PaydayChuyển đổi Payday (PAYDAY) sang West African Cfa Franc (XOF)

PAYDAY/XOF: 1 PAYDAY ≈ FCFA1 XOF

Lần cập nhật mới nhất:

Payday Thị trường hôm nay

Payday đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PAYDAY chuyển đổi sang West African Cfa Franc (XOF) là FCFA1. Với nguồn cung lưu hành là 0 PAYDAY, tổng vốn hóa thị trường của PAYDAY tính bằng XOF là FCFA0. Trong 24h qua, giá của PAYDAY tính bằng XOF đã giảm FCFA-0.003341, biểu thị mức giảm -0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAYDAY tính bằng XOF là FCFA116.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA1.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAYDAY sang XOF

FCFA1-0.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAYDAY sang XOF là FCFA1 XOF, với tỷ lệ thay đổi là -0.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAYDAY/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAYDAY/XOF trong ngày qua.

Giao dịch Payday

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PAYDAY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAYDAY/-- Spot is $ and 0%, and PAYDAY/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Payday sang West African Cfa Franc

Bảng chuyển đổi PAYDAY sang XOF

logo PaydaySố lượng
Chuyển thànhlogo XOF
1PAYDAY
1XOF
2PAYDAY
2.01XOF
3PAYDAY
3.02XOF
4PAYDAY
4.03XOF
5PAYDAY
5.04XOF
6PAYDAY
6.05XOF
7PAYDAY
7.06XOF
8PAYDAY
8.07XOF
9PAYDAY
9.08XOF
10PAYDAY
10.09XOF
100PAYDAY
100.91XOF
500PAYDAY
504.56XOF
1000PAYDAY
1,009.12XOF
5000PAYDAY
5,045.62XOF
10000PAYDAY
10,091.24XOF

Bảng chuyển đổi XOF sang PAYDAY

logo XOFSố lượng
Chuyển thànhlogo Payday
1XOF
0.9909PAYDAY
2XOF
1.98PAYDAY
3XOF
2.97PAYDAY
4XOF
3.96PAYDAY
5XOF
4.95PAYDAY
6XOF
5.94PAYDAY
7XOF
6.93PAYDAY
8XOF
7.92PAYDAY
9XOF
8.91PAYDAY
10XOF
9.9PAYDAY
1000XOF
990.95PAYDAY
5000XOF
4,954.79PAYDAY
10000XOF
9,909.58PAYDAY
50000XOF
49,547.9PAYDAY
100000XOF
99,095.8PAYDAY

Bảng chuyển đổi số tiền PAYDAY sang XOF và XOF sang PAYDAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAYDAY sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XOF sang PAYDAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Payday phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAYDAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAYDAY = $0 USD, 1 PAYDAY = €0 EUR, 1 PAYDAY = ₹0.14 INR, 1 PAYDAY = Rp26.05 IDR, 1 PAYDAY = $0 CAD, 1 PAYDAY = £0 GBP, 1 PAYDAY = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

XOFXOF
logo GTGT
0.03941
logo BTCBTC
0.00001053
logo ETHETH
0.0005512
logo USDTUSDT
0.8513
logo XRPXRP
0.4255
logo BNBBNB
0.001465
logo USDCUSDC
0.8502
logo SOLSOL
0.007332
logo DOGEDOGE
5.41
logo ADAADA
1.36
logo TRXTRX
3.6
logo STETHSTETH
0.0005511
logo WBTCWBTC
0.00001053
logo SMARTSMART
756.91
logo LEOLEO
0.09033
logo LINKLINK
0.06869

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Payday của bạn

01

Nhập số lượng PAYDAY của bạn

Nhập số lượng PAYDAY của bạn

02

Chọn West African Cfa Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Payday hiện tại theo West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Payday.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Payday sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Payday

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Payday sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Payday sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Payday sang West African Cfa Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Payday sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Payday (PAYDAY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.