Chuyển đổi 1 Quant (QNT) sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM)
QNT/BAM: 1 QNT ≈ KM135.98 BAM
Quant Thị trường hôm nay
Quant đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Quant được chuyển đổi thành Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) là KM135.97. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 14,544,176.00 QNT, tổng vốn hóa thị trường của Quant tính bằng BAM là KM3,465,514,852.70. Trong 24h qua, giá của Quant tính bằng BAM đã tăng KM1.10, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.44%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Quant tính bằng BAM là KM748.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KM0.378.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1QNT sang BAM
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 QNT sang BAM là KM135.97 BAM, với tỷ lệ thay đổi là +1.44% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá QNT/BAM của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QNT/BAM trong ngày qua.
Giao dịch Quant
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 77.76 | +0.85% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 77.40 | +0.19% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của QNT/USDT là $77.76, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.85%, Giá giao dịch Giao ngay QNT/USDT là $77.76 và +0.85%, và Giá giao dịch Hợp đồng QNT/USDT là $77.40 và +0.19%.
Bảng chuyển đổi Quant sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark
Bảng chuyển đổi QNT sang BAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QNT | 135.97BAM |
2QNT | 271.95BAM |
3QNT | 407.93BAM |
4QNT | 543.91BAM |
5QNT | 679.89BAM |
6QNT | 815.87BAM |
7QNT | 951.84BAM |
8QNT | 1,087.82BAM |
9QNT | 1,223.80BAM |
10QNT | 1,359.78BAM |
100QNT | 13,597.84BAM |
500QNT | 67,989.24BAM |
1000QNT | 135,978.48BAM |
5000QNT | 679,892.40BAM |
10000QNT | 1,359,784.80BAM |
Bảng chuyển đổi BAM sang QNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BAM | 0.007354QNT |
2BAM | 0.0147QNT |
3BAM | 0.02206QNT |
4BAM | 0.02941QNT |
5BAM | 0.03677QNT |
6BAM | 0.04412QNT |
7BAM | 0.05147QNT |
8BAM | 0.05883QNT |
9BAM | 0.06618QNT |
10BAM | 0.07354QNT |
100000BAM | 735.41QNT |
500000BAM | 3,677.05QNT |
1000000BAM | 7,354.10QNT |
5000000BAM | 36,770.52QNT |
10000000BAM | 73,541.04QNT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ QNT sang BAM và từ BAM sang QNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000QNT sang BAM, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 BAM sang QNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Quant phổ biến
Quant | 1 QNT |
---|---|
![]() | ₩103,938.34 KRW |
![]() | ₴3,226.34 UAH |
![]() | NT$2,492.34 TWD |
![]() | ₨21,675.46 PKR |
![]() | ₱4,341.92 PHP |
![]() | $114.63 AUD |
![]() | Kč1,752.45 CZK |
Quant | 1 QNT |
---|---|
![]() | RM328.17 MYR |
![]() | zł298.74 PLN |
![]() | kr793.85 SEK |
![]() | R1,359.69 ZAR |
![]() | Rs23,792.63 LKR |
![]() | $100.75 SGD |
![]() | $125.08 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 QNT = $undefined USD, 1 QNT = € EUR, 1 QNT = ₹ INR , 1 QNT = Rp IDR,1 QNT = $ CAD, 1 QNT = £ GBP, 1 QNT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BAM
ETH chuyển đổi sang BAM
USDT chuyển đổi sang BAM
XRP chuyển đổi sang BAM
BNB chuyển đổi sang BAM
SOL chuyển đổi sang BAM
USDC chuyển đổi sang BAM
ADA chuyển đổi sang BAM
DOGE chuyển đổi sang BAM
TRX chuyển đổi sang BAM
STETH chuyển đổi sang BAM
SMART chuyển đổi sang BAM
WBTC chuyển đổi sang BAM
LINK chuyển đổi sang BAM
TON chuyển đổi sang BAM
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BAM, ETH sang BAM, USDT sang BAM, BNB sang BAM, SOL sang BAM, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 12.37 |
![]() | 0.003386 |
![]() | 0.1423 |
![]() | 285.36 |
![]() | 119.26 |
![]() | 0.4577 |
![]() | 2.18 |
![]() | 285.31 |
![]() | 399.57 |
![]() | 1,678.17 |
![]() | 1,191.39 |
![]() | 0.143 |
![]() | 187,846.78 |
![]() | 0.003397 |
![]() | 19.91 |
![]() | 77.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Bosnia and Herzegovina Convertible Mark nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BAM sang GT, BAM sang USDT,BAM sang BTC,BAM sang ETH,BAM sang USBT , BAM sang PEPE, BAM sang EIGEN, BAM sang OG, v.v.
Nhập số lượng Quant của bạn
Nhập số lượng QNT của bạn
Nhập số lượng QNT của bạn
Chọn Bosnia and Herzegovina Convertible Mark
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bosnia and Herzegovina Convertible Mark hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Quant hiện tại bằng Bosnia and Herzegovina Convertible Mark hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Quant.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Quant sang BAM theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Quant
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Quant sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Quant sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Quant sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark?
4.Tôi có thể chuyển đổi Quant sang loại tiền tệ khác ngoài Bosnia and Herzegovina Convertible Mark không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Quant (QNT)

Análise em profundidade da ecologia da BSC: o volume de negociação da PancakeSwap ultrapassa os 16,4 bilhões de dólares, a febre de Mubarak ajuda a atingir novos máximos
Este artigo irá aprofundar as sinergias entre PancakeSwap, BSC e Mubarak e o seu potencial futuro.

O que é MUBARAK? Onde posso comprar o Token MUBARAK?
Mubarak significa bênção em árabe, e o token chamado MUBARAK na cadeia BNB é um projeto meme.

Token WORTHZERO: Projeto Experimental do Fundador SOL Toly no Ecossistema Solana
O artigo analisa o processo de criação, as características técnicas e as implicações do token WORTHZERO para o desenvolvimento futuro da Solana.

Análise aprofundada de BNB e BSC: influxos de capital e atualizações tecnológicas
BNB, como um token multifuncional, continua a demonstrar o seu valor; enquanto o BSC, como uma rede blockchain eficiente, tem atraído a atenção global com entradas de capital e atualizações tecnológicas.

O que é SEI Coin: Análise de Ativos de Cripto Emergentes e Perspectivas de Investimento
A moeda SEI emergiu no mercado de criptomoedas com sua inovadora tecnologia blockchain e eficientes capacidades de processamento de transações.

Informações sobre o Token Mubarak: Explore os pontos quentes mais recentes de criptomoedas em 2025, a Gate.io leva você a entender antecipadamente!
O Mubarak Coin não só combina elementos humorísticos e engraçados da Internet com uma lógica financeira rigorosa, mas também fornece aos investidores de retalho insights de mercado sem precedentes.