Ovr Thị trường hôm nay
Ovr đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OVR chuyển đổi sang Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc10.13. Với nguồn cung lưu hành là 51,265,344 OVR, tổng vốn hóa thị trường của OVR tính bằng CVE là Esc51,334,521,314.33. Trong 24h qua, giá của OVR tính bằng CVE đã giảm Esc-0.3373, biểu thị mức giảm -3.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVR tính bằng CVE là Esc328.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc2.51.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVR sang CVE
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang CVE là Esc10.13 CVE, với tỷ lệ thay đổi là -3.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OVR/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/CVE trong ngày qua.
Giao dịch Ovr
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1033 | -1.71% |
The real-time trading price of OVR/USDT Spot is $0.1033, with a 24-hour trading change of -1.71%, OVR/USDT Spot is $0.1033 and -1.71%, and OVR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ovr sang Cape Verdean Escudo
Bảng chuyển đổi OVR sang CVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OVR | 10.13CVE |
2OVR | 20.27CVE |
3OVR | 30.4CVE |
4OVR | 40.54CVE |
5OVR | 50.67CVE |
6OVR | 60.81CVE |
7OVR | 70.95CVE |
8OVR | 81.08CVE |
9OVR | 91.22CVE |
10OVR | 101.35CVE |
100OVR | 1,013.59CVE |
500OVR | 5,067.99CVE |
1000OVR | 10,135.99CVE |
5000OVR | 50,679.98CVE |
10000OVR | 101,359.97CVE |
Bảng chuyển đổi CVE sang OVR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CVE | 0.09865OVR |
2CVE | 0.1973OVR |
3CVE | 0.2959OVR |
4CVE | 0.3946OVR |
5CVE | 0.4932OVR |
6CVE | 0.5919OVR |
7CVE | 0.6906OVR |
8CVE | 0.7892OVR |
9CVE | 0.8879OVR |
10CVE | 0.9865OVR |
10000CVE | 986.58OVR |
50000CVE | 4,932.91OVR |
100000CVE | 9,865.82OVR |
500000CVE | 49,329.13OVR |
1000000CVE | 98,658.27OVR |
Bảng chuyển đổi số tiền OVR sang CVE và CVE sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OVR sang CVE, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CVE sang OVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ovr phổ biến
Ovr | 1 OVR |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.57INR |
![]() | Rp1,556.41IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.38THB |
Ovr | 1 OVR |
---|---|
![]() | ₽9.48RUB |
![]() | R$0.56BRL |
![]() | د.إ0.38AED |
![]() | ₺3.5TRY |
![]() | ¥0.72CNY |
![]() | ¥14.77JPY |
![]() | $0.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVR = $0.1 USD, 1 OVR = €0.09 EUR, 1 OVR = ₹8.57 INR, 1 OVR = Rp1,556.41 IDR, 1 OVR = $0.14 CAD, 1 OVR = £0.08 GBP, 1 OVR = ฿3.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CVE
ETH chuyển đổi sang CVE
USDT chuyển đổi sang CVE
XRP chuyển đổi sang CVE
BNB chuyển đổi sang CVE
SOL chuyển đổi sang CVE
USDC chuyển đổi sang CVE
DOGE chuyển đổi sang CVE
ADA chuyển đổi sang CVE
TRX chuyển đổi sang CVE
STETH chuyển đổi sang CVE
WBTC chuyển đổi sang CVE
SMART chuyển đổi sang CVE
LEO chuyển đổi sang CVE
LINK chuyển đổi sang CVE
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2292 |
![]() | 0.00006191 |
![]() | 0.003222 |
![]() | 5.06 |
![]() | 2.5 |
![]() | 0.008711 |
![]() | 0.04339 |
![]() | 5.05 |
![]() | 32.27 |
![]() | 8 |
![]() | 21.54 |
![]() | 0.003268 |
![]() | 0.00006238 |
![]() | 4,451.33 |
![]() | 0.5369 |
![]() | 0.4066 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT, CVE sang BTC, CVE sang ETH, CVE sang USBT, CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ovr của bạn
Nhập số lượng OVR của bạn
Nhập số lượng OVR của bạn
Chọn Cape Verdean Escudo
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại theo Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ovr
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Cape Verdean Escudo (CVE) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Cape Verdean Escudo?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ovr (OVR)
U09WUk4gSmV0b25sYXLEsTogWWVuaWRlbiBIYXlhbCBFZGlsZW4gT3l1bmxhcmEgS2F0xLFsxLFtLCBFdGtpbGXFn2ltbGkgRcSfbGVuY2UgRMO8bnlhc8SxbmRhIFllbmkgQmlyIFNheWZh
TWFrYWxlLCBTT1ZSTiBqZXRvbnVudW4gw6dvayB5w7ZubMO8bMO8xJ/DvG7DvCwgT3Rvbm9tIETDvG55YSBrYXZyYW3EsW7EsSwgZGlqaXRhbCB2YXJsxLFrIHNhaGlwbGnEn2luaW4gw7ZuZW1pbmkgdmUgYmlsZcWfaW1saSBveXVuIG9ydGFtbGFyxLFuxLFuIHllbmlsaWvDp2kgcG90YW5zaXllbGluaSBkZXRheWxhbmTEsXJhY2FrdMSxci4=
R2F0ZS5pbyBBTUEgd2l0aCBTb3ZyeW4tQklUQ09JTiDDnFpFUsSwTkRFIELEsFIgRMOcTllBIMSwTsWeQSBFVE1F
R2F0ZS5pbywgR2F0ZS5pbyBCb3JzYSBUb3BsdWx1xJ91J25kYSBTb3ZyeW4gdG9wbHVsdWsgbGlkZXJpIFRoZSBHaW1wIGlsZSBiaXIgQU1BIChIZXLFn2V5aSBCYW5hIFNvcikgb3R1cnVtdSBkw7x6ZW5sZWRpLg==