logo PhoreChuyển đổi 1 Phore (PHR) sang Mongolian Tögrög (MNT)

PHR/MNT: 1 PHR2.72 MNT

logo Phore
PHR
logo MNT
MNT

Lần cập nhật mới nhất :

Phore Thị trường hôm nay

Phore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHR được chuyển đổi thành Mongolian Tögrög (MNT) là ₮2.71. Với nguồn cung lưu hành là 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của PHR tính bằng MNT là ₮283,431,302,428.07. Trong 24h qua, giá của PHR tính bằng MNT đã giảm ₮-0.000005213, thể hiện mức giảm -0.65%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHR tính bằng MNT là ₮30,102.80, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮0.2938.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHR sang MNT

2.71-0.65%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang MNT là ₮2.71 MNT, với tỷ lệ thay đổi là -0.65% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHR/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/MNT trong ngày qua.

Giao dịch Phore

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PHR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHR/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Phore sang Mongolian Tögrög

Bảng chuyển đổi PHR sang MNT

logo PhoreSố lượng
Chuyển thànhlogo MNT
1PHR
2.71MNT
2PHR
5.43MNT
3PHR
8.15MNT
4PHR
10.87MNT
5PHR
13.59MNT
6PHR
16.31MNT
7PHR
19.03MNT
8PHR
21.75MNT
9PHR
24.47MNT
10PHR
27.19MNT
100PHR
271.95MNT
500PHR
1,359.77MNT
1000PHR
2,719.55MNT
5000PHR
13,597.79MNT
10000PHR
27,195.59MNT

Bảng chuyển đổi MNT sang PHR

logo MNTSố lượng
Chuyển thànhlogo Phore
1MNT
0.3677PHR
2MNT
0.7354PHR
3MNT
1.10PHR
4MNT
1.47PHR
5MNT
1.83PHR
6MNT
2.20PHR
7MNT
2.57PHR
8MNT
2.94PHR
9MNT
3.30PHR
10MNT
3.67PHR
1000MNT
367.70PHR
5000MNT
1,838.53PHR
10000MNT
3,677.06PHR
50000MNT
18,385.33PHR
100000MNT
36,770.66PHR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHR sang MNT và từ MNT sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PHR sang MNT, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MNT sang PHR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Phore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.07 INR , 1 PHR = Rp12.09 IDR,1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo MNT
MNT
logo GTGT
0.006313
logo BTCBTC
0.000001705
logo ETHETH
0.00007353
logo USDTUSDT
0.1464
logo XRPXRP
0.06018
logo BNBBNB
0.0002352
logo SOLSOL
0.001078
logo USDCUSDC
0.1465
logo DOGEDOGE
0.847
logo ADAADA
0.2068
logo TRXTRX
0.6468
logo STETHSTETH
0.00007342
logo SMARTSMART
95.87
logo WBTCWBTC
0.000001722
logo LINKLINK
0.01
logo TONTON
0.04008

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT,MNT sang BTC,MNT sang ETH,MNT sang USBT , MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phore của bạn

01

Nhập số lượng PHR của bạn

Nhập số lượng PHR của bạn

02

Chọn Mongolian Tögrög

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại bằng Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phore

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Mongolian Tögrög (MNT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Mongolian Tögrög?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

Tìm hiểu thêm về Phore (PHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.