logo PhalaChuyển đổi 1 Phala (PHA) sang Kenyan Shilling (KES)

PHA/KES: 1 PHAKSh15.91 KES

logo Phala
PHA
logo KES
KES

Lần cập nhật mới nhất :

Phala Thị trường hôm nay

Phala đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phala được chuyển đổi thành Kenyan Shilling (KES) là KSh15.90. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 785,438,200.00 PHA, tổng vốn hóa thị trường của Phala tính bằng KES là KSh1,612,048,782,045.10. Trong 24h qua, giá của Phala tính bằng KES đã tăng KSh0.00723, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +6.25%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phala tính bằng KES là KSh179.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh8.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHA sang KES

KSh15.90+6.25%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHA sang KES là KSh15.90 KES, với tỷ lệ thay đổi là +6.25% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHA/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHA/KES trong ngày qua.

Giao dịch Phala

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo PhalaPHA/USDT
Spot
$ 0.1229
+7.42%
logo PhalaPHA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1225
+7.17%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHA/USDT là $0.1229, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +7.42%, Giá giao dịch Giao ngay PHA/USDT là $0.1229 và +7.42%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHA/USDT là $0.1225 và +7.17%.

Bảng chuyển đổi Phala sang Kenyan Shilling

Bảng chuyển đổi PHA sang KES

logo PhalaSố lượng
Chuyển thànhlogo KES
1PHA
15.90KES
2PHA
31.81KES
3PHA
47.71KES
4PHA
63.62KES
5PHA
79.52KES
6PHA
95.43KES
7PHA
111.33KES
8PHA
127.24KES
9PHA
143.14KES
10PHA
159.05KES
100PHA
1,590.53KES
500PHA
7,952.69KES
1000PHA
15,905.38KES
5000PHA
79,526.92KES
10000PHA
159,053.84KES

Bảng chuyển đổi KES sang PHA

logo KESSố lượng
Chuyển thànhlogo Phala
1KES
0.06287PHA
2KES
0.1257PHA
3KES
0.1886PHA
4KES
0.2514PHA
5KES
0.3143PHA
6KES
0.3772PHA
7KES
0.4401PHA
8KES
0.5029PHA
9KES
0.5658PHA
10KES
0.6287PHA
10000KES
628.71PHA
50000KES
3,143.58PHA
100000KES
6,287.17PHA
500000KES
31,435.89PHA
1000000KES
62,871.79PHA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHA sang KES và từ KES sang PHA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PHA sang KES, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 KES sang PHA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Phala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHA = $undefined USD, 1 PHA = € EUR, 1 PHA = ₹ INR , 1 PHA = Rp IDR,1 PHA = $ CAD, 1 PHA = £ GBP, 1 PHA = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KES
KES
logo GTGT
0.1693
logo BTCBTC
0.00004593
logo ETHETH
0.001948
logo USDTUSDT
3.87
logo XRPXRP
1.61
logo BNBBNB
0.006122
logo SOLSOL
0.02994
logo USDCUSDC
3.87
logo ADAADA
5.44
logo DOGEDOGE
22.90
logo TRXTRX
16.49
logo STETHSTETH
0.00196
logo SMARTSMART
2,540.84
logo WBTCWBTC
0.00004604
logo LEOLEO
0.3939
logo LINKLINK
0.2745

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT,KES sang BTC,KES sang ETH,KES sang USBT , KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phala của bạn

01

Nhập số lượng PHA của bạn

Nhập số lượng PHA của bạn

02

Chọn Kenyan Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phala hiện tại bằng Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phala sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phala

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phala sang Kenyan Shilling (KES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phala sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phala sang Kenyan Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phala sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phala (PHA)

Tìm hiểu thêm về Phala (PHA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.