Chuyển đổi 1 Radix (XRD) sang Hungarian Forint (HUF)
XRD/HUF: 1 XRD ≈ Ft2.78 HUF
Radix Thị trường hôm nay
Radix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Radix được chuyển đổi thành Hungarian Forint (HUF) là Ft2.78. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,698,740,000.00 XRD, tổng vốn hóa thị trường của Radix tính bằng HUF là Ft10,484,847,295,842.15. Trong 24h qua, giá của Radix tính bằng HUF đã tăng Ft0.0002065, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.71%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radix tính bằng HUF là Ft229.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft2.07.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XRD sang HUF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang HUF là Ft2.78 HUF, với tỷ lệ thay đổi là +2.71% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XRD/HUF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/HUF trong ngày qua.
Giao dịch Radix
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.007835 | +6.62% | |
![]() Spot | $ 0.00000379 | +4.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.00783 | +6.97% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XRD/USDT là $0.007835, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +6.62%, Giá giao dịch Giao ngay XRD/USDT là $0.007835 và +6.62%, và Giá giao dịch Hợp đồng XRD/USDT là $0.00783 và +6.97%.
Bảng chuyển đổi Radix sang Hungarian Forint
Bảng chuyển đổi XRD sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRD | 2.78HUF |
2XRD | 5.56HUF |
3XRD | 8.34HUF |
4XRD | 11.12HUF |
5XRD | 13.90HUF |
6XRD | 16.68HUF |
7XRD | 19.46HUF |
8XRD | 22.24HUF |
9XRD | 25.02HUF |
10XRD | 27.80HUF |
100XRD | 278.08HUF |
500XRD | 1,390.43HUF |
1000XRD | 2,780.87HUF |
5000XRD | 13,904.35HUF |
10000XRD | 27,808.70HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang XRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 0.3595XRD |
2HUF | 0.7191XRD |
3HUF | 1.07XRD |
4HUF | 1.43XRD |
5HUF | 1.79XRD |
6HUF | 2.15XRD |
7HUF | 2.51XRD |
8HUF | 2.87XRD |
9HUF | 3.23XRD |
10HUF | 3.59XRD |
1000HUF | 359.59XRD |
5000HUF | 1,797.99XRD |
10000HUF | 3,595.99XRD |
50000HUF | 17,979.98XRD |
100000HUF | 35,959.96XRD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XRD sang HUF và từ HUF sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XRD sang HUF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HUF sang XRD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Radix phổ biến
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | SM0.08 TJS |
![]() | T0 TMM |
![]() | T0.03 TMT |
![]() | VT0.93 VUV |
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | WS$0.02 WST |
![]() | $0.02 XCD |
![]() | SDR0.01 XDR |
![]() | ₣0.84 XPF |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XRD = $undefined USD, 1 XRD = € EUR, 1 XRD = ₹ INR , 1 XRD = Rp IDR,1 XRD = $ CAD, 1 XRD = £ GBP, 1 XRD = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
LINK chuyển đổi sang HUF
TON chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05963 |
![]() | 0.00001615 |
![]() | 0.0006767 |
![]() | 0.5738 |
![]() | 1.41 |
![]() | 0.002247 |
![]() | 0.009997 |
![]() | 1.41 |
![]() | 1.93 |
![]() | 8.01 |
![]() | 6.19 |
![]() | 0.0006819 |
![]() | 943.35 |
![]() | 0.00001631 |
![]() | 0.09295 |
![]() | 0.384 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Hungarian Forint nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT,HUF sang BTC,HUF sang ETH,HUF sang USBT , HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radix của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Chọn Hungarian Forint
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hungarian Forint hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại bằng Hungarian Forint hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Radix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Hungarian Forint (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Hungarian Forint trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Hungarian Forint?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Hungarian Forint không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hungarian Forint (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

โทเค็น SPICE: แกนกลางของจักรวาลเกม Lowlife Forms และอนาคตของเกม RPG แนว Sci-Fi
บทความนำเสนอว่า SPICE สนับสนุนการผสานของเกม AI และวัฒนธรรมคริปโต รวมถึงระบบ NPC ที่เป็นเอกลักษณ์ของ Lowlife Forms และกลไกการสร้างสินทรัพย์ของผู้ใช้

WEPE Coin คืออะไร? ราคา, คู่มือการซื้อ และทฤษฎีการลงทุน
เป็นดาวจะเลื่อนในนิวเคลือง WEPE เหรียญกำลังดึงดูดความสนใจจากนักลงทุนด้วยวัฒนธรรมหมู่เล่นที่เป็นเอกลักษณ์และฟังก์ชันที่ใช้ได้

Vine Coin คืออะไร? คำแนะนำที่ต้องอ่านสำหรับนักลงทุน Web3
Vine เหรียญ (VINE) กำลังเป็นเชื้อเพลิงใหม่ของการลงทุน Web3 ที่กำลังดึงดูดความสนใจด้วยความผันผวนของราคา

วิเคราะห์แนวโน้มราคา XCN และแนวโน้มการลงทุน
Explore the amazing journey of XCN price: from troughs to new highs. In-depth analysis of technical breakthroughs, market sentiment and investment strategies to seize the potential 10x return opportunity of Chain cryptocurrency.

ราคาของโทเค็น GRASS คือเท่าไร? โครงการ Grass คืออะไร?
นักลงทุนสามารถซื้อขาย GRASS Token ได้อย่างง่ายบน และเข้าร่วมในเครือข่ายการเก็บข้อมูล AI ที่กำลังเจริญขึ้นนี้

Hyperliquidคืออะไร? ฉันสามารถซื้อโทเค็น HYPE ได้ที่ไหนคะ?
การเติบโตของ Hyperliquid ไม่ได้เกิดขึ้นเพียงเพราะนวัตกรรมทางเทคโนโลยี แต่สำคัญกว่านั้นคือโมเดลการพัฒนาของชุมชนที่เป็นเอกลักษณ์