logo PhoreChuyển đổi 1 Phore (PHR) sang Mozambican Metical (MZN)

PHR/MZN: 1 PHRMT0.05 MZN

logo Phore
PHR
logo MZN
MZN

Lần cập nhật mới nhất :

Phore Thị trường hôm nay

Phore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHR được chuyển đổi thành Mozambican Metical (MZN) là MT0.0509. Với nguồn cung lưu hành là 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của PHR tính bằng MZN là MT99,300,149.42. Trong 24h qua, giá của PHR tính bằng MZN đã giảm MT-0.000005213, thể hiện mức giảm -0.65%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHR tính bằng MZN là MT563.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT0.0055.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHR sang MZN

MT0.05-0.65%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang MZN là MT0.05 MZN, với tỷ lệ thay đổi là -0.65% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHR/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/MZN trong ngày qua.

Giao dịch Phore

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PHR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHR/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Phore sang Mozambican Metical

Bảng chuyển đổi PHR sang MZN

logo PhoreSố lượng
Chuyển thànhlogo MZN
1PHR
0.05MZN
2PHR
0.1MZN
3PHR
0.15MZN
4PHR
0.2MZN
5PHR
0.25MZN
6PHR
0.3MZN
7PHR
0.35MZN
8PHR
0.4MZN
9PHR
0.45MZN
10PHR
0.5MZN
10000PHR
509.03MZN
50000PHR
2,545.18MZN
100000PHR
5,090.37MZN
500000PHR
25,451.86MZN
1000000PHR
50,903.73MZN

Bảng chuyển đổi MZN sang PHR

logo MZNSố lượng
Chuyển thànhlogo Phore
1MZN
19.64PHR
2MZN
39.28PHR
3MZN
58.93PHR
4MZN
78.57PHR
5MZN
98.22PHR
6MZN
117.86PHR
7MZN
137.51PHR
8MZN
157.15PHR
9MZN
176.80PHR
10MZN
196.44PHR
100MZN
1,964.49PHR
500MZN
9,822.46PHR
1000MZN
19,644.92PHR
5000MZN
98,224.62PHR
10000MZN
196,449.25PHR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHR sang MZN và từ MZN sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000PHR sang MZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MZN sang PHR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Phore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.07 INR , 1 PHR = Rp12.09 IDR,1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo MZN
MZN
logo GTGT
0.3373
logo BTCBTC
0.0000911
logo ETHETH
0.003928
logo USDTUSDT
7.82
logo XRPXRP
3.21
logo BNBBNB
0.01256
logo SOLSOL
0.05761
logo USDCUSDC
7.82
logo DOGEDOGE
45.25
logo ADAADA
11.05
logo TRXTRX
34.55
logo STETHSTETH
0.003922
logo SMARTSMART
5,122.20
logo WBTCWBTC
0.00009203
logo LINKLINK
0.5345
logo TONTON
2.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT,MZN sang BTC,MZN sang ETH,MZN sang USBT , MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phore của bạn

01

Nhập số lượng PHR của bạn

Nhập số lượng PHR của bạn

02

Chọn Mozambican Metical

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại bằng Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phore

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Mozambican Metical (MZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Mozambican Metical?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

Tìm hiểu thêm về Phore (PHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.