Chuyển đổi 1 Payday (PAYDAY) sang Japanese Yen (JPY)
PAYDAY/JPY: 1 PAYDAY ≈ ¥0.25 JPY
Payday Thị trường hôm nay
Payday đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAYDAY được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥0.2472. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 PAYDAY, tổng vốn hóa thị trường của PAYDAY tính bằng JPY là ¥0.00. Trong 24h qua, giá của PAYDAY tính bằng JPY đã giảm ¥-0.000005685, thể hiện mức giảm -0.33%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAYDAY tính bằng JPY là ¥28.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2472.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1PAYDAY sang JPY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PAYDAY sang JPY là ¥0.24 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.33% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PAYDAY/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAYDAY/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Payday
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PAYDAY/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PAYDAY/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PAYDAY/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Payday sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi PAYDAY sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAYDAY | 0.24JPY |
2PAYDAY | 0.49JPY |
3PAYDAY | 0.74JPY |
4PAYDAY | 0.98JPY |
5PAYDAY | 1.23JPY |
6PAYDAY | 1.48JPY |
7PAYDAY | 1.73JPY |
8PAYDAY | 1.97JPY |
9PAYDAY | 2.22JPY |
10PAYDAY | 2.47JPY |
1000PAYDAY | 247.26JPY |
5000PAYDAY | 1,236.30JPY |
10000PAYDAY | 2,472.60JPY |
50000PAYDAY | 12,363.04JPY |
100000PAYDAY | 24,726.09JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang PAYDAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 4.04PAYDAY |
2JPY | 8.08PAYDAY |
3JPY | 12.13PAYDAY |
4JPY | 16.17PAYDAY |
5JPY | 20.22PAYDAY |
6JPY | 24.26PAYDAY |
7JPY | 28.31PAYDAY |
8JPY | 32.35PAYDAY |
9JPY | 36.39PAYDAY |
10JPY | 40.44PAYDAY |
100JPY | 404.43PAYDAY |
500JPY | 2,022.15PAYDAY |
1000JPY | 4,044.30PAYDAY |
5000JPY | 20,221.54PAYDAY |
10000JPY | 40,443.09PAYDAY |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ PAYDAY sang JPY và từ JPY sang PAYDAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000PAYDAY sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang PAYDAY, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Payday phổ biến
Payday | 1 PAYDAY |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.14 INR |
![]() | Rp26.05 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.06 THB |
Payday | 1 PAYDAY |
---|---|
![]() | ₽0.16 RUB |
![]() | R$0.01 BRL |
![]() | د.إ0.01 AED |
![]() | ₺0.06 TRY |
![]() | ¥0.01 CNY |
![]() | ¥0.25 JPY |
![]() | $0.01 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAYDAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PAYDAY = $0 USD, 1 PAYDAY = €0 EUR, 1 PAYDAY = ₹0.14 INR , 1 PAYDAY = Rp26.05 IDR,1 PAYDAY = $0 CAD, 1 PAYDAY = £0 GBP, 1 PAYDAY = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
TON chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1525 |
![]() | 0.00004103 |
![]() | 0.001694 |
![]() | 1.37 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.005699 |
![]() | 0.02636 |
![]() | 3.47 |
![]() | 4.73 |
![]() | 20.07 |
![]() | 15.06 |
![]() | 0.00169 |
![]() | 2,296.41 |
![]() | 0.00004111 |
![]() | 0.2388 |
![]() | 0.9313 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Payday của bạn
Nhập số lượng PAYDAY của bạn
Nhập số lượng PAYDAY của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Payday hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Payday.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Payday sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Payday
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Payday sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Payday sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Payday sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Payday sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Payday (PAYDAY)

هل سيصل شيبا إنو (SHIB) إلى 1 دولار؟
التطور المستمر في نظام الشيبا إينو، بما في ذلك استراتيجيات الحرق العدوانية وإطلاق شيباريوم، ما زال يثير التكهنات والاهتمام في مستقبل الرمز.

عملة B3: نظام ألعاب تم بناؤه بواسطة فريق Base السابق
اكتشف كيف تعيد B3 تشكيل مستقبل الألعاب في نظام Base.

ما هو Fetch AI؟ توقع سعر المستقبل لـ FET Token؟
فيتش.إي.آي هو منصة ذكاء اصطناعي (AI) وبلوكتشين مُرَكّزة.

عملة FUEL: حلاً مبتكرًا لمساحة التشويش على إثيريوم
استكشف كيف تقوم عملة FUEL بثورة في مجال التشويش على إثيريوم.

شبكة PYTH: دليل كامل على السعر والفائدة وكيفية الشراء
شبكة بيث هي منصة أوراق مالية لامركزية من الجيل التالي مصممة لتوفير بيانات مالية في الوقت الحقيقي عالية الدقة لتطبيقات سلسلة الكتل.

عملة ترامب: دليل شامل عن السعر، اقتصاد العملة، وكيفية الشراء
عملة ترامب هي رمز مشفر يستلهم من دونالد ترامب، الرئيس 45 للولايات المتحدة.