logo PhoreChuyển đổi 1 Phore (PHR) sang Yemeni Rial (YER)

PHR/YER: 1 PHR0.18 YER

logo Phore
PHR
logo YER
YER

Lần cập nhật mới nhất :

Phore Thị trường hôm nay

Phore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHR được chuyển đổi thành Yemeni Rial (YER) là ﷼0.175. Với nguồn cung lưu hành là 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của PHR tính bằng YER là ﷼1,337,827,609.16. Trong 24h qua, giá của PHR tính bằng YER đã giảm ﷼-0.000000462, thể hiện mức giảm -0.11%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHR tính bằng YER là ﷼2,207.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.02155.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHR sang YER

0.17-0.11%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang YER là ﷼0.17 YER, với tỷ lệ thay đổi là -0.11% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHR/YER của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/YER trong ngày qua.

Giao dịch Phore

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PHR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHR/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Phore sang Yemeni Rial

Bảng chuyển đổi PHR sang YER

logo PhoreSố lượng
Chuyển thànhlogo YER
1PHR
0.17YER
2PHR
0.35YER
3PHR
0.52YER
4PHR
0.7YER
5PHR
0.87YER
6PHR
1.05YER
7PHR
1.22YER
8PHR
1.40YER
9PHR
1.57YER
10PHR
1.75YER
1000PHR
175.03YER
5000PHR
875.17YER
10000PHR
1,750.34YER
50000PHR
8,751.72YER
100000PHR
17,503.44YER

Bảng chuyển đổi YER sang PHR

logo YERSố lượng
Chuyển thànhlogo Phore
1YER
5.71PHR
2YER
11.42PHR
3YER
17.13PHR
4YER
22.85PHR
5YER
28.56PHR
6YER
34.27PHR
7YER
39.99PHR
8YER
45.70PHR
9YER
51.41PHR
10YER
57.13PHR
100YER
571.31PHR
500YER
2,856.58PHR
1000YER
5,713.16PHR
5000YER
28,565.80PHR
10000YER
57,131.61PHR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHR sang YER và từ YER sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000PHR sang YER, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YER sang PHR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Phore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.06 INR , 1 PHR = Rp10.61 IDR,1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang YER, ETH sang YER, USDT sang YER, BNB sang YER, SOL sang YER, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo YER
YER
logo GTGT
0.08728
logo BTCBTC
0.00002345
logo ETHETH
0.001055
logo USDTUSDT
1.99
logo XRPXRP
0.9465
logo BNBBNB
0.00331
logo SOLSOL
0.01605
logo USDCUSDC
1.99
logo DOGEDOGE
11.72
logo ADAADA
2.97
logo TRXTRX
8.37
logo STETHSTETH
0.001057
logo SMARTSMART
1,407.73
logo WBTCWBTC
0.00002355
logo TONTON
0.4946
logo LINKLINK
0.1446

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Yemeni Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm YER sang GT, YER sang USDT,YER sang BTC,YER sang ETH,YER sang USBT , YER sang PEPE, YER sang EIGEN, YER sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phore của bạn

01

Nhập số lượng PHR của bạn

Nhập số lượng PHR của bạn

02

Chọn Yemeni Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Yemeni Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại bằng Yemeni Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang YER theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phore

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Yemeni Rial (YER) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Yemeni Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Yemeni Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Yemeni Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yemeni Rial (YER) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

โทเค็น COCORO: สัตว์เลี้ยงใหม่สำหรับเจ้าของ Doge ปล่อยออกมาพร้อมกันบน Solana

โทเค็น COCORO: สัตว์เลี้ยงใหม่สำหรับเจ้าของ Doge ปล่อยออกมาพร้อมกันบน Solana

โทเคน COCORO ซึ่งเป็นสัตว์เลี้ยงใหม่ของเจ้าของของมีม Doge คือ Cocoro ได้เริ่มกระตุ้นความกระตือรือร้นในโลกของสกุลเงินดิจิทัล

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-30
โทเค็น EWON: PWEASE ผู้เขียนโกหก Musk

โทเค็น EWON: PWEASE ผู้เขียนโกหก Musk

โทเค็น EWON, ในฐานะผู้เล่นใหม่ในระบบ Solana, ได้ดึงดูดความสนใจจากชุมชนสกุลเงินดิจิทัล

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-30
โทเค็น DRB: การปฏิวัติการช่วยเหลือหนี้ที่มีพลังงาน AI

โทเค็น DRB: การปฏิวัติการช่วยเหลือหนี้ที่มีพลังงาน AI

โทเค็น DRB ซึ่งเป็นโทเค็นตัวเดียวของ DebtReliefBot กำลังเปลี่ยนแปลงตลาดการช่วยเหลือหนี้โดยสิ้นเชิง

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-30
โทเค็น WOOLLY: เมาส์ขนแกะด้วยยีนมัมมัท

โทเค็น WOOLLY: เมาส์ขนแกะด้วยยีนมัมมัท

โทเค็น Woolly ได้รับความสนใจในนิเวศ Solana

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-30
โทเค็น GRK: Grokster, มาสคอต AI บนเชนพื้นฐาน

โทเค็น GRK: Grokster, มาสคอต AI บนเชนพื้นฐาน

โทเค็น GRK ที่เป็นโทเค็นอย่างเป็นทางการของตัวละครสมมติ Grokster กำลังสร้างความตื่นเต้นบนโซ่ Base

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-30
โทเค็น HENLO: โครงการมีมชั้นนำของ Berachain

โทเค็น HENLO: โครงการมีมชั้นนำของ Berachain

โทเค็น HENLO, เป็นดาวเด่นของ Berachain ในปี 2025 ที่กำลังเจริญเติบในระบบนิเวศ BERA อย่างรวดเร็ว

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-30

Tìm hiểu thêm về Phore (PHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.