logo QuantChuyển đổi 1 Quant (QNT) sang New Zealand Dollar (NZD)

QNT/NZD: 1 QNT ≈ $126.85 NZD

logo Quant
QNT
logo NZD
NZD

Lần cập nhật mới nhất :

Quant Thị trường hôm nay

Quant đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của QNT được chuyển đổi thành New Zealand Dollar (NZD) là $126.84. Với nguồn cung lưu hành là 14,544,200.00 QNT, tổng vốn hóa thị trường của QNT tính bằng NZD là $2,956,953,884.11. Trong 24h qua, giá của QNT tính bằng NZD đã giảm $-0.07932, thể hiện mức giảm -0.1%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của QNT tính bằng NZD là $685.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3458.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1QNT sang NZD

$126.84-0.1%
Cập nhật lúc :

Tính đến 2025-03-17 08:35:32, tỷ giá hối đoái của 1 QNT sang NZD là $126.84 NZD, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (2025-03-16 08:40:00) thành (2025-03-17 08:35:00), Trang biểu đồ giá QNT/NZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QNT/NZD trong ngày qua.

Giao dịch Quant

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo QuantQNT/USDT
Spot
$ 79.25
-0.1%
logo QuantQNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 79.10
-0.83%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của QNT/USDT là $79.25, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.1%, Giá giao dịch Giao ngay QNT/USDT là $79.25 và -0.1%, và Giá giao dịch Hợp đồng QNT/USDT là $79.10 và -0.83%.

Bảng chuyển đổi Quant sang New Zealand Dollar

Bảng chuyển đổi QNT sang NZD

logo QuantSố lượng
Chuyển thànhlogo NZD
1QNT
126.84NZD
2QNT
253.69NZD
3QNT
380.53NZD
4QNT
507.38NZD
5QNT
634.22NZD
6QNT
761.07NZD
7QNT
887.91NZD
8QNT
1,014.76NZD
9QNT
1,141.61NZD
10QNT
1,268.45NZD
100QNT
12,684.55NZD
500QNT
63,422.79NZD
1000QNT
126,845.59NZD
5000QNT
634,227.96NZD
10000QNT
1,268,455.92NZD

Bảng chuyển đổi NZD sang QNT

logo NZDSố lượng
Chuyển thànhlogo Quant
1NZD
0.007883QNT
2NZD
0.01576QNT
3NZD
0.02365QNT
4NZD
0.03153QNT
5NZD
0.03941QNT
6NZD
0.0473QNT
7NZD
0.05518QNT
8NZD
0.06306QNT
9NZD
0.07095QNT
10NZD
0.07883QNT
100000NZD
788.36QNT
500000NZD
3,941.80QNT
1000000NZD
7,883.60QNT
5000000NZD
39,418.00QNT
10000000NZD
78,836.00QNT

Các bảng chuyển đổi số tiền từ QNT sang NZD và từ NZD sang QNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000QNT sang NZD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NZD sang QNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Quant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 QNT = $78.52 USD, 1 QNT = €70.35 EUR, 1 QNT = ₹6,559.75 INR , 1 QNT = Rp1,191,127.65 IDR,1 QNT = $106.5 CAD, 1 QNT = £58.97 GBP, 1 QNT = ฿2,589.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NZD
NZD
logo GTGT
14.23
logo BTCBTC
0.003734
logo ETHETH
0.1641
logo USDTUSDT
311.94
logo XRPXRP
133.34
logo BNBBNB
0.4947
logo SOLSOL
2.42
logo USDCUSDC
311.98
logo ADAADA
431.41
logo DOGEDOGE
1,807.59
logo TRXTRX
1,457.52
logo STETHSTETH
0.1642
logo SMARTSMART
197,940.40
logo PIPI
226.03
logo WBTCWBTC
0.003749
logo LEOLEO
32.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng New Zealand Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT,NZD sang BTC,NZD sang ETH,NZD sang USBT , NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Quant của bạn

01

Nhập số lượng QNT của bạn

Nhập số lượng QNT của bạn

02

Chọn New Zealand Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Zealand Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Quant hiện tại bằng New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Quant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Quant sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Quant

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Quant sang New Zealand Dollar (NZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Quant sang New Zealand Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Quant sang New Zealand Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Quant sang loại tiền tệ khác ngoài New Zealand Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Zealand Dollar (NZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Quant (QNT)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Quant (QNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.