logo RadixChuyển đổi 1 Radix (XRD) sang Icelandic Króna (ISK)

XRD/ISK: 1 XRDkr1.05 ISK

logo Radix
XRD
logo ISK
ISK

Lần cập nhật mới nhất :

Radix Thị trường hôm nay

Radix đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Radix được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr1.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,698,740,000.00 XRD, tổng vốn hóa thị trường của Radix tính bằng ISK là kr1,539,186,123,211.31. Trong 24h qua, giá của Radix tính bằng ISK đã tăng kr0.0002022, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.71%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radix tính bằng ISK là kr88.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.8038.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XRD sang ISK

kr1.05+2.71%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang ISK là kr1.05 ISK, với tỷ lệ thay đổi là +2.71% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XRD/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/ISK trong ngày qua.

Giao dịch Radix

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RadixXRD/USDT
Spot
$ 0.007668
+4.91%
logo RadixXRD/ETH
Spot
$ 0.00000374
+3.03%
logo RadixXRD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.0077
+6.21%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XRD/USDT là $0.007668, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.91%, Giá giao dịch Giao ngay XRD/USDT là $0.007668 và +4.91%, và Giá giao dịch Hợp đồng XRD/USDT là $0.0077 và +6.21%.

Bảng chuyển đổi Radix sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi XRD sang ISK

logo RadixSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1XRD
1.05ISK
2XRD
2.10ISK
3XRD
3.16ISK
4XRD
4.21ISK
5XRD
5.27ISK
6XRD
6.32ISK
7XRD
7.38ISK
8XRD
8.43ISK
9XRD
9.49ISK
10XRD
10.54ISK
100XRD
105.48ISK
500XRD
527.44ISK
1000XRD
1,054.89ISK
5000XRD
5,274.47ISK
10000XRD
10,548.95ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang XRD

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo Radix
1ISK
0.9479XRD
2ISK
1.89XRD
3ISK
2.84XRD
4ISK
3.79XRD
5ISK
4.73XRD
6ISK
5.68XRD
7ISK
6.63XRD
8ISK
7.58XRD
9ISK
8.53XRD
10ISK
9.47XRD
1000ISK
947.96XRD
5000ISK
4,739.80XRD
10000ISK
9,479.61XRD
50000ISK
47,398.06XRD
100000ISK
94,796.12XRD

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XRD sang ISK và từ ISK sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XRD sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ISK sang XRD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Radix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XRD = $undefined USD, 1 XRD = € EUR, 1 XRD = ₹ INR , 1 XRD = Rp IDR,1 XRD = $ CAD, 1 XRD = £ GBP, 1 XRD = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ISK
ISK
logo GTGT
0.1537
logo BTCBTC
0.00004199
logo ETHETH
0.00176
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.49
logo BNBBNB
0.005817
logo SOLSOL
0.02566
logo USDCUSDC
3.66
logo ADAADA
5.01
logo DOGEDOGE
20.76
logo TRXTRX
16.08
logo STETHSTETH
0.001762
logo SMARTSMART
2,429.58
logo WBTCWBTC
0.00004216
logo LINKLINK
0.2407
logo TONTON
0.9959

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Radix của bạn

01

Nhập số lượng XRD của bạn

Nhập số lượng XRD của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Radix

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

MUBARAK Coin: Аналіз переходу від Токен MEME до проекту Утилітарного Блокчейн

MUBARAK Coin: Аналіз переходу від Токен MEME до проекту Утилітарного Блокчейн

Цей аналіз об'єктивно оцінює особливості монет MUBARAK, останній ринковий виступ та ключову інформацію, яку інвесторам слід зрозуміти перед розгляданням цієї нової криптовалюти.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
Токени CZ та MUBARAK - нова увага крипторинку

Токени CZ та MUBARAK - нова увага крипторинку

Zhao Changpeng (CZ) спровокував гарячу дискусію та радикальні коливання цін на ринку, придбавши приблизно на $600 токенів MUBARAK через PancakeSwap.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
Глибоке вивчення екосистеми BSC: Обсяг торгів PancakeSwap перевищує 1,64 мільярда доларів

Глибоке вивчення екосистеми BSC: Обсяг торгів PancakeSwap перевищує 1,64 мільярда доларів

Ця стаття розгляне синергію між PancakeSwap, BSC та Mubarak та їхні потенційні перспективи у майбутньому.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
Що таке MUBARAK? Де я можу купити токен MUBARAK?

Що таке MUBARAK? Де я можу купити токен MUBARAK?

Мубарак означає благословення арабською мовою, а токен під назвою MUBARAK на ланцюгу BNB - це мем-проєкт.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
Токен WORTHZERO: Засновник SOL Толії експериментальний проект у екосистемі Solana

Токен WORTHZERO: Засновник SOL Толії експериментальний проект у екосистемі Solana

Стаття аналізує процес створення, технічні особливості та наслідки токена WORTHZERO для майбутнього розвитку Solana.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
Докладний аналіз BNB та BSC: приплив капіталу та технологічні оновлення

Докладний аналіз BNB та BSC: приплив капіталу та технологічні оновлення

BNB, як багатофункціональний токен, продовжує демонструвати свою вартість; тоді як BSC, як ефективна блокчейн мережа, привернула увагу глобально з капіталовкладеннями та технологічними оновленнями.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18

Tìm hiểu thêm về Radix (XRD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.