Ovr Thị trường hôm nay
Ovr đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OVR chuyển đổi sang Fijian Dollar (FJD) là $0.2232. Với nguồn cung lưu hành là 51,265,344 OVR, tổng vốn hóa thị trường của OVR tính bằng FJD là $25,187,255. Trong 24h qua, giá của OVR tính bằng FJD đã giảm $-0.001303, biểu thị mức giảm -0.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVR tính bằng FJD là $7.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05604.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVR sang FJD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang FJD là $0.2232 FJD, với tỷ lệ thay đổi là -0.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OVR/FJD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/FJD trong ngày qua.
Giao dịch Ovr
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1015 | -0.49% |
The real-time trading price of OVR/USDT Spot is $0.1015, with a 24-hour trading change of -0.49%, OVR/USDT Spot is $0.1015 and -0.49%, and OVR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ovr sang Fijian Dollar
Bảng chuyển đổi OVR sang FJD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OVR | 0.22FJD |
2OVR | 0.44FJD |
3OVR | 0.66FJD |
4OVR | 0.89FJD |
5OVR | 1.11FJD |
6OVR | 1.33FJD |
7OVR | 1.56FJD |
8OVR | 1.78FJD |
9OVR | 2FJD |
10OVR | 2.23FJD |
1000OVR | 223.2FJD |
5000OVR | 1,116FJD |
10000OVR | 2,232.01FJD |
50000OVR | 11,160.08FJD |
100000OVR | 22,320.16FJD |
Bảng chuyển đổi FJD sang OVR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FJD | 4.48OVR |
2FJD | 8.96OVR |
3FJD | 13.44OVR |
4FJD | 17.92OVR |
5FJD | 22.4OVR |
6FJD | 26.88OVR |
7FJD | 31.36OVR |
8FJD | 35.84OVR |
9FJD | 40.32OVR |
10FJD | 44.8OVR |
100FJD | 448.02OVR |
500FJD | 2,240.12OVR |
1000FJD | 4,480.25OVR |
5000FJD | 22,401.26OVR |
10000FJD | 44,802.53OVR |
Bảng chuyển đổi số tiền OVR sang FJD và FJD sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OVR sang FJD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FJD sang OVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ovr phổ biến
Ovr | 1 OVR |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.47INR |
![]() | Rp1,538.21IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.34THB |
Ovr | 1 OVR |
---|---|
![]() | ₽9.37RUB |
![]() | R$0.55BRL |
![]() | د.إ0.37AED |
![]() | ₺3.46TRY |
![]() | ¥0.72CNY |
![]() | ¥14.6JPY |
![]() | $0.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVR = $0.1 USD, 1 OVR = €0.09 EUR, 1 OVR = ₹8.47 INR, 1 OVR = Rp1,538.21 IDR, 1 OVR = $0.14 CAD, 1 OVR = £0.08 GBP, 1 OVR = ฿3.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang FJD
ETH chuyển đổi sang FJD
USDT chuyển đổi sang FJD
XRP chuyển đổi sang FJD
BNB chuyển đổi sang FJD
SOL chuyển đổi sang FJD
USDC chuyển đổi sang FJD
DOGE chuyển đổi sang FJD
TRX chuyển đổi sang FJD
ADA chuyển đổi sang FJD
STETH chuyển đổi sang FJD
WBTC chuyển đổi sang FJD
SMART chuyển đổi sang FJD
LEO chuyển đổi sang FJD
LINK chuyển đổi sang FJD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang FJD, ETH sang FJD, USDT sang FJD, BNB sang FJD, SOL sang FJD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 10.13 |
![]() | 0.002713 |
![]() | 0.1442 |
![]() | 227.24 |
![]() | 111.71 |
![]() | 0.3861 |
![]() | 1.87 |
![]() | 227.05 |
![]() | 1,412.17 |
![]() | 933.3 |
![]() | 361.35 |
![]() | 0.1447 |
![]() | 0.002717 |
![]() | 196,495.52 |
![]() | 24.17 |
![]() | 17.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Fijian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm FJD sang GT, FJD sang USDT, FJD sang BTC, FJD sang ETH, FJD sang USBT, FJD sang PEPE, FJD sang EIGEN, FJD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ovr của bạn
Nhập số lượng OVR của bạn
Nhập số lượng OVR của bạn
Chọn Fijian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Fijian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại theo Fijian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang FJD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ovr
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Fijian Dollar (FJD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Fijian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Fijian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Fijian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Fijian Dollar (FJD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ovr (OVR)

SOVRN 代币: 参与重构游戏,互动娱乐新篇章
文章将会详细阐述SOVRN代币的多功能性、自主世界(AW)的革命性概念、数字资产所有权的重要性以及可组合游戏环境的创新潜力。无论你是游戏爱好者、开发者还是投资者,这篇文章都将为你提供关于SOVRN代币和区块链游戏未来发展的深刻洞察。

Gate.io与Sovryn的AMA-在比特币世界构建未来
Gate.io在Gate.io交易所社区与Sovryn的社区领导The Gimp举行了一次AMA(Ask-Me-Anything)活动。
_web.jpg?w=32&q=75)