Chuyển đổi 1 Phore (PHR) sang Jordanian Dinar (JOD)
PHR/JOD: 1 PHR ≈ د.ا0.00 JOD
Phore Thị trường hôm nay
Phore đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHR được chuyển đổi thành Jordanian Dinar (JOD) là د.ا0.0005649. Với nguồn cung lưu hành là 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của PHR tính bằng JOD là د.ا12,231.04. Trong 24h qua, giá của PHR tính bằng JOD đã giảm د.ا-0.000005213, thể hiện mức giảm -0.65%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHR tính bằng JOD là د.ا6.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ا0.00006104.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHR sang JOD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang JOD là د.ا0.00 JOD, với tỷ lệ thay đổi là -0.65% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHR/JOD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/JOD trong ngày qua.
Giao dịch Phore
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PHR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHR/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Phore sang Jordanian Dinar
Bảng chuyển đổi PHR sang JOD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHR | 0.00JOD |
2PHR | 0.00JOD |
3PHR | 0.00JOD |
4PHR | 0.00JOD |
5PHR | 0.00JOD |
6PHR | 0.00JOD |
7PHR | 0.00JOD |
8PHR | 0.00JOD |
9PHR | 0.00JOD |
10PHR | 0.00JOD |
1000000PHR | 564.94JOD |
5000000PHR | 2,824.72JOD |
10000000PHR | 5,649.45JOD |
50000000PHR | 28,247.26JOD |
100000000PHR | 56,494.53JOD |
Bảng chuyển đổi JOD sang PHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JOD | 1,770.08PHR |
2JOD | 3,540.16PHR |
3JOD | 5,310.24PHR |
4JOD | 7,080.33PHR |
5JOD | 8,850.41PHR |
6JOD | 10,620.49PHR |
7JOD | 12,390.57PHR |
8JOD | 14,160.66PHR |
9JOD | 15,930.74PHR |
10JOD | 17,700.82PHR |
100JOD | 177,008.26PHR |
500JOD | 885,041.31PHR |
1000JOD | 1,770,082.62PHR |
5000JOD | 8,850,413.11PHR |
10000JOD | 17,700,826.22PHR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHR sang JOD và từ JOD sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000PHR sang JOD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JOD sang PHR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Phore phổ biến
Phore | 1 PHR |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.07 INR |
![]() | Rp12.09 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.03 THB |
Phore | 1 PHR |
---|---|
![]() | ₽0.07 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.03 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.11 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.07 INR , 1 PHR = Rp12.09 IDR,1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JOD
ETH chuyển đổi sang JOD
USDT chuyển đổi sang JOD
XRP chuyển đổi sang JOD
BNB chuyển đổi sang JOD
SOL chuyển đổi sang JOD
USDC chuyển đổi sang JOD
DOGE chuyển đổi sang JOD
ADA chuyển đổi sang JOD
TRX chuyển đổi sang JOD
STETH chuyển đổi sang JOD
SMART chuyển đổi sang JOD
WBTC chuyển đổi sang JOD
LINK chuyển đổi sang JOD
TON chuyển đổi sang JOD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JOD, ETH sang JOD, USDT sang JOD, BNB sang JOD, SOL sang JOD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.39 |
![]() | 0.008208 |
![]() | 0.354 |
![]() | 705.21 |
![]() | 289.70 |
![]() | 1.13 |
![]() | 5.19 |
![]() | 705.28 |
![]() | 4,077.58 |
![]() | 995.64 |
![]() | 3,113.68 |
![]() | 0.3534 |
![]() | 461,530.50 |
![]() | 0.008292 |
![]() | 48.16 |
![]() | 192.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Jordanian Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JOD sang GT, JOD sang USDT,JOD sang BTC,JOD sang ETH,JOD sang USBT , JOD sang PEPE, JOD sang EIGEN, JOD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phore của bạn
Nhập số lượng PHR của bạn
Nhập số lượng PHR của bạn
Chọn Jordanian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jordanian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại bằng Jordanian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang JOD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.