Payday Thị trường hôm nay
Payday đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PAYDAY chuyển đổi sang Fijian Dollar (FJD) là $0.003779. Với nguồn cung lưu hành là 0 PAYDAY, tổng vốn hóa thị trường của PAYDAY tính bằng FJD là $0. Trong 24h qua, giá của PAYDAY tính bằng FJD đã giảm $-0.00001251, biểu thị mức giảm -0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAYDAY tính bằng FJD là $0.435, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003779.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAYDAY sang FJD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAYDAY sang FJD là $0.003779 FJD, với tỷ lệ thay đổi là -0.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PAYDAY/FJD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAYDAY/FJD trong ngày qua.
Giao dịch Payday
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PAYDAY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PAYDAY/-- Spot is $ and 0%, and PAYDAY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Payday sang Fijian Dollar
Bảng chuyển đổi PAYDAY sang FJD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAYDAY | 0FJD |
2PAYDAY | 0FJD |
3PAYDAY | 0.01FJD |
4PAYDAY | 0.01FJD |
5PAYDAY | 0.01FJD |
6PAYDAY | 0.02FJD |
7PAYDAY | 0.02FJD |
8PAYDAY | 0.03FJD |
9PAYDAY | 0.03FJD |
10PAYDAY | 0.03FJD |
100000PAYDAY | 377.96FJD |
500000PAYDAY | 1,889.8FJD |
1000000PAYDAY | 3,779.61FJD |
5000000PAYDAY | 18,898.07FJD |
10000000PAYDAY | 37,796.14FJD |
Bảng chuyển đổi FJD sang PAYDAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FJD | 264.57PAYDAY |
2FJD | 529.15PAYDAY |
3FJD | 793.73PAYDAY |
4FJD | 1,058.3PAYDAY |
5FJD | 1,322.88PAYDAY |
6FJD | 1,587.46PAYDAY |
7FJD | 1,852.04PAYDAY |
8FJD | 2,116.61PAYDAY |
9FJD | 2,381.19PAYDAY |
10FJD | 2,645.77PAYDAY |
100FJD | 26,457.72PAYDAY |
500FJD | 132,288.62PAYDAY |
1000FJD | 264,577.24PAYDAY |
5000FJD | 1,322,886.24PAYDAY |
10000FJD | 2,645,772.48PAYDAY |
Bảng chuyển đổi số tiền PAYDAY sang FJD và FJD sang PAYDAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PAYDAY sang FJD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FJD sang PAYDAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Payday phổ biến
Payday | 1 PAYDAY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.14INR |
![]() | Rp26.05IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Payday | 1 PAYDAY |
---|---|
![]() | ₽0.16RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.06TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.25JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAYDAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAYDAY = $0 USD, 1 PAYDAY = €0 EUR, 1 PAYDAY = ₹0.14 INR, 1 PAYDAY = Rp26.05 IDR, 1 PAYDAY = $0 CAD, 1 PAYDAY = £0 GBP, 1 PAYDAY = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang FJD
ETH chuyển đổi sang FJD
USDT chuyển đổi sang FJD
XRP chuyển đổi sang FJD
BNB chuyển đổi sang FJD
USDC chuyển đổi sang FJD
SOL chuyển đổi sang FJD
DOGE chuyển đổi sang FJD
TRX chuyển đổi sang FJD
ADA chuyển đổi sang FJD
STETH chuyển đổi sang FJD
WBTC chuyển đổi sang FJD
SMART chuyển đổi sang FJD
LEO chuyển đổi sang FJD
LINK chuyển đổi sang FJD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang FJD, ETH sang FJD, USDT sang FJD, BNB sang FJD, SOL sang FJD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 10.57 |
![]() | 0.00287 |
![]() | 0.1509 |
![]() | 227.29 |
![]() | 116.45 |
![]() | 0.3979 |
![]() | 226.96 |
![]() | 2.08 |
![]() | 963.51 |
![]() | 1,508.09 |
![]() | 384.15 |
![]() | 0.1519 |
![]() | 201,194.71 |
![]() | 0.002862 |
![]() | 24.26 |
![]() | 19.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Fijian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm FJD sang GT, FJD sang USDT, FJD sang BTC, FJD sang ETH, FJD sang USBT, FJD sang PEPE, FJD sang EIGEN, FJD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Payday của bạn
Nhập số lượng PAYDAY của bạn
Nhập số lượng PAYDAY của bạn
Chọn Fijian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Fijian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Payday hiện tại theo Fijian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Payday.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Payday sang FJD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Payday
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Payday sang Fijian Dollar (FJD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Payday sang Fijian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Payday sang Fijian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Payday sang loại tiền tệ khác ngoài Fijian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Fijian Dollar (FJD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Payday (PAYDAY)

Hướng dẫn tối ưu về việc mua Tiền điện tử: Làm thế nào để Chọn Lựa Sàn Giao dịch Tốt Nhất
Là một trong những nền tảng giao dịch tiền điện tử hàng đầu thế giới, Gate.io đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà đầu tư để mua các loại tiền điện tử với dịch vụ xuất sắc và tính năng đổi mới.

RFC Token: Đồng Tiền Meme Mới Yêu Thích trên Solana
Bài viết phân tích chi tiết nguồn gốc của RFC, cơ chế phát hành công bằng của nền tảng Pump.fun, và những đổi mới trong tự do ngôn luận và hài hước.

Tìm hiểu về Ethereum ETF Dynamics trong một bài viết
Việc ra mắt Ethereum ETF đã mở ra một kênh đầu tư tiền điện tử mới cho các nhà đầu tư.

Tin tức hàng ngày | Các mức thuế đối với nhau ảnh hưởng đến thị trường tài sản rủi ro toàn cầu, BTC đang ngày càng tiến gần tới phạm vi đáy
Nasdaq và S&P 500 nhập thị trường gấu

Giá XRP vào năm 2025: Phân tích thị trường và Chiến lược đầu tư
Khám phá tiềm năng tăng mạnh của XRP lên $4.48 vào năm 2025, phân tích tác động của quy định, sự áp dụng của các tổ chức và xu hướng thị trường.

Bitcoin và cổ phiếu công nghệ Mỹ, phân tích sâu về sự tăng lên và giảm k
Bitcoin (Bitcoin) cho thấy một sự đồng bộ đáng kinh ngạc trong xu hướng giá với các cổ phiếu công nghệ Mỹ.