Payday Thị trường hôm nay
Payday đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAYDAY chuyển đổi sang Gambian Dalasi (GMD) là D0.1208. Với nguồn cung lưu hành là 0 PAYDAY, tổng vốn hóa thị trường của PAYDAY tính bằng GMD là D0. Trong 24h qua, giá của PAYDAY tính bằng GMD đã giảm D-0.0004001, biểu thị mức giảm -0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAYDAY tính bằng GMD là D13.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là D0.1208.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAYDAY sang GMD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAYDAY sang GMD là D0.1208 GMD, với tỷ lệ thay đổi là -0.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAYDAY/GMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAYDAY/GMD trong ngày qua.
Giao dịch Payday
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAYDAY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAYDAY/-- Spot is $ and 0%, and PAYDAY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Payday sang Gambian Dalasi
Bảng chuyển đổi PAYDAY sang GMD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAYDAY | 0.12GMD |
2PAYDAY | 0.24GMD |
3PAYDAY | 0.36GMD |
4PAYDAY | 0.48GMD |
5PAYDAY | 0.6GMD |
6PAYDAY | 0.72GMD |
7PAYDAY | 0.84GMD |
8PAYDAY | 0.96GMD |
9PAYDAY | 1.08GMD |
10PAYDAY | 1.2GMD |
1000PAYDAY | 120.85GMD |
5000PAYDAY | 604.26GMD |
10000PAYDAY | 1,208.52GMD |
50000PAYDAY | 6,042.6GMD |
100000PAYDAY | 12,085.2GMD |
Bảng chuyển đổi GMD sang PAYDAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GMD | 8.27PAYDAY |
2GMD | 16.54PAYDAY |
3GMD | 24.82PAYDAY |
4GMD | 33.09PAYDAY |
5GMD | 41.37PAYDAY |
6GMD | 49.64PAYDAY |
7GMD | 57.92PAYDAY |
8GMD | 66.19PAYDAY |
9GMD | 74.47PAYDAY |
10GMD | 82.74PAYDAY |
100GMD | 827.45PAYDAY |
500GMD | 4,137.29PAYDAY |
1000GMD | 8,274.58PAYDAY |
5000GMD | 41,372.91PAYDAY |
10000GMD | 82,745.82PAYDAY |
Bảng chuyển đổi số tiền PAYDAY sang GMD và GMD sang PAYDAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PAYDAY sang GMD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GMD sang PAYDAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Payday phổ biến
Payday | 1 PAYDAY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp26.05IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Payday | 1 PAYDAY |
---|---|
![]() | ₽0.16RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.25JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAYDAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAYDAY = $0 USD, 1 PAYDAY = €0 EUR, 1 PAYDAY = ₹0.14 INR, 1 PAYDAY = Rp26.05 IDR, 1 PAYDAY = $0 CAD, 1 PAYDAY = £0 GBP, 1 PAYDAY = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GMD
ETH chuyển đổi sang GMD
USDT chuyển đổi sang GMD
XRP chuyển đổi sang GMD
BNB chuyển đổi sang GMD
USDC chuyển đổi sang GMD
SOL chuyển đổi sang GMD
DOGE chuyển đổi sang GMD
TRX chuyển đổi sang GMD
ADA chuyển đổi sang GMD
STETH chuyển đổi sang GMD
WBTC chuyển đổi sang GMD
SMART chuyển đổi sang GMD
LEO chuyển đổi sang GMD
LINK chuyển đổi sang GMD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GMD, ETH sang GMD, USDT sang GMD, BNB sang GMD, SOL sang GMD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3226 |
![]() | 0.00008704 |
![]() | 0.004462 |
![]() | 7.1 |
![]() | 3.55 |
![]() | 0.01229 |
![]() | 7.1 |
![]() | 0.06291 |
![]() | 45.48 |
![]() | 29.53 |
![]() | 11.47 |
![]() | 0.004497 |
![]() | 0.00008712 |
![]() | 6,325.92 |
![]() | 0.754 |
![]() | 0.576 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Gambian Dalasi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GMD sang GT, GMD sang USDT, GMD sang BTC, GMD sang ETH, GMD sang USBT, GMD sang PEPE, GMD sang EIGEN, GMD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Payday của bạn
Nhập số lượng PAYDAY của bạn
Nhập số lượng PAYDAY của bạn
Chọn Gambian Dalasi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Gambian Dalasi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Payday hiện tại theo Gambian Dalasi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Payday.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Payday sang GMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Payday
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Payday sang Gambian Dalasi (GMD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Payday sang Gambian Dalasi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Payday sang Gambian Dalasi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Payday sang loại tiền tệ khác ngoài Gambian Dalasi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Gambian Dalasi (GMD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Payday (PAYDAY)

Token AB: Revolusi Keuangan Desentralisasi dengan Ekosistem DAO AB
Diskusi mendalam tentang posisi inti token AB dalam ekosistem AB DAO dan aplikasi inovatifnya di bidang keuangan desentralisasi.

Persediaan terbaru 2025
Dengan popularitas terus-menerus dari cryptocurrency pada tahun 2025

PumpSwap: Bintang Meningkat dan Peluang Investasi di Ekosistem Solana pada Tahun 2025
PumpSwap, sebagai bursa terdesentralisasi (DEX) baru di blockchain Solana, dengan cepat menjadi fokus pasar.

Token POM: Sebuah Jangkar Harga Unik untuk Mata Uang Kripto Pomeranian
Jelajahi inovasi dari token POM

Token TAI: Analisis Tren Baru Penambangan Sosial di 2025
Token TAI adalah inovasi revolusioner dalam penambangan sosial

Apa itu Web3? Bagaimana Teknologi Blockchain Mengubah Dunia Internet
Web3 secara komprehensif merombak dunia digital yang kita kenal dengan teknologi blockchain sebagai inti utamanya.