Quant Thị trường hôm nay
Quant đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của QNT chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn437.56. Với nguồn cung lưu hành là 14,544,176.16 QNT, tổng vốn hóa thị trường của QNT tính bằng HRK là kn42,960,570,118. Trong 24h qua, giá của QNT tính bằng HRK đã giảm kn-1.01, biểu thị mức giảm -0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của QNT tính bằng HRK là kn2,885.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn1.45.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QNT sang HRK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QNT sang HRK là kn437.56 HRK, với tỷ lệ thay đổi là -0.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá QNT/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QNT/HRK trong ngày qua.
Giao dịch Quant
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $65.03 | -0.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $64.97 | 0.26% |
The real-time trading price of QNT/USDT Spot is $65.03, with a 24-hour trading change of -0.61%, QNT/USDT Spot is $65.03 and -0.61%, and QNT/USDT Perpetual is $64.97 and 0.26%.
Bảng chuyển đổi Quant sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi QNT sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QNT | 437.56HRK |
2QNT | 875.13HRK |
3QNT | 1,312.7HRK |
4QNT | 1,750.26HRK |
5QNT | 2,187.83HRK |
6QNT | 2,625.4HRK |
7QNT | 3,062.97HRK |
8QNT | 3,500.53HRK |
9QNT | 3,938.1HRK |
10QNT | 4,375.67HRK |
100QNT | 43,756.74HRK |
500QNT | 218,783.7HRK |
1000QNT | 437,567.41HRK |
5000QNT | 2,187,837.05HRK |
10000QNT | 4,375,674.1HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang QNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 0.002285QNT |
2HRK | 0.00457QNT |
3HRK | 0.006856QNT |
4HRK | 0.009141QNT |
5HRK | 0.01142QNT |
6HRK | 0.01371QNT |
7HRK | 0.01599QNT |
8HRK | 0.01828QNT |
9HRK | 0.02056QNT |
10HRK | 0.02285QNT |
100000HRK | 228.53QNT |
500000HRK | 1,142.68QNT |
1000000HRK | 2,285.36QNT |
5000000HRK | 11,426.81QNT |
10000000HRK | 22,853.62QNT |
Bảng chuyển đổi số tiền QNT sang HRK và HRK sang QNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 QNT sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HRK sang QNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Quant phổ biến
Quant | 1 QNT |
---|---|
![]() | $65.05USD |
![]() | €58.28EUR |
![]() | ₹5,434.43INR |
![]() | Rp986,791.31IDR |
![]() | $88.23CAD |
![]() | £48.85GBP |
![]() | ฿2,145.53THB |
Quant | 1 QNT |
---|---|
![]() | ₽6,011.19RUB |
![]() | R$353.83BRL |
![]() | د.إ238.9AED |
![]() | ₺2,220.31TRY |
![]() | ¥458.81CNY |
![]() | ¥9,367.31JPY |
![]() | $506.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QNT = $65.05 USD, 1 QNT = €58.28 EUR, 1 QNT = ₹5,434.43 INR, 1 QNT = Rp986,791.31 IDR, 1 QNT = $88.23 CAD, 1 QNT = £48.85 GBP, 1 QNT = ฿2,145.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
LEO chuyển đổi sang HRK
LINK chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.34 |
![]() | 0.0008901 |
![]() | 0.04771 |
![]() | 74.1 |
![]() | 36.73 |
![]() | 0.1265 |
![]() | 0.6137 |
![]() | 74.03 |
![]() | 467.87 |
![]() | 306.82 |
![]() | 119.27 |
![]() | 0.04775 |
![]() | 0.0008905 |
![]() | 64,407.46 |
![]() | 7.93 |
![]() | 5.9 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Quant của bạn
Nhập số lượng QNT của bạn
Nhập số lượng QNT của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Quant hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Quant.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Quant sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Quant
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Quant sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Quant sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Quant sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Quant sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Quant (QNT)

Unveiling 1SOS Token: A New Decentralized Trading Star in the Solana Ecosystem
1SOS not only carries the innovative concept of decentralized finance (DeFi), but also attracts more and more attention with its unique technological advantages and market potential.

FIGURE Token: Creating a new star of Web3 memes for 3D hand-painted models using prompt words
FIGURE coin originates from ChatGPTs image generation capabilities, especially its upgraded version GPT-4o bringing high-precision 3D model generation technology.

MUBARAK Token: Analysis of Price Trend and Investment Prospects in 2025
The surge in MUBARAK token prices has attracted attention

2025 Top recommended exchanges
Choosing a secure and reliable trading platform is the primary task for newbie investors

The Cryptocurrency Market Faces "Black Monday": What’s Next?
Trumps tariff policy has triggered dramatic turbulence in global markets, severely impacting the cryptocurrency sector. Frequent long-position liquidations have occurred, and the market may continue to experience volatility in the future.

BTC Falls Below the $75,000 Mark – What’s Next for the Market?
The fall in the price of BTC this time is mainly due to the impact of the macroeconomic situation.