Chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang Mozambican Metical (MZN)
QNT/MZN: 1 QNT ≈ MT4,391.36 MZN
Quant Thị trường hôm nay
Quant đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Quant được chuyển đổi thành Mozambican Metical (MZN) là MT4,391.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,544,176.00 QNT, tổng vốn hóa thị trường của Quant tính bằng MZN là MT4,080,162,054,555.05. Trong 24h qua, giá của Quant tính bằng MZN đã tăng MT0.7314, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.08%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Quant tính bằng MZN là MT27,305.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT13.78.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1QNT sang MZN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 QNT sang MZN là MT4,391.35 MZN, với tỷ lệ thay đổi là +1.08% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá QNT/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QNT/MZN trong ngày qua.
Giao dịch Quant
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 68.46 | -0.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 68.05 | -1.09% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của QNT/USDT là $68.46, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.37%, Giá giao dịch Giao ngay QNT/USDT là $68.46 và -0.37%, và Giá giao dịch Hợp đồng QNT/USDT là $68.05 và -1.09%.
Bảng chuyển đổi Quant sang Mozambican Metical
Bảng chuyển đổi QNT sang MZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QNT | 4,391.35MZN |
2QNT | 8,782.71MZN |
3QNT | 13,174.07MZN |
4QNT | 17,565.43MZN |
5QNT | 21,956.79MZN |
6QNT | 26,348.15MZN |
7QNT | 30,739.51MZN |
8QNT | 35,130.86MZN |
9QNT | 39,522.22MZN |
10QNT | 43,913.58MZN |
100QNT | 439,135.86MZN |
500QNT | 2,195,679.33MZN |
1000QNT | 4,391,358.66MZN |
5000QNT | 21,956,793.32MZN |
10000QNT | 43,913,586.64MZN |
Bảng chuyển đổi MZN sang QNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MZN | 0.0002277QNT |
2MZN | 0.0004554QNT |
3MZN | 0.0006831QNT |
4MZN | 0.0009108QNT |
5MZN | 0.001138QNT |
6MZN | 0.001366QNT |
7MZN | 0.001594QNT |
8MZN | 0.001821QNT |
9MZN | 0.002049QNT |
10MZN | 0.002277QNT |
1000000MZN | 227.71QNT |
5000000MZN | 1,138.59QNT |
10000000MZN | 2,277.19QNT |
50000000MZN | 11,385.99QNT |
100000000MZN | 22,771.99QNT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ QNT sang MZN và từ MZN sang QNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000QNT sang MZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 MZN sang QNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Quant phổ biến
Quant | 1 QNT |
---|---|
![]() | ₩91,911.64 KRW |
![]() | ₴2,853.02 UAH |
![]() | NT$2,203.95 TWD |
![]() | ₨19,167.4 PKR |
![]() | ₱3,839.52 PHP |
![]() | $101.36 AUD |
![]() | Kč1,549.67 CZK |
Quant | 1 QNT |
---|---|
![]() | RM290.19 MYR |
![]() | zł264.18 PLN |
![]() | kr701.99 SEK |
![]() | R1,202.36 ZAR |
![]() | Rs21,039.59 LKR |
![]() | $89.09 SGD |
![]() | $110.61 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 QNT = $undefined USD, 1 QNT = € EUR, 1 QNT = ₹ INR , 1 QNT = Rp IDR,1 QNT = $ CAD, 1 QNT = £ GBP, 1 QNT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MZN
ETH chuyển đổi sang MZN
USDT chuyển đổi sang MZN
XRP chuyển đổi sang MZN
BNB chuyển đổi sang MZN
SOL chuyển đổi sang MZN
USDC chuyển đổi sang MZN
DOGE chuyển đổi sang MZN
ADA chuyển đổi sang MZN
TRX chuyển đổi sang MZN
STETH chuyển đổi sang MZN
SMART chuyển đổi sang MZN
WBTC chuyển đổi sang MZN
TON chuyển đổi sang MZN
LINK chuyển đổi sang MZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3419 |
![]() | 0.0000919 |
![]() | 0.004135 |
![]() | 7.82 |
![]() | 3.70 |
![]() | 0.01297 |
![]() | 0.0629 |
![]() | 7.82 |
![]() | 45.95 |
![]() | 11.64 |
![]() | 32.82 |
![]() | 0.004141 |
![]() | 5,515.66 |
![]() | 0.00009227 |
![]() | 1.93 |
![]() | 0.5667 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT,MZN sang BTC,MZN sang ETH,MZN sang USBT , MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Quant của bạn
Nhập số lượng QNT của bạn
Nhập số lượng QNT của bạn
Chọn Mozambican Metical
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Quant hiện tại bằng Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Quant.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Quant sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Quant
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Quant sang Mozambican Metical (MZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Quant sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Quant sang Mozambican Metical?
4.Tôi có thể chuyển đổi Quant sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Quant (QNT)

Pepe de Wall Street (WEPE) : La révolution de Wall Street des jetons mèmes
Explorons comment Wall Street Pepe (WEPE) combine la culture des memes avec la sagesse financière

KILO Token: Le Noyau du Contrat Perpétuel DEX de KiloEx
Cet article plonge en profondeur dans les fonctionnalités innovantes du jeton KILO et du DEX de contrat perpétuel KiloEx, en mettant l'accent sur ses avantages en matière de gestion des risques et d'efficacité du capital.

Jeton B3TR : Introduction du projet et Dynamique des Dernières Actualités Entièrement Analysées
Le jeton B3TR est un jeton d'utilité dans l'écosystème VeBetterDAO conçu pour inciter les utilisateurs à s'engager dans des actions durables et à promouvoir la gouvernance décentralisée.

KILO Jeton: Aperçu du projet et des derniers développements
En tant que partie essentielle de l'écosystème KiloEx, le jeton KILO commence petit à petit à se faire un nom sur le marché des crypto-monnaies avec son modèle de jeton clair, sa plateforme de trading innovante et le soutien actif de la communauté.

Jeton PENGU : Le cœur de l'écosystème des Pingouins Pudgy
Découvrez le jeton PENGU : Le cœur de l'écosystème des Pudgy Penguins

Analyse de la profondeur du jeton GUN
Le jeton GUN, en tant qu'actif principal de l'écosystème GUNZ, devient rapidement le centre d'attention sur le marché des cryptomonnaies et parmi les joueurs.