PIZAChuyển đổi PIZA (PIZABRC) sang Namibian Dollar (NAD)

PIZABRC/NAD: 1 PIZABRC ≈ $1.07 NAD

Lần cập nhật mới nhất:

PIZA Thị trường hôm nay

PIZA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PIZA chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $1.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000 PIZABRC, tổng vốn hóa thị trường của PIZA tính bằng NAD là $393,405,325.39. Trong 24h qua, giá của PIZA tính bằng NAD đã tăng $0.2081, biểu thị mức tăng +24.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PIZA tính bằng NAD là $33.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2641.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PIZABRC sang NAD

$1.07+24.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PIZABRC sang NAD là $1.07 NAD, với tỷ lệ thay đổi là +24.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PIZABRC/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PIZABRC/NAD trong ngày qua.

Giao dịch PIZA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PIZAPIZABRC/USDT
Giao ngay
$0.0617
24.64%

The real-time trading price of PIZABRC/USDT Spot is $0.0617, with a 24-hour trading change of 24.64%, PIZABRC/USDT Spot is $0.0617 and 24.64%, and PIZABRC/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi PIZA sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi PIZABRC sang NAD

logo PIZASố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1PIZABRC
1.07NAD
2PIZABRC
2.15NAD
3PIZABRC
3.23NAD
4PIZABRC
4.31NAD
5PIZABRC
5.39NAD
6PIZABRC
6.47NAD
7PIZABRC
7.55NAD
8PIZABRC
8.63NAD
9PIZABRC
9.71NAD
10PIZABRC
10.79NAD
100PIZABRC
107.94NAD
500PIZABRC
539.73NAD
1000PIZABRC
1,079.46NAD
5000PIZABRC
5,397.31NAD
10000PIZABRC
10,794.63NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang PIZABRC

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo PIZA
1NAD
0.9263PIZABRC
2NAD
1.85PIZABRC
3NAD
2.77PIZABRC
4NAD
3.7PIZABRC
5NAD
4.63PIZABRC
6NAD
5.55PIZABRC
7NAD
6.48PIZABRC
8NAD
7.41PIZABRC
9NAD
8.33PIZABRC
10NAD
9.26PIZABRC
1000NAD
926.38PIZABRC
5000NAD
4,631.93PIZABRC
10000NAD
9,263.86PIZABRC
50000NAD
46,319.31PIZABRC
100000NAD
92,638.62PIZABRC

Bảng chuyển đổi số tiền PIZABRC sang NAD và NAD sang PIZABRC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PIZABRC sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NAD sang PIZABRC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PIZA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PIZABRC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PIZABRC = $0.06 USD, 1 PIZABRC = €0.06 EUR, 1 PIZABRC = ₹5.16 INR, 1 PIZABRC = Rp937.49 IDR, 1 PIZABRC = $0.08 CAD, 1 PIZABRC = £0.05 GBP, 1 PIZABRC = ฿2.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NADNAD
logo GTGT
1.3
logo BTCBTC
0.0003445
logo ETHETH
0.01716
logo USDTUSDT
28.72
logo XRPXRP
13.82
logo BNBBNB
0.04925
logo SOLSOL
0.2406
logo USDCUSDC
28.7
logo DOGEDOGE
176.64
logo ADAADA
44.78
logo TRXTRX
120.92
logo STETHSTETH
0.01717
logo WBTCWBTC
0.0003445
logo SMARTSMART
25,346.84
logo LEOLEO
3.06
logo LINKLINK
2.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng PIZA của bạn

01

Nhập số lượng PIZABRC của bạn

Nhập số lượng PIZABRC của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PIZA hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PIZA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PIZA sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PIZA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PIZA sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PIZA sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PIZA sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi PIZA sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PIZA (PIZABRC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.