logo RadixChuyển đổi 1 Radix (XRD) sang Bangladeshi Taka (BDT)

XRD/BDT: 1 XRD0.92 BDT

logo Radix
XRD
logo BDT
BDT

Lần cập nhật mới nhất :

Radix Thị trường hôm nay

Radix đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Radix được chuyển đổi thành Bangladeshi Taka (BDT) là ৳0.9176. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,696,315,000.00 XRD, tổng vốn hóa thị trường của Radix tính bằng BDT là ৳1,173,334,146,171.07. Trong 24h qua, giá của Radix tính bằng BDT đã tăng ৳0.0002016, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.71%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radix tính bằng BDT là ৳77.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳0.7045.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XRD sang BDT

0.91+2.71%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang BDT là ৳0.91 BDT, với tỷ lệ thay đổi là +2.71% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XRD/BDT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/BDT trong ngày qua.

Giao dịch Radix

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RadixXRD/USDT
Spot
$ 0.007642
+4.01%
logo RadixXRD/ETH
Spot
$ 0.00000371
+1.92%
logo RadixXRD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.00762
+4.53%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XRD/USDT là $0.007642, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.01%, Giá giao dịch Giao ngay XRD/USDT là $0.007642 và +4.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng XRD/USDT là $0.00762 và +4.53%.

Bảng chuyển đổi Radix sang Bangladeshi Taka

Bảng chuyển đổi XRD sang BDT

logo RadixSố lượng
Chuyển thànhlogo BDT
1XRD
0.91BDT
2XRD
1.83BDT
3XRD
2.75BDT
4XRD
3.67BDT
5XRD
4.58BDT
6XRD
5.50BDT
7XRD
6.42BDT
8XRD
7.34BDT
9XRD
8.25BDT
10XRD
9.17BDT
1000XRD
917.67BDT
5000XRD
4,588.38BDT
10000XRD
9,176.76BDT
50000XRD
45,883.81BDT
100000XRD
91,767.63BDT

Bảng chuyển đổi BDT sang XRD

logo BDTSố lượng
Chuyển thànhlogo Radix
1BDT
1.08XRD
2BDT
2.17XRD
3BDT
3.26XRD
4BDT
4.35XRD
5BDT
5.44XRD
6BDT
6.53XRD
7BDT
7.62XRD
8BDT
8.71XRD
9BDT
9.80XRD
10BDT
10.89XRD
100BDT
108.97XRD
500BDT
544.85XRD
1000BDT
1,089.70XRD
5000BDT
5,448.54XRD
10000BDT
10,897.08XRD

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XRD sang BDT và từ BDT sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000XRD sang BDT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BDT sang XRD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Radix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XRD = $undefined USD, 1 XRD = € EUR, 1 XRD = ₹ INR , 1 XRD = Rp IDR,1 XRD = $ CAD, 1 XRD = £ GBP, 1 XRD = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo BDT
BDT
logo GTGT
0.178
logo BTCBTC
0.00004816
logo ETHETH
0.002043
logo USDTUSDT
4.18
logo XRPXRP
1.70
logo BNBBNB
0.0067
logo SOLSOL
0.03028
logo USDCUSDC
4.18
logo ADAADA
5.78
logo DOGEDOGE
23.86
logo TRXTRX
18.35
logo STETHSTETH
0.002038
logo SMARTSMART
2,753.68
logo WBTCWBTC
0.00004827
logo LINKLINK
0.2771
logo LEOLEO
0.4226

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT,BDT sang BTC,BDT sang ETH,BDT sang USBT , BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.

Nhập số lượng Radix của bạn

01

Nhập số lượng XRD của bạn

Nhập số lượng XRD của bạn

02

Chọn Bangladeshi Taka

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại bằng Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Radix

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Bangladeshi Taka?

4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Radix (XRD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.