Chuyển đổi 1 Qtum (QTUM) sang Algerian Dinar (DZD)
QTUM/DZD: 1 QTUM ≈ دج254.81 DZD
Qtum Thị trường hôm nay
Qtum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Qtum được chuyển đổi thành Algerian Dinar (DZD) là دج254.80. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 105,585,340.00 QTUM, tổng vốn hóa thị trường của Qtum tính bằng DZD là دج3,559,374,503,072.18. Trong 24h qua, giá của Qtum tính bằng DZD đã tăng دج0.01994, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.03%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Qtum tính bằng DZD là دج13,259.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج103.60.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1QTUM sang DZD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 QTUM sang DZD là دج254.80 DZD, với tỷ lệ thay đổi là +1.03% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá QTUM/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QTUM/DZD trong ngày qua.
Giao dịch Qtum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.95 | +1.29% | |
![]() Spot | $ 0.0000232 | -0.85% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 1.96 | +1.66% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của QTUM/USDT là $1.95, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.29%, Giá giao dịch Giao ngay QTUM/USDT là $1.95 và +1.29%, và Giá giao dịch Hợp đồng QTUM/USDT là $1.96 và +1.66%.
Bảng chuyển đổi Qtum sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi QTUM sang DZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QTUM | 254.80DZD |
2QTUM | 509.61DZD |
3QTUM | 764.42DZD |
4QTUM | 1,019.23DZD |
5QTUM | 1,274.04DZD |
6QTUM | 1,528.84DZD |
7QTUM | 1,783.65DZD |
8QTUM | 2,038.46DZD |
9QTUM | 2,293.27DZD |
10QTUM | 2,548.08DZD |
100QTUM | 25,480.80DZD |
500QTUM | 127,404.03DZD |
1000QTUM | 254,808.06DZD |
5000QTUM | 1,274,040.33DZD |
10000QTUM | 2,548,080.66DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang QTUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DZD | 0.003924QTUM |
2DZD | 0.007849QTUM |
3DZD | 0.01177QTUM |
4DZD | 0.01569QTUM |
5DZD | 0.01962QTUM |
6DZD | 0.02354QTUM |
7DZD | 0.02747QTUM |
8DZD | 0.03139QTUM |
9DZD | 0.03532QTUM |
10DZD | 0.03924QTUM |
100000DZD | 392.45QTUM |
500000DZD | 1,962.26QTUM |
1000000DZD | 3,924.52QTUM |
5000000DZD | 19,622.61QTUM |
10000000DZD | 39,245.22QTUM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ QTUM sang DZD và từ DZD sang QTUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000QTUM sang DZD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 DZD sang QTUM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Qtum phổ biến
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
![]() | UF0 CLF |
![]() | CNH0 CNH |
![]() | CUC0 CUC |
![]() | $46.22 CUP |
![]() | Esc190.27 CVE |
![]() | $4.24 FJD |
![]() | £1.45 FKP |
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
![]() | £1.45 GGP |
![]() | D135.56 GMD |
![]() | GFr16,750.89 GNF |
![]() | Q14.89 GTQ |
![]() | L47.83 HNL |
![]() | G253.86 HTG |
![]() | £1.45 IMP |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QTUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 QTUM = $undefined USD, 1 QTUM = € EUR, 1 QTUM = ₹ INR , 1 QTUM = Rp IDR,1 QTUM = $ CAD, 1 QTUM = £ GBP, 1 QTUM = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
TON chuyển đổi sang DZD
LINK chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1671 |
![]() | 0.0000446 |
![]() | 0.002011 |
![]() | 3.77 |
![]() | 1.80 |
![]() | 0.006258 |
![]() | 0.0302 |
![]() | 3.77 |
![]() | 22.00 |
![]() | 5.65 |
![]() | 15.83 |
![]() | 0.002011 |
![]() | 2,672.78 |
![]() | 0.00004469 |
![]() | 0.9448 |
![]() | 0.2741 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT,DZD sang BTC,DZD sang ETH,DZD sang USBT , DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Qtum của bạn
Nhập số lượng QTUM của bạn
Nhập số lượng QTUM của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Qtum hiện tại bằng Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Qtum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Qtum sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Qtum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Qtum sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Qtum sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Qtum sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Qtum sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Qtum (QTUM)

Kenaikan Cronos (CRO): Penerbitan token kontroversial dan efek Trump mendorong pump
Sebagai inti dari ekosistem Crypto.com, penerbitan token CRO telah memicu diskusi tata kelola Cronos yang intens.

Pertukaran Mata Uang Kripto Terbaik untuk Pemula pada Tahun 2025: Panduan Komprehensif untuk Membeli Kripto dengan Aman
Bagi para pemula, penting untuk memilih platform perdagangan yang aman, stabil, dan sepenuhnya fungsional sebelum memasuki pasar mata uang kripto.

Mengapa token Scallop (SCA), bintang DeFi di blockchain, terus turun?
Scallop adalah protokol keuangan terdesentralisasi (DeFi) berbasis blockchain Sui, dengan layanan peminjaman peer-to-peer di intinya

Jaringan Particle: infrastruktur Web3 dan solusi manajemen identitas terdesentralisasi pada tahun 2025
Artikel ini berfokus pada teknologi Akun Universal inovatifnya, menganalisis keunggulan manajemen identitas terdesentralisasi, dan menjelaskan bagaimana interoperabilitas lintas-rantai akan mengubah ekosistem Web3.

Apa Proyek Bubblemaps? Bagaimana Cara Trading Token BMT?
Bubblemaps adalah platform analisis data on-chain yang inovatif.

Prediksi Harga Token TOSHI: Kemungkinan dan Tantangan untuk Mencapai $0.01
TOSHI lahir di jaringan Layer2 Base chain, dan posisinya bukan hanya koin meme biasa.