Payday Thị trường hôm nay
Payday đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAYDAY chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $0.02989. Với nguồn cung lưu hành là 0 PAYDAY, tổng vốn hóa thị trường của PAYDAY tính bằng NAD là $0. Trong 24h qua, giá của PAYDAY tính bằng NAD đã giảm $-0.00009898, biểu thị mức giảm -0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAYDAY tính bằng NAD là $3.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02989.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAYDAY sang NAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAYDAY sang NAD là $0.02989 NAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAYDAY/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAYDAY/NAD trong ngày qua.
Giao dịch Payday
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAYDAY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAYDAY/-- Spot is $ and 0%, and PAYDAY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Payday sang Namibian Dollar
Bảng chuyển đổi PAYDAY sang NAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAYDAY | 0.02NAD |
2PAYDAY | 0.05NAD |
3PAYDAY | 0.08NAD |
4PAYDAY | 0.11NAD |
5PAYDAY | 0.14NAD |
6PAYDAY | 0.17NAD |
7PAYDAY | 0.2NAD |
8PAYDAY | 0.23NAD |
9PAYDAY | 0.26NAD |
10PAYDAY | 0.29NAD |
10000PAYDAY | 298.95NAD |
50000PAYDAY | 1,494.76NAD |
100000PAYDAY | 2,989.53NAD |
500000PAYDAY | 14,947.69NAD |
1000000PAYDAY | 29,895.39NAD |
Bảng chuyển đổi NAD sang PAYDAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NAD | 33.44PAYDAY |
2NAD | 66.89PAYDAY |
3NAD | 100.34PAYDAY |
4NAD | 133.79PAYDAY |
5NAD | 167.24PAYDAY |
6NAD | 200.69PAYDAY |
7NAD | 234.14PAYDAY |
8NAD | 267.59PAYDAY |
9NAD | 301.04PAYDAY |
10NAD | 334.49PAYDAY |
100NAD | 3,344.99PAYDAY |
500NAD | 16,724.98PAYDAY |
1000NAD | 33,449.97PAYDAY |
5000NAD | 167,249.86PAYDAY |
10000NAD | 334,499.72PAYDAY |
Bảng chuyển đổi số tiền PAYDAY sang NAD và NAD sang PAYDAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PAYDAY sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang PAYDAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Payday phổ biến
Payday | 1 PAYDAY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp26.05IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Payday | 1 PAYDAY |
---|---|
![]() | ₽0.16RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.25JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAYDAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAYDAY = $0 USD, 1 PAYDAY = €0 EUR, 1 PAYDAY = ₹0.14 INR, 1 PAYDAY = Rp26.05 IDR, 1 PAYDAY = $0 CAD, 1 PAYDAY = £0 GBP, 1 PAYDAY = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NAD
ETH chuyển đổi sang NAD
USDT chuyển đổi sang NAD
XRP chuyển đổi sang NAD
BNB chuyển đổi sang NAD
USDC chuyển đổi sang NAD
SOL chuyển đổi sang NAD
DOGE chuyển đổi sang NAD
ADA chuyển đổi sang NAD
TRX chuyển đổi sang NAD
STETH chuyển đổi sang NAD
WBTC chuyển đổi sang NAD
SMART chuyển đổi sang NAD
LEO chuyển đổi sang NAD
LINK chuyển đổi sang NAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.32 |
![]() | 0.0003561 |
![]() | 0.0186 |
![]() | 28.73 |
![]() | 14.31 |
![]() | 0.04959 |
![]() | 28.69 |
![]() | 0.2496 |
![]() | 183.98 |
![]() | 45.97 |
![]() | 122.03 |
![]() | 0.0186 |
![]() | 0.0003561 |
![]() | 25,549.79 |
![]() | 3.05 |
![]() | 2.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Payday của bạn
Nhập số lượng PAYDAY của bạn
Nhập số lượng PAYDAY của bạn
Chọn Namibian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Payday hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Payday.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Payday sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Payday
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Payday sang Namibian Dollar (NAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Payday sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Payday sang Namibian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Payday sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Payday (PAYDAY)

JustLend (JST): تحليل منصات الDeFi في نظام TRON
JustLend(JST) كقائد لتمويل TRON غير المركزي يقود ثورة إدارة الأصول الرقمية.

عملة 4MGAME: فرصة استثمار جديدة في الألعاب على البلوكتشين في عام 2025
استكشف إمكانيات رموز 4MGAME واحصل على رؤية للاتجاهات المستقبلية لاقتصاد رموز اللعبة.

الأخبار اليومية
شهدت صناديق الاستثمار المتداولة للبيتكوين (ETF) صافي تدفقات خارجية لمدة ستة أيام متتالية

ما هي عملة Lever؟ كل شيء عن عملة LEV الرقمية
في هذا المقال، سنقوم بالتحدث عن ما هي عملة ليفر كوين، وميزاتها الرئيسية، ولماذا يمكن أن تصبح لاعبًا مهمًا في سوق العملات الرقمية.

FHE Token: استكشاف مستقبل التشفير المتماثل الكامل والبلوكتشين
وراء عملة FHE تقنية التشفير المتماثل بالكامل، مما يجعلها فريدة في عالم البلوكتشين.

شبكة العقل: افتح عصر جديد على الويب3 من التشفير المتماثل بالكامل وإعادة التكديس
شبكة العقل هي أول منصة لإعادة التكديس في العالم استنادًا إلى التشفير المتماثل بالكامل (FHE)