PIZA Thị trường hôm nay
PIZA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PIZABRC chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh8.58. Với nguồn cung lưu hành là 21,000,000 PIZABRC, tổng vốn hóa thị trường của PIZABRC tính bằng KES là KSh23,253,318,328.98. Trong 24h qua, giá của PIZABRC tính bằng KES đã giảm KSh-0.5457, biểu thị mức giảm -5.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PIZABRC tính bằng KES là KSh245.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh1.95.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PIZABRC sang KES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PIZABRC sang KES là KSh8.58 KES, với tỷ lệ thay đổi là -5.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PIZABRC/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PIZABRC/KES trong ngày qua.
Giao dịch PIZA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0665 | 7.6% |
The real-time trading price of PIZABRC/USDT Spot is $0.0665, with a 24-hour trading change of 7.6%, PIZABRC/USDT Spot is $0.0665 and 7.6%, and PIZABRC/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi PIZA sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi PIZABRC sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PIZABRC | 8.58KES |
2PIZABRC | 17.16KES |
3PIZABRC | 25.74KES |
4PIZABRC | 34.32KES |
5PIZABRC | 42.9KES |
6PIZABRC | 51.48KES |
7PIZABRC | 60.06KES |
8PIZABRC | 68.64KES |
9PIZABRC | 77.23KES |
10PIZABRC | 85.81KES |
100PIZABRC | 858.11KES |
500PIZABRC | 4,290.55KES |
1000PIZABRC | 8,581.11KES |
5000PIZABRC | 42,905.56KES |
10000PIZABRC | 85,811.13KES |
Bảng chuyển đổi KES sang PIZABRC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.1165PIZABRC |
2KES | 0.233PIZABRC |
3KES | 0.3496PIZABRC |
4KES | 0.4661PIZABRC |
5KES | 0.5826PIZABRC |
6KES | 0.6992PIZABRC |
7KES | 0.8157PIZABRC |
8KES | 0.9322PIZABRC |
9KES | 1.04PIZABRC |
10KES | 1.16PIZABRC |
1000KES | 116.53PIZABRC |
5000KES | 582.67PIZABRC |
10000KES | 1,165.34PIZABRC |
50000KES | 5,826.74PIZABRC |
100000KES | 11,653.49PIZABRC |
Bảng chuyển đổi số tiền PIZABRC sang KES và KES sang PIZABRC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PIZABRC sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KES sang PIZABRC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PIZA phổ biến
PIZA | 1 PIZABRC |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.56INR |
![]() | Rp1,008.79IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.19THB |
PIZA | 1 PIZABRC |
---|---|
![]() | ₽6.15RUB |
![]() | R$0.36BRL |
![]() | د.إ0.24AED |
![]() | ₺2.27TRY |
![]() | ¥0.47CNY |
![]() | ¥9.58JPY |
![]() | $0.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PIZABRC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PIZABRC = $0.07 USD, 1 PIZABRC = €0.06 EUR, 1 PIZABRC = ₹5.56 INR, 1 PIZABRC = Rp1,008.79 IDR, 1 PIZABRC = $0.09 CAD, 1 PIZABRC = £0.05 GBP, 1 PIZABRC = ฿2.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
LEO chuyển đổi sang KES
LINK chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1798 |
![]() | 0.00004865 |
![]() | 0.002538 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.96 |
![]() | 0.006724 |
![]() | 3.87 |
![]() | 0.03436 |
![]() | 25.12 |
![]() | 16.35 |
![]() | 6.42 |
![]() | 0.002537 |
![]() | 0.00004865 |
![]() | 3,398.93 |
![]() | 0.4113 |
![]() | 0.3214 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng PIZA của bạn
Nhập số lượng PIZABRC của bạn
Nhập số lượng PIZABRC của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PIZA hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PIZA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PIZA sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua PIZA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PIZA sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PIZA sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PIZA sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi PIZA sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PIZA (PIZABRC)

FREEDOG Coin: AI-driven Meme Smart Marketing Ecosystem of 2025
رمز FREEDOG: ثورة العملات الميمية التي تعمل بالذكاء الاصطناعي

BABY Token: تمكين التخزين الأصلي لبيتكوين من خلال نظام بابل اللامركزي
يقدم المقال معمارية الأمان المشتركة المبتكرة في بابل، وعمليات التخزين المتعددة، ومفاهيم النواة لشبكات الأمان للبيتكوين (BSNs).

Rug Pull: تعريف وأنواع واستراتيجيات الوقاية من عمليات الاحتيال في العملات الرقمية
Rug Pull هو سلوك احتيالي في مجال العملات الرقمية والتمويل اللامركزي (DeFi)

شبكة القناع: تقود الاتجاه الجديد للشبكات الاجتماعية المشفرة في عام 2025
في التطور المزدهر لامتدادات المتصفح Web3 في عام 2025، فإن شبكة Mask ليست بدون شك نجمة ساطعة.

التقدم الجديد لشركة AltLayer: اختراقات تكنولوجية
أطلقت AltLayer تقنية Restaked Rollups المبتكرة ومنصة Autonome في الربع الأول من عام 2025

عملة TST: من عملة الاختبار إلى واحدة من أكبر عملات الميم على سلسلة BNB
يتناول هذا المقال الصعود المذهل لرمز TST من عملة الاختبار إلى واحدة من أكبر عملات الميم على سلسلة BNB