logo PaydayChuyển đổi 1 Payday (PAYDAY) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

PAYDAY/CNY: 1 PAYDAY¥0.01 CNY

logo Payday
PAYDAY
logo CNY
CNY

Lần cập nhật mới nhất :

Payday Thị trường hôm nay

Payday đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PAYDAY được chuyển đổi thành Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01211. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 PAYDAY, tổng vốn hóa thị trường của PAYDAY tính bằng CNY là ¥0.00. Trong 24h qua, giá của PAYDAY tính bằng CNY đã giảm ¥-0.000005685, thể hiện mức giảm -0.33%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAYDAY tính bằng CNY là ¥1.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01211.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PAYDAY sang CNY

¥0.01-0.33%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PAYDAY sang CNY là ¥0.01 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.33% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PAYDAY/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAYDAY/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Payday

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PAYDAY/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PAYDAY/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PAYDAY/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Payday sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi PAYDAY sang CNY

logo PaydaySố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1PAYDAY
0.01CNY
2PAYDAY
0.02CNY
3PAYDAY
0.03CNY
4PAYDAY
0.04CNY
5PAYDAY
0.06CNY
6PAYDAY
0.07CNY
7PAYDAY
0.08CNY
8PAYDAY
0.09CNY
9PAYDAY
0.1CNY
10PAYDAY
0.12CNY
10000PAYDAY
121.10CNY
50000PAYDAY
605.54CNY
100000PAYDAY
1,211.08CNY
500000PAYDAY
6,055.41CNY
1000000PAYDAY
12,110.83CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang PAYDAY

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Payday
1CNY
82.57PAYDAY
2CNY
165.14PAYDAY
3CNY
247.71PAYDAY
4CNY
330.28PAYDAY
5CNY
412.85PAYDAY
6CNY
495.42PAYDAY
7CNY
577.99PAYDAY
8CNY
660.56PAYDAY
9CNY
743.13PAYDAY
10CNY
825.70PAYDAY
100CNY
8,257.06PAYDAY
500CNY
41,285.33PAYDAY
1000CNY
82,570.66PAYDAY
5000CNY
412,853.34PAYDAY
10000CNY
825,706.68PAYDAY

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PAYDAY sang CNY và từ CNY sang PAYDAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000PAYDAY sang CNY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang PAYDAY, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Payday phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAYDAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PAYDAY = $0 USD, 1 PAYDAY = €0 EUR, 1 PAYDAY = ₹0.14 INR , 1 PAYDAY = Rp26.05 IDR,1 PAYDAY = $0 CAD, 1 PAYDAY = £0 GBP, 1 PAYDAY = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo CNY
CNY
logo GTGT
2.98
logo BTCBTC
0.0008134
logo ETHETH
0.03535
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
30.28
logo BNBBNB
0.1111
logo SOLSOL
0.5105
logo USDCUSDC
70.88
logo DOGEDOGE
372.28
logo ADAADA
96.40
logo TRXTRX
302.81
logo STETHSTETH
0.03553
logo SMARTSMART
47,165.54
logo WBTCWBTC
0.000815
logo LINKLINK
4.57
logo TONTON
18.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT,CNY sang BTC,CNY sang ETH,CNY sang USBT , CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Payday của bạn

01

Nhập số lượng PAYDAY của bạn

Nhập số lượng PAYDAY của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Payday hiện tại bằng Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Payday.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Payday sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Payday

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Payday sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Payday sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Payday sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Payday sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Payday (PAYDAY)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.