logo PhoreChuyển đổi 1 Phore (PHR) sang Macedonian Denar (MKD)

PHR/MKD: 1 PHRден0.04 MKD

logo Phore
PHR
logo MKD
MKD

Lần cập nhật mới nhất :

Phore Thị trường hôm nay

Phore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHR được chuyển đổi thành Macedonian Denar (MKD) là ден0.04392. Với nguồn cung lưu hành là 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của PHR tính bằng MKD là ден73,931,671.74. Trong 24h qua, giá của PHR tính bằng MKD đã giảm ден-0.000005213, thể hiện mức giảm -0.65%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHR tính bằng MKD là ден486.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ден0.004746.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHR sang MKD

ден0.04-0.65%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang MKD là ден0.04 MKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.65% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHR/MKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/MKD trong ngày qua.

Giao dịch Phore

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PHR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHR/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Phore sang Macedonian Denar

Bảng chuyển đổi PHR sang MKD

logo PhoreSố lượng
Chuyển thànhlogo MKD
1PHR
0.04MKD
2PHR
0.08MKD
3PHR
0.13MKD
4PHR
0.17MKD
5PHR
0.21MKD
6PHR
0.26MKD
7PHR
0.3MKD
8PHR
0.35MKD
9PHR
0.39MKD
10PHR
0.43MKD
10000PHR
439.22MKD
50000PHR
2,196.13MKD
100000PHR
4,392.27MKD
500000PHR
21,961.39MKD
1000000PHR
43,922.79MKD

Bảng chuyển đổi MKD sang PHR

logo MKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Phore
1MKD
22.76PHR
2MKD
45.53PHR
3MKD
68.30PHR
4MKD
91.06PHR
5MKD
113.83PHR
6MKD
136.60PHR
7MKD
159.37PHR
8MKD
182.13PHR
9MKD
204.90PHR
10MKD
227.67PHR
100MKD
2,276.72PHR
500MKD
11,383.61PHR
1000MKD
22,767.22PHR
5000MKD
113,836.11PHR
10000MKD
227,672.23PHR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHR sang MKD và từ MKD sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000PHR sang MKD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKD sang PHR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Phore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.07 INR , 1 PHR = Rp12.09 IDR,1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MKD, ETH sang MKD, USDT sang MKD, BNB sang MKD, SOL sang MKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo MKD
MKD
logo GTGT
0.3937
logo BTCBTC
0.0001067
logo ETHETH
0.004553
logo USDTUSDT
9.07
logo XRPXRP
3.78
logo BNBBNB
0.01457
logo SOLSOL
0.06919
logo USDCUSDC
9.06
logo ADAADA
12.90
logo DOGEDOGE
53.33
logo TRXTRX
39.29
logo STETHSTETH
0.004509
logo SMARTSMART
6,104.09
logo WBTCWBTC
0.0001065
logo LINKLINK
0.6362
logo TONTON
2.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Macedonian Denar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MKD sang GT, MKD sang USDT,MKD sang BTC,MKD sang ETH,MKD sang USBT , MKD sang PEPE, MKD sang EIGEN, MKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phore của bạn

01

Nhập số lượng PHR của bạn

Nhập số lượng PHR của bạn

02

Chọn Macedonian Denar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Macedonian Denar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại bằng Macedonian Denar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang MKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phore

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Macedonian Denar (MKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Macedonian Denar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Macedonian Denar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Macedonian Denar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Macedonian Denar (MKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

Tìm hiểu thêm về Phore (PHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.