PIZAChuyển đổi PIZA (PIZABRC) sang Tanzanian Shilling (TZS)

PIZABRC/TZS: 1 PIZABRC ≈ Sh167.93 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

PIZA Thị trường hôm nay

PIZA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PIZA chuyển đổi sang Tanzanian Shilling (TZS) là Sh167.93. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 PIZABRC, tổng vốn hóa thị trường của PIZA tính bằng TZS là Sh9,583,081,085,990.35. Trong 24h qua, giá của PIZA tính bằng TZS đã tăng Sh10.88, biểu thị mức tăng +6.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PIZA tính bằng TZS là Sh5,163, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh41.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PIZABRC sang TZS

Sh167.93+6.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PIZABRC sang TZS là Sh167.93 TZS, với tỷ lệ thay đổi là +6.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PIZABRC/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PIZABRC/TZS trong ngày qua.

Giao dịch PIZA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PIZAPIZABRC/USDT
Giao ngay
$0.0618
8.8%

The real-time trading price of PIZABRC/USDT Spot is $0.0618, with a 24-hour trading change of 8.8%, PIZABRC/USDT Spot is $0.0618 and 8.8%, and PIZABRC/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi PIZA sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi PIZABRC sang TZS

logo PIZASố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1PIZABRC
167.93TZS
2PIZABRC
335.86TZS
3PIZABRC
503.8TZS
4PIZABRC
671.73TZS
5PIZABRC
839.66TZS
6PIZABRC
1,007.6TZS
7PIZABRC
1,175.53TZS
8PIZABRC
1,343.46TZS
9PIZABRC
1,511.4TZS
10PIZABRC
1,679.33TZS
100PIZABRC
16,793.34TZS
500PIZABRC
83,966.71TZS
1000PIZABRC
167,933.43TZS
5000PIZABRC
839,667.17TZS
10000PIZABRC
1,679,334.35TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang PIZABRC

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo PIZA
1TZS
0.005954PIZABRC
2TZS
0.0119PIZABRC
3TZS
0.01786PIZABRC
4TZS
0.02381PIZABRC
5TZS
0.02977PIZABRC
6TZS
0.03572PIZABRC
7TZS
0.04168PIZABRC
8TZS
0.04763PIZABRC
9TZS
0.05359PIZABRC
10TZS
0.05954PIZABRC
100000TZS
595.47PIZABRC
500000TZS
2,977.37PIZABRC
1000000TZS
5,954.74PIZABRC
5000000TZS
29,773.7PIZABRC
10000000TZS
59,547.4PIZABRC

Bảng chuyển đổi số tiền PIZABRC sang TZS và TZS sang PIZABRC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PIZABRC sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 TZS sang PIZABRC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PIZA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PIZABRC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PIZABRC = $0.06 USD, 1 PIZABRC = €0.06 EUR, 1 PIZABRC = ₹5.16 INR, 1 PIZABRC = Rp937.49 IDR, 1 PIZABRC = $0.08 CAD, 1 PIZABRC = £0.05 GBP, 1 PIZABRC = ฿2.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.008648
logo BTCBTC
0.000002337
logo ETHETH
0.0001233
logo USDTUSDT
0.1841
logo XRPXRP
0.09514
logo BNBBNB
0.000323
logo USDCUSDC
0.1838
logo SOLSOL
0.001676
logo DOGEDOGE
1.22
logo TRXTRX
0.7796
logo ADAADA
0.3121
logo STETHSTETH
0.0001235
logo WBTCWBTC
0.000002335
logo SMARTSMART
162.97
logo LEOLEO
0.01952
logo LINKLINK
0.01548

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng PIZA của bạn

01

Nhập số lượng PIZABRC của bạn

Nhập số lượng PIZABRC của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PIZA hiện tại theo Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PIZA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PIZA sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PIZA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PIZA sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PIZA sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PIZA sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi PIZA sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PIZA (PIZABRC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.