logo OvrChuyển đổi 1 Ovr (OVR) sang Indonesian Rupiah (IDR)

OVR/IDR: 1 OVRRp1,773.34 IDR

logo Ovr
OVR
logo IDR
IDR

Lần cập nhật mới nhất :

Ovr Thị trường hôm nay

Ovr đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ovr được chuyển đổi thành Indonesian Rupiah (IDR) là Rp1,773.34. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,265,300.00 OVR, tổng vốn hóa thị trường của Ovr tính bằng IDR là Rp1,379,094,551,730,909.16. Trong 24h qua, giá của Ovr tính bằng IDR đã tăng Rp0.001795, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.56%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ovr tính bằng IDR là Rp50,515.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp386.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1OVR sang IDR

Rp1,773.34+1.56%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang IDR là Rp1,773.34 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.56% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OVR/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Ovr

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo OvrOVR/USDT
Spot
$ 0.1169
+1.56%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OVR/USDT là $0.1169, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.56%, Giá giao dịch Giao ngay OVR/USDT là $0.1169 và +1.56%, và Giá giao dịch Hợp đồng OVR/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Ovr sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi OVR sang IDR

logo OvrSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1OVR
1,773.34IDR
2OVR
3,546.68IDR
3OVR
5,320.02IDR
4OVR
7,093.36IDR
5OVR
8,866.71IDR
6OVR
10,640.05IDR
7OVR
12,413.39IDR
8OVR
14,186.73IDR
9OVR
15,960.07IDR
10OVR
17,733.42IDR
100OVR
177,334.21IDR
500OVR
886,671.05IDR
1000OVR
1,773,342.10IDR
5000OVR
8,866,710.51IDR
10000OVR
17,733,421.03IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang OVR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ovr
1IDR
0.0005639OVR
2IDR
0.001127OVR
3IDR
0.001691OVR
4IDR
0.002255OVR
5IDR
0.002819OVR
6IDR
0.003383OVR
7IDR
0.003947OVR
8IDR
0.004511OVR
9IDR
0.005075OVR
10IDR
0.005639OVR
1000000IDR
563.90OVR
5000000IDR
2,819.53OVR
10000000IDR
5,639.06OVR
50000000IDR
28,195.34OVR
100000000IDR
56,390.69OVR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ OVR sang IDR và từ IDR sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OVR sang IDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang OVR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Ovr phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OVR = $0.12 USD, 1 OVR = €0.1 EUR, 1 OVR = ₹9.77 INR , 1 OVR = Rp1,773.34 IDR,1 OVR = $0.16 CAD, 1 OVR = £0.09 GBP, 1 OVR = ฿3.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo IDR
IDR
logo GTGT
0.001543
logo BTCBTC
0.0000003891
logo ETHETH
0.00001703
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01396
logo BNBBNB
0.0000563
logo SOLSOL
0.0002488
logo USDCUSDC
0.03295
logo ADAADA
0.04439
logo DOGEDOGE
0.1902
logo TRXTRX
0.1485
logo STETHSTETH
0.00001721
logo SMARTSMART
22.66
logo PIPI
0.02113
logo WBTCWBTC
0.0000003902
logo LINKLINK
0.002283

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT,IDR sang BTC,IDR sang ETH,IDR sang USBT , IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ovr của bạn

01

Nhập số lượng OVR của bạn

Nhập số lượng OVR của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại bằng Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ovr

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ovr (OVR)

Tìm hiểu thêm về Ovr (OVR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.