Phore Thị trường hôm nay
Phore đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHR chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.005065. Với nguồn cung lưu hành là 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của PHR tính bằng CNY là ¥1,091,025.13. Trong 24h qua, giá của PHR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00000441, biểu thị mức giảm -0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHR tính bằng CNY là ¥62.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0006072.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHR sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang CNY là ¥0.005065 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Phore
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PHR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHR/-- Spot is $ and 0%, and PHR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Phore sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi PHR sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHR | 0CNY |
2PHR | 0.01CNY |
3PHR | 0.01CNY |
4PHR | 0.02CNY |
5PHR | 0.02CNY |
6PHR | 0.03CNY |
7PHR | 0.03CNY |
8PHR | 0.04CNY |
9PHR | 0.04CNY |
10PHR | 0.05CNY |
100000PHR | 506.56CNY |
500000PHR | 2,532.83CNY |
1000000PHR | 5,065.67CNY |
5000000PHR | 25,328.39CNY |
10000000PHR | 50,656.78CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang PHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 197.4PHR |
2CNY | 394.81PHR |
3CNY | 592.22PHR |
4CNY | 789.62PHR |
5CNY | 987.03PHR |
6CNY | 1,184.44PHR |
7CNY | 1,381.84PHR |
8CNY | 1,579.25PHR |
9CNY | 1,776.66PHR |
10CNY | 1,974.06PHR |
100CNY | 19,740.69PHR |
500CNY | 98,703.45PHR |
1000CNY | 197,406.91PHR |
5000CNY | 987,034.55PHR |
10000CNY | 1,974,069.11PHR |
Bảng chuyển đổi số tiền PHR sang CNY và CNY sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PHR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phore phổ biến
Phore | 1 PHR |
---|---|
![]() | UM0.03MRU |
![]() | ރ.0.01MVR |
![]() | MK1.25MWK |
![]() | C$0.03NIO |
![]() | B/.0PAB |
![]() | ₲5.6PYG |
![]() | $0.01SBD |
Phore | 1 PHR |
---|---|
![]() | ₨0.01SCR |
![]() | ج.س.0.33SDG |
![]() | £0SHP |
![]() | Sh0.41SOS |
![]() | $0.02SRD |
![]() | Db0STD |
![]() | L0.01SZL |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHR = $-- USD, 1 PHR = €-- EUR, 1 PHR = ₹-- INR, 1 PHR = Rp-- IDR, 1 PHR = $-- CAD, 1 PHR = £-- GBP, 1 PHR = ฿-- THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.15 |
![]() | 0.0008349 |
![]() | 0.04447 |
![]() | 70.9 |
![]() | 34 |
![]() | 0.1198 |
![]() | 0.5132 |
![]() | 70.88 |
![]() | 445.37 |
![]() | 293.66 |
![]() | 111.91 |
![]() | 0.04436 |
![]() | 0.0008366 |
![]() | 63,807.2 |
![]() | 7.68 |
![]() | 5.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phore của bạn
Nhập số lượng PHR của bạn
Nhập số lượng PHR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phore
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

ETH cae por debajo de $1,400 en intradía — ¿Qué sigue para el mercado?
A largo plazo, Ethereum todavía tiene una base ecológica sólida y una comunidad de desarrolladores fuerte.

¿Cuál es el último progreso de Dogecoin ETF?
Con el avance de la regulación de los ETF de criptomonedas, la comparación entre el ETF de DOGE y el ETF de Bitcoin se ha convertido en un tema candente.

DeSci Cripto: ¿Cómo la Cadena de bloques está remodelando el futuro de la Investigación Científica?
DeSci Crypto es una innovación en herramientas técnicas y una revolución en modelos de gobierno científico.

Trump y Bitcoin: Un Nuevo Paisaje para la Criptomoneda en Medio de Juegos de Poder Político
La interacción entre Trump y Bitcoin choca esencialmente las fuerzas políticas tradicionales y la revolución tecnológica emergente.

Trump NFTs: Una nueva forma de comunicación de influencia política
Los NFT están remodelando la difusión y monetización de la influencia política.

Predicción del precio de Pepe Coin para 2025: tendencias del mercado, potencial y análisis de riesgos
La moneda Pepe (PEPE) ha atraído una gran cantidad de atención de la comunidad desde su inicio.