Ovr Thị trường hôm nay
Ovr đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ovr chuyển đổi sang Aruban Florin (AWG) là ƒ0.187. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,265,344 OVR, tổng vốn hóa thị trường của Ovr tính bằng AWG là ƒ17,165,095.67. Trong 24h qua, giá của Ovr tính bằng AWG đã tăng ƒ0.01106, biểu thị mức tăng +6.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ovr tính bằng AWG là ƒ5.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ƒ0.04557.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVR sang AWG
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang AWG là ƒ0.187 AWG, với tỷ lệ thay đổi là +6.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OVR/AWG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/AWG trong ngày qua.
Giao dịch Ovr
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1043 | 5.99% |
The real-time trading price of OVR/USDT Spot is $0.1043, with a 24-hour trading change of 5.99%, OVR/USDT Spot is $0.1043 and 5.99%, and OVR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ovr sang Aruban Florin
Bảng chuyển đổi OVR sang AWG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OVR | 0.18AWG |
2OVR | 0.37AWG |
3OVR | 0.56AWG |
4OVR | 0.74AWG |
5OVR | 0.93AWG |
6OVR | 1.12AWG |
7OVR | 1.3AWG |
8OVR | 1.49AWG |
9OVR | 1.68AWG |
10OVR | 1.87AWG |
1000OVR | 187.05AWG |
5000OVR | 935.27AWG |
10000OVR | 1,870.55AWG |
50000OVR | 9,352.75AWG |
100000OVR | 18,705.5AWG |
Bảng chuyển đổi AWG sang OVR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AWG | 5.34OVR |
2AWG | 10.69OVR |
3AWG | 16.03OVR |
4AWG | 21.38OVR |
5AWG | 26.73OVR |
6AWG | 32.07OVR |
7AWG | 37.42OVR |
8AWG | 42.76OVR |
9AWG | 48.11OVR |
10AWG | 53.46OVR |
100AWG | 534.6OVR |
500AWG | 2,673.01OVR |
1000AWG | 5,346.02OVR |
5000AWG | 26,730.1OVR |
10000AWG | 53,460.21OVR |
Bảng chuyển đổi số tiền OVR sang AWG và AWG sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OVR sang AWG, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AWG sang OVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ovr phổ biến
Ovr | 1 OVR |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.76INR |
![]() | Rp1,589.79IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.46THB |
Ovr | 1 OVR |
---|---|
![]() | ₽9.68RUB |
![]() | R$0.57BRL |
![]() | د.إ0.38AED |
![]() | ₺3.58TRY |
![]() | ¥0.74CNY |
![]() | ¥15.09JPY |
![]() | $0.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVR = $0.1 USD, 1 OVR = €0.09 EUR, 1 OVR = ₹8.76 INR, 1 OVR = Rp1,589.79 IDR, 1 OVR = $0.14 CAD, 1 OVR = £0.08 GBP, 1 OVR = ฿3.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AWG
ETH chuyển đổi sang AWG
USDT chuyển đổi sang AWG
XRP chuyển đổi sang AWG
BNB chuyển đổi sang AWG
USDC chuyển đổi sang AWG
SOL chuyển đổi sang AWG
DOGE chuyển đổi sang AWG
TRX chuyển đổi sang AWG
ADA chuyển đổi sang AWG
STETH chuyển đổi sang AWG
WBTC chuyển đổi sang AWG
SMART chuyển đổi sang AWG
LEO chuyển đổi sang AWG
LINK chuyển đổi sang AWG
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AWG, ETH sang AWG, USDT sang AWG, BNB sang AWG, SOL sang AWG, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 12.63 |
![]() | 0.003405 |
![]() | 0.1741 |
![]() | 279.44 |
![]() | 139.03 |
![]() | 0.4828 |
![]() | 279.24 |
![]() | 2.43 |
![]() | 1,783.48 |
![]() | 1,157.45 |
![]() | 446.71 |
![]() | 0.1747 |
![]() | 235,721.18 |
![]() | 0.003406 |
![]() | 29.65 |
![]() | 22.49 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Aruban Florin nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AWG sang GT, AWG sang USDT, AWG sang BTC, AWG sang ETH, AWG sang USBT, AWG sang PEPE, AWG sang EIGEN, AWG sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ovr của bạn
Nhập số lượng OVR của bạn
Nhập số lượng OVR của bạn
Chọn Aruban Florin
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Aruban Florin hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại theo Aruban Florin hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang AWG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ovr
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Aruban Florin (AWG) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Aruban Florin trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Aruban Florin?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Aruban Florin không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Aruban Florin (AWG) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ovr (OVR)

SOVRN Tokens: Tham gia vào các trò chơi được tái tưởng, một chương mới trong Giải trí Tương tác
Bài viết sẽ chi tiết về tính linh hoạt của token SOVRN, khái niệm Thế giới Tự động, sự quan trọng của sở hữu tài sản kỹ thuật số và tiềm năng đổi mới của môi trường chơi game có thể ghép nối.

Gate.io AMA với Sovryn-XÂY DỰNG MỘT THẾ GIỚI TRÊN BITCOIN
Gate.io đã tổ chức một buổi AMA (Ask-Me-Anything) với The Gimp, người dẫn đầu cộng đồng của Sovryn trong Cộng đồng Sàn giao dịch Gate.io.
_web.jpg?w=32&q=75)