Qtum Thị trường hôm nay
Qtum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Qtum chuyển đổi sang Ethiopian Birr (ETB) là Br204.68. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 105,594,100 QTUM, tổng vốn hóa thị trường của Qtum tính bằng ETB là Br2,475,619,365,524.74. Trong 24h qua, giá của Qtum tính bằng ETB đã tăng Br5.12, biểu thị mức tăng +2.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Qtum tính bằng ETB là Br11,479.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br89.7.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QTUM sang ETB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QTUM sang ETB là Br204.68 ETB, với tỷ lệ thay đổi là +2.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá QTUM/ETB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QTUM/ETB trong ngày qua.
Giao dịch Qtum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.76 | 2.2% | |
![]() Giao ngay | $0.0000225 | 2.73% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.76 | 1.85% |
The real-time trading price of QTUM/USDT Spot is $1.76, with a 24-hour trading change of 2.2%, QTUM/USDT Spot is $1.76 and 2.2%, and QTUM/USDT Perpetual is $1.76 and 1.85%.
Bảng chuyển đổi Qtum sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi QTUM sang ETB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QTUM | 204.68ETB |
2QTUM | 409.36ETB |
3QTUM | 614.05ETB |
4QTUM | 818.73ETB |
5QTUM | 1,023.42ETB |
6QTUM | 1,228.1ETB |
7QTUM | 1,432.78ETB |
8QTUM | 1,637.47ETB |
9QTUM | 1,842.15ETB |
10QTUM | 2,046.84ETB |
100QTUM | 20,468.42ETB |
500QTUM | 102,342.11ETB |
1000QTUM | 204,684.23ETB |
5000QTUM | 1,023,421.15ETB |
10000QTUM | 2,046,842.3ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang QTUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETB | 0.004885QTUM |
2ETB | 0.009771QTUM |
3ETB | 0.01465QTUM |
4ETB | 0.01954QTUM |
5ETB | 0.02442QTUM |
6ETB | 0.02931QTUM |
7ETB | 0.03419QTUM |
8ETB | 0.03908QTUM |
9ETB | 0.04397QTUM |
10ETB | 0.04885QTUM |
100000ETB | 488.55QTUM |
500000ETB | 2,442.78QTUM |
1000000ETB | 4,885.57QTUM |
5000000ETB | 24,427.87QTUM |
10000000ETB | 48,855.74QTUM |
Bảng chuyển đổi số tiền QTUM sang ETB và ETB sang QTUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 QTUM sang ETB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 ETB sang QTUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Qtum phổ biến
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
![]() | $1.81USD |
![]() | €1.62EUR |
![]() | ₹150.88INR |
![]() | Rp27,396.54IDR |
![]() | $2.45CAD |
![]() | £1.36GBP |
![]() | ฿59.57THB |
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
![]() | ₽166.89RUB |
![]() | R$9.82BRL |
![]() | د.إ6.63AED |
![]() | ₺61.64TRY |
![]() | ¥12.74CNY |
![]() | ¥260.07JPY |
![]() | $14.07HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QTUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QTUM = $1.81 USD, 1 QTUM = €1.62 EUR, 1 QTUM = ₹150.88 INR, 1 QTUM = Rp27,396.54 IDR, 1 QTUM = $2.45 CAD, 1 QTUM = £1.36 GBP, 1 QTUM = ฿59.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ETB
ETH chuyển đổi sang ETB
USDT chuyển đổi sang ETB
XRP chuyển đổi sang ETB
BNB chuyển đổi sang ETB
USDC chuyển đổi sang ETB
SOL chuyển đổi sang ETB
DOGE chuyển đổi sang ETB
TRX chuyển đổi sang ETB
ADA chuyển đổi sang ETB
STETH chuyển đổi sang ETB
SMART chuyển đổi sang ETB
WBTC chuyển đổi sang ETB
LEO chuyển đổi sang ETB
TON chuyển đổi sang ETB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2054 |
![]() | 0.00005541 |
![]() | 0.002838 |
![]() | 4.36 |
![]() | 2.28 |
![]() | 0.007739 |
![]() | 4.36 |
![]() | 0.03951 |
![]() | 28.21 |
![]() | 18.51 |
![]() | 7.28 |
![]() | 0.002766 |
![]() | 3,812.45 |
![]() | 0.00005463 |
![]() | 0.4852 |
![]() | 1.41 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ethiopian Birr nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT, ETB sang BTC, ETB sang ETH, ETB sang USBT, ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Qtum của bạn
Nhập số lượng QTUM của bạn
Nhập số lượng QTUM của bạn
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Qtum hiện tại theo Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Qtum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Qtum sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Qtum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Qtum sang Ethiopian Birr (ETB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Qtum sang Ethiopian Birr trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Qtum sang Ethiopian Birr?
4.Tôi có thể chuyển đổi Qtum sang loại tiền tệ khác ngoài Ethiopian Birr không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ethiopian Birr (ETB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Qtum (QTUM)

比特幣交易所哪個好?2025年最新比特幣交易所推薦
選擇一家安全、低手續費、流動性高的比特幣交易所,是確保交易順暢、資金安全的關鍵。

GUN 代幣將上線 Gate.io,Gunz 是什麼項目?
GUNZ 是首個將 AAA 遊戲與 Layer 1 區塊鏈深度結合的項目。

AB代幣:AB DAO生態系統的去中心化金融革新
深入探討AB代幣在AB DAO生態系統中的核心地位,闡述其在去中心化金融領域的創新應用。

2025最新盤點:最受歡迎的數字貨幣交易所
隨著加密貨幣在2025年的持續火熱,越來越多的人開始關注數字貨幣投資。

PumpSwap:2025年Solana生態的新星與投資機會
PumpSwap作為Solana區塊鏈上的新興去中心化交易所(DEX),迅速成為市場焦點。

Web3是什麼?區塊鏈技術如何改變網路世界
Web3 正在以區塊鏈為核心技術,全面重塑我們所熟知的數位世界。