAZOR |
8HRK | 4,315.56RAZOR |
9HRK | 4,855.01RAZOR |
10HRK | 5,394.45RAZOR |
100HRK | 53,944.56RAZOR |
500HRK | 269,722.83RAZOR |
1000HRK | 539,445.66RAZOR |
5000HRK | 2,697,228.34RAZOR |
10000HRK | 5,394,456.68RAZOR |
Bảng chuyển đổi số tiền RAZOR sang HRK và HRK sang RAZOR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 RAZOR sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang RAZOR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1RAZOR phổ biến
RAZOR | 1 RAZOR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp4.17IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
RAZOR | 1 RAZOR |
---|---|
![]() | ₽0.03RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.04JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAZOR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAZOR = $0 USD, 1 RAZOR = €0 EUR, 1 RAZOR = ₹0.02 INR, 1 RAZOR = Rp4.17 IDR, 1 RAZOR = $0 CAD, 1 RAZOR = £0 GBP, 1 RAZOR = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
LEO chuyển đổi sang HRK
TON chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.6 |
![]() | 0.0009668 |
![]() | 0.05049 |
![]() | 74.12 |
![]() | 41.11 |
![]() | 0.1333 |
![]() | 74 |
![]() | 0.701 |
![]() | 320.9 |
![]() | 520.51 |
![]() | 132.35 |
![]() | 0.05043 |
![]() | 0.0009622 |
![]() | 68,140.37 |
![]() | 8.23 |
![]() | 24.74 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng RAZOR của bạn
Nhập số lượng RAZOR của bạn
Nhập số lượng RAZOR của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RAZOR hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RAZOR.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RAZOR sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua RAZOR
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ RAZOR sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RAZOR sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RAZOR sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi RAZOR sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến RAZOR (RAZOR)

STO Token: Cơ sở hạ tầng DeFi đa chuỗi dẫn đầu vào một kỷ nguyên mới của Thanh khoản toàn chuỗi
Được trao quyền bởi các hợp đồng thông minh, STO đã tái tạo cách mà tài sản được mua, phân phối và sử dụng, thúc đẩy sự phát triển của các chuỗi khối mô-đun trong khi cân bằng sự đổi mới với sự tuân thủ.

Nơi an toàn nhất để mua coin là ở đâu? Hướng dẫn Mua sắm Tài sản tiền điện tử năm 2025
Giúp bạn di chuyển một cách vững chắc trong thế giới tiền điện tử

Memecoin là gì? Từ Dogecoin đến Shiba Inu, khám phá sự gia tăng và cơ hội đầu tư của các Đồng tiền Meme
Từ DOGE đến Shiba Inu coin, Memecoin làm sạch thị trường tiền điện tử với văn hóa hài hước và sức mạnh cộng đồng.

NFT là gì? Từ Bored Apes đến CryptoPunks, Tiết lộ Giá trị và Tương lai của Các Món Đồ Sưu Tập Dữ Liệu
NFT đang định hình lại nghệ thuật, việc sưu tầm và quyền sở hữu kỹ thuật số.

Tin tức hàng ngày | FARTCOIN đã thể hiện sức mạnh, thị trường tiền điện tử có thể bật lại vào giữa tuần
Kỳ vọng thị trường cho việc cắt giảm lãi suất của Feds tăng lên

Làm thế nào tin tức chính sách thuế của Trump ảnh hưởng đến thị trường tiền điện tử?
Chính sách tarif của Trump vào năm 2025 đã gây ra biến động kinh tế toàn cầu, ảnh hưởng đáng kể đến thị trường tiền điện tử.