logo PhoreChuyển đổi 1 Phore (PHR) sang Cayman Islands Dollar (KYD)

PHR/KYD: 1 PHR$0.00 KYD

logo Phore
PHR
logo KYD
KYD

Lần cập nhật mới nhất :

Phore Thị trường hôm nay

Phore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHR được chuyển đổi thành Cayman Islands Dollar (KYD) là $0.0006639. Với nguồn cung lưu hành là 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của PHR tính bằng KYD là $16,895.61. Trong 24h qua, giá của PHR tính bằng KYD đã giảm $-0.000005213, thể hiện mức giảm -0.65%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHR tính bằng KYD là $7.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00007174.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHR sang KYD

$0.00-0.65%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang KYD là $0.00 KYD, với tỷ lệ thay đổi là -0.65% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHR/KYD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/KYD trong ngày qua.

Giao dịch Phore

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PHR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHR/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Phore sang Cayman Islands Dollar

Bảng chuyển đổi PHR sang KYD

logo PhoreSố lượng
Chuyển thànhlogo KYD
1PHR
0.00KYD
2PHR
0.00KYD
3PHR
0.00KYD
4PHR
0.00KYD
5PHR
0.00KYD
6PHR
0.00KYD
7PHR
0.00KYD
8PHR
0.00KYD
9PHR
0.00KYD
10PHR
0.00KYD
1000000PHR
663.99KYD
5000000PHR
3,319.95KYD
10000000PHR
6,639.90KYD
50000000PHR
33,199.50KYD
100000000PHR
66,399.01KYD

Bảng chuyển đổi KYD sang PHR

logo KYDSố lượng
Chuyển thànhlogo Phore
1KYD
1,506.04PHR
2KYD
3,012.09PHR
3KYD
4,518.13PHR
4KYD
6,024.18PHR
5KYD
7,530.23PHR
6KYD
9,036.27PHR
7KYD
10,542.32PHR
8KYD
12,048.37PHR
9KYD
13,554.41PHR
10KYD
15,060.46PHR
100KYD
150,604.65PHR
500KYD
753,023.26PHR
1000KYD
1,506,046.53PHR
5000KYD
7,530,232.68PHR
10000KYD
15,060,465.37PHR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHR sang KYD và từ KYD sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000PHR sang KYD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KYD sang PHR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Phore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.07 INR , 1 PHR = Rp12.09 IDR,1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KYD, ETH sang KYD, USDT sang KYD, BNB sang KYD, SOL sang KYD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KYD
KYD
logo GTGT
25.85
logo BTCBTC
0.006984
logo ETHETH
0.3012
logo USDTUSDT
600.02
logo XRPXRP
246.49
logo BNBBNB
0.9635
logo SOLSOL
4.41
logo USDCUSDC
600.08
logo DOGEDOGE
3,469.34
logo ADAADA
847.13
logo TRXTRX
2,649.22
logo STETHSTETH
0.3007
logo SMARTSMART
392,685.86
logo WBTCWBTC
0.007055
logo LINKLINK
40.98
logo LEOLEO
60.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Cayman Islands Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KYD sang GT, KYD sang USDT,KYD sang BTC,KYD sang ETH,KYD sang USBT , KYD sang PEPE, KYD sang EIGEN, KYD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phore của bạn

01

Nhập số lượng PHR của bạn

Nhập số lượng PHR của bạn

02

Chọn Cayman Islands Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cayman Islands Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại bằng Cayman Islands Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang KYD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phore

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Cayman Islands Dollar (KYD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Cayman Islands Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Cayman Islands Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Cayman Islands Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cayman Islands Dollar (KYD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Phore (PHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.