Prizm Thị trường hôm nay
Prizm đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Prizm chuyển đổi sang Croatian Kuna (HRK) là kn0.005953. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,368,506,568.27 PZM, tổng vốn hóa thị trường của Prizm tính bằng HRK là kn175,561,443.62. Trong 24h qua, giá của Prizm tính bằng HRK đã tăng kn0.0002881, biểu thị mức tăng +5.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Prizm tính bằng HRK là kn120.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.001551.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PZM sang HRK
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PZM sang HRK là kn0.005953 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +5.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PZM/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PZM/HRK trong ngày qua.
Giao dịch Prizm
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PZM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PZM/-- Spot is $ and 0%, and PZM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Prizm sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi PZM sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PZM | 0HRK |
2PZM | 0.01HRK |
3PZM | 0.01HRK |
4PZM | 0.02HRK |
5PZM | 0.02HRK |
6PZM | 0.03HRK |
7PZM | 0.04HRK |
8PZM | 0.04HRK |
9PZM | 0.05HRK |
10PZM | 0.05HRK |
100000PZM | 595.33HRK |
500000PZM | 2,976.66HRK |
1000000PZM | 5,953.33HRK |
5000000PZM | 29,766.66HRK |
10000000PZM | 59,533.33HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang PZM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 167.97PZM |
2HRK | 335.94PZM |
3HRK | 503.91PZM |
4HRK | 671.89PZM |
5HRK | 839.86PZM |
6HRK | 1,007.83PZM |
7HRK | 1,175.81PZM |
8HRK | 1,343.78PZM |
9HRK | 1,511.75PZM |
10HRK | 1,679.73PZM |
100HRK | 16,797.31PZM |
500HRK | 83,986.56PZM |
1000HRK | 167,973.12PZM |
5000HRK | 839,865.6PZM |
10000HRK | 1,679,731.2PZM |
Bảng chuyển đổi số tiền PZM sang HRK và HRK sang PZM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PZM sang HRK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang PZM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Prizm phổ biến
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp13.56IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Prizm | 1 PZM |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.13JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PZM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PZM = $0 USD, 1 PZM = €0 EUR, 1 PZM = ₹0.07 INR, 1 PZM = Rp13.56 IDR, 1 PZM = $0 CAD, 1 PZM = £0 GBP, 1 PZM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
LEO chuyển đổi sang HRK
AVAX chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.33 |
![]() | 0.0008896 |
![]() | 0.04735 |
![]() | 74.07 |
![]() | 36.2 |
![]() | 0.1283 |
![]() | 0.5982 |
![]() | 74.06 |
![]() | 293.74 |
![]() | 487 |
![]() | 122.75 |
![]() | 0.04759 |
![]() | 60,179.22 |
![]() | 0.0008904 |
![]() | 7.88 |
![]() | 3.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT, HRK sang BTC, HRK sang ETH, HRK sang USBT, HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Prizm của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Nhập số lượng PZM của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prizm hiện tại theo Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prizm.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prizm sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Prizm
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Prizm sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Prizm sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Prizm (PZM)

Token MCPOS: Giải pháp cơ sở hạ tầng chính cho Giao thức MCP trên Solana
Bài viết phân tích sự đổi mới công nghệ của MCPOS và cách nó đơn giản hóa việc tích hợp dữ liệu trí tuệ nhân tạo và blockchain.

Dự đoán giá SHIB năm 2025
SHIB đã thể hiện đà tăng trưởng mạnh mẽ trong quý đầu tiên của năm 2025, với giá cả đang tăng dần giữa những biến động.

KiloEx bị đánh cắp, token KILO lao dốc: Một bài học nặng về bảo mật DeFi
Vào tháng 4 năm 2025, nền tảng giao dịch tương lai phi tập trung KiloEx đã trải qua một vụ hack tàn khốc, mất khoảng 7,4 triệu đô la trong tài sản.

TOKEN KERNEL: Ngôi sao tương lai của hệ sinh thái staking
Kể từ khi ra mắt mainnet vào cuối năm 2024, KernelDAO đã phát triển mạnh mẽ, với tổng giá trị khóa (TVL) vượt qua 2 tỷ đô la.

ALCH Tăng Trong 5 Ngày Liên Tiếp - Dự Án Alchemist AI Là Gì?
Alchemist AI là một nền tảng phát triển ứng dụng trí tuệ nhân tạo đầy sáng tạo.

Dự đoán giá Polkadot năm 2025: Mở rộng hệ sinh thái dựa trên công nghệ và cơ hội thị trường
Với kiến trúc parachain độc đáo và mô hình quản trị phi tập trung, Polkadot đang xây dựng một tương lai của sự hợp tác đa chuỗi.