Qi Dao Thị trường hôm nay
Qi Dao đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của QI chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn0.0659. Với nguồn cung lưu hành là 146,439,330 QI, tổng vốn hóa thị trường của QI tính bằng HRK là kn65,154,444.02. Trong 24h qua, giá của QI tính bằng HRK đã giảm kn-0.00002241, biểu thị mức giảm -0.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của QI tính bằng HRK là kn41.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.01722.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QI sang HRK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QI sang HRK là kn0.0659 HRK, với tỷ lệ thay đổi là -0.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá QI/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QI/HRK trong ngày qua.
Giao dịch Qi Dao
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001578 | 0.57% |
The real-time trading price of QI/USDT Spot is $0.001578, with a 24-hour trading change of 0.57%, QI/USDT Spot is $0.001578 and 0.57%, and QI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Qi Dao sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi QI sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QI | 0.06HRK |
2QI | 0.13HRK |
3QI | 0.19HRK |
4QI | 0.26HRK |
5QI | 0.32HRK |
6QI | 0.39HRK |
7QI | 0.46HRK |
8QI | 0.52HRK |
9QI | 0.59HRK |
10QI | 0.65HRK |
10000QI | 659.09HRK |
50000QI | 3,295.49HRK |
100000QI | 6,590.98HRK |
500000QI | 32,954.92HRK |
1000000QI | 65,909.85HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang QI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 15.17QI |
2HRK | 30.34QI |
3HRK | 45.51QI |
4HRK | 60.68QI |
5HRK | 75.86QI |
6HRK | 91.03QI |
7HRK | 106.2QI |
8HRK | 121.37QI |
9HRK | 136.55QI |
10HRK | 151.72QI |
100HRK | 1,517.22QI |
500HRK | 7,586.11QI |
1000HRK | 15,172.23QI |
5000HRK | 75,861.18QI |
10000HRK | 151,722.37QI |
Bảng chuyển đổi số tiền QI sang HRK và HRK sang QI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 QI sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang QI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Qi Dao phổ biến
Qi Dao | 1 QI |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.82INR |
![]() | Rp148.11IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.32THB |
Qi Dao | 1 QI |
---|---|
![]() | ₽0.9RUB |
![]() | R$0.05BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.33TRY |
![]() | ¥0.07CNY |
![]() | ¥1.41JPY |
![]() | $0.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QI = $0.01 USD, 1 QI = €0.01 EUR, 1 QI = ₹0.82 INR, 1 QI = Rp148.11 IDR, 1 QI = $0.01 CAD, 1 QI = £0.01 GBP, 1 QI = ฿0.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
LEO chuyển đổi sang HRK
LINK chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.34 |
![]() | 0.0009011 |
![]() | 0.04534 |
![]() | 74.07 |
![]() | 35.76 |
![]() | 0.1267 |
![]() | 0.6227 |
![]() | 74.02 |
![]() | 461.71 |
![]() | 117.12 |
![]() | 314.95 |
![]() | 0.04634 |
![]() | 0.0009007 |
![]() | 66,608.44 |
![]() | 8.06 |
![]() | 23.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Qi Dao của bạn
Nhập số lượng QI của bạn
Nhập số lượng QI của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Qi Dao hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Qi Dao.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Qi Dao sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Qi Dao
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Qi Dao sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Qi Dao sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Qi Dao sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Qi Dao sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Qi Dao (QI)
Tìm hiểu thêm về Qi Dao (QI)

Nghiên cứu cổng: SFC Hồng Kông chấp nhận ETF Crypto Staking; Bitcoin và Ethereum tạo ra Bật lại hình chữ V

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Nghiên cứu cổng: Vụ hack tiền điện tử lớn nhất trong lịch sử gây thiệt hại 1,5 tỷ đô la; Thử nghiệm Pump.fun AMM gây ra sự cố RAY 20%

Phân tích vụ hack Bybit bằng cách sử dụng vụ tấn công chữ ký đa bước Radiant làm ví dụ

QUAI Token: Một bước cải tiến mang tính cách mạng cho công nghệ blockchain và loại tiền điện tử được hỗ trợ bằng năng lượng
