Chuyển đổi 1 Qtum (QTUM) sang Gambian Dalasi (GMD)
QTUM/GMD: 1 QTUM ≈ D158.08 GMD
Qtum Thị trường hôm nay
Qtum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Qtum được chuyển đổi thành Gambian Dalasi (GMD) là D158.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 105,573,470.00 QTUM, tổng vốn hóa thị trường của Qtum tính bằng GMD là D1,174,617,303,807.65. Trong 24h qua, giá của Qtum tính bằng GMD đã tăng D0.03377, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.53%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Qtum tính bằng GMD là D7,053.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D55.11.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1QTUM sang GMD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 QTUM sang GMD là D158.07 GMD, với tỷ lệ thay đổi là +1.53% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá QTUM/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QTUM/GMD trong ngày qua.
Giao dịch Qtum
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 2.24 | +4.18% | |
![]() Spot | $ 0.0000256 | +2.81% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.24 | +4.52% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của QTUM/USDT là $2.24, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +4.18%, Giá giao dịch Giao ngay QTUM/USDT là $2.24 và +4.18%, và Giá giao dịch Hợp đồng QTUM/USDT là $2.24 và +4.52%.
Bảng chuyển đổi Qtum sang Gambian Dalasi
Bảng chuyển đổi QTUM sang GMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QTUM | 158.07GMD |
2QTUM | 316.15GMD |
3QTUM | 474.23GMD |
4QTUM | 632.31GMD |
5QTUM | 790.39GMD |
6QTUM | 948.47GMD |
7QTUM | 1,106.55GMD |
8QTUM | 1,264.63GMD |
9QTUM | 1,422.71GMD |
10QTUM | 1,580.79GMD |
100QTUM | 15,807.95GMD |
500QTUM | 79,039.77GMD |
1000QTUM | 158,079.54GMD |
5000QTUM | 790,397.72GMD |
10000QTUM | 1,580,795.44GMD |
Bảng chuyển đổi GMD sang QTUM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMD | 0.006325QTUM |
2GMD | 0.01265QTUM |
3GMD | 0.01897QTUM |
4GMD | 0.0253QTUM |
5GMD | 0.03162QTUM |
6GMD | 0.03795QTUM |
7GMD | 0.04428QTUM |
8GMD | 0.0506QTUM |
9GMD | 0.05693QTUM |
10GMD | 0.06325QTUM |
100000GMD | 632.59QTUM |
500000GMD | 3,162.96QTUM |
1000000GMD | 6,325.92QTUM |
5000000GMD | 31,629.64QTUM |
10000000GMD | 63,259.29QTUM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ QTUM sang GMD và từ GMD sang QTUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000QTUM sang GMD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 GMD sang QTUM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Qtum phổ biến
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
![]() | $2.25 USD |
![]() | €2.01 EUR |
![]() | ₹187.64 INR |
![]() | Rp34,071.23 IDR |
![]() | $3.05 CAD |
![]() | £1.69 GBP |
![]() | ฿74.08 THB |
Qtum | 1 QTUM |
---|---|
![]() | ₽207.55 RUB |
![]() | R$12.22 BRL |
![]() | د.إ8.25 AED |
![]() | ₺76.66 TRY |
![]() | ¥15.84 CNY |
![]() | ¥323.43 JPY |
![]() | $17.5 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QTUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 QTUM = $2.25 USD, 1 QTUM = €2.01 EUR, 1 QTUM = ₹187.64 INR , 1 QTUM = Rp34,071.23 IDR,1 QTUM = $3.05 CAD, 1 QTUM = £1.69 GBP, 1 QTUM = ฿74.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GMD
ETH chuyển đổi sang GMD
USDT chuyển đổi sang GMD
XRP chuyển đổi sang GMD
BNB chuyển đổi sang GMD
SOL chuyển đổi sang GMD
USDC chuyển đổi sang GMD
DOGE chuyển đổi sang GMD
ADA chuyển đổi sang GMD
TRX chuyển đổi sang GMD
STETH chuyển đổi sang GMD
SMART chuyển đổi sang GMD
WBTC chuyển đổi sang GMD
LINK chuyển đổi sang GMD
TON chuyển đổi sang GMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2967 |
![]() | 0.00008059 |
![]() | 0.003409 |
![]() | 7.10 |
![]() | 2.88 |
![]() | 0.0112 |
![]() | 0.05027 |
![]() | 7.10 |
![]() | 38.31 |
![]() | 9.64 |
![]() | 31.07 |
![]() | 0.003415 |
![]() | 4,604.32 |
![]() | 0.00008061 |
![]() | 0.471 |
![]() | 1.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT,GMD sang BTC,GMD sang ETH,GMD sang USBT , GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Qtum của bạn
Nhập số lượng QTUM của bạn
Nhập số lượng QTUM của bạn
Chọn Gambian Dalasi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Qtum hiện tại bằng Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Qtum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Qtum sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Qtum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Qtum sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Qtum sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Qtum sang Gambian Dalasi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Qtum sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Qtum (QTUM)

ما هو عملة XRP المشفرة: دليل المبتدئين
دليل شامل لاستكشاف أصول العملات المشفرة XRP: فهم الفروقات بينه وبين بيتكوين، وتطبيقه في المدفوعات عبر الحدود، وطرق الشراء والتخزين، وآفاق التطوير المستقبلية.

ما هو عملة WEPE؟ السعر، دليل الشراء، وتوقعات الاستثمار
كنجم صاعد في نظام الويب 3 ، تجذب عملة WEPE انتباه المستثمرين بثقافتها الفريدة للميم ووظائفها العملية.

ما هو عملة Vine؟ دليل يجب قراءته لمستثمري ويب3
عملة Vine (VINE) تقود موجة جديدة من الاستثمار في الويب3، ملتقطة انتباه الجميع بتقلب أسعارها.

تحليل اتجاه سعر XCN وآفاق الاستثمار
استكشاف رحلة XCN الرائعة: من القيعان إلى ذروات جديدة. تحليل شامل للابتكارات التقنية والمشاعر السوقية واستراتيجيات الاستثمار للاستفادة من فرصة عودة Chain cryptocurrency بنسبة 10x.

ما هو سعر عملة GRASS؟ ما هو مشروع Grass؟
يمكن للمستثمرين شراء وبيع عملة GRASS بسهولة على منصة Gate.io والمشاركة في هذا الشبكة الناشئة لجمع البيانات الذكاء الاصطناعي.

ما هو هايبرليكويد؟ وأين يمكنني شراء رموز HYPE؟
إرتفاع Hyperliquid ليس فقط بسبب إبتكاره التكنولوجي، ولكن الأهم من ذلك، نموذج تطويره الفريد الذي يعتمد على المجتمع.