Ovr Thị trường hôm nay
Ovr đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OVR chuyển đổi sang Netherlands Antillean Gulden (ANG) là ƒ0.1811. Với nguồn cung lưu hành là 51,265,344 OVR, tổng vốn hóa thị trường của OVR tính bằng ANG là ƒ16,623,040.01. Trong 24h qua, giá của OVR tính bằng ANG đã giảm ƒ-0.001776, biểu thị mức giảm -0.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVR tính bằng ANG là ƒ5.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ƒ0.04557.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVR sang ANG
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang ANG là ƒ0.1811 ANG, với tỷ lệ thay đổi là -0.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OVR/ANG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/ANG trong ngày qua.
Giao dịch Ovr
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1012 | -1.07% |
The real-time trading price of OVR/USDT Spot is $0.1012, with a 24-hour trading change of -1.07%, OVR/USDT Spot is $0.1012 and -1.07%, and OVR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Ovr sang Netherlands Antillean Gulden
Bảng chuyển đổi OVR sang ANG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OVR | 0.18ANG |
2OVR | 0.36ANG |
3OVR | 0.54ANG |
4OVR | 0.72ANG |
5OVR | 0.9ANG |
6OVR | 1.08ANG |
7OVR | 1.26ANG |
8OVR | 1.44ANG |
9OVR | 1.63ANG |
10OVR | 1.81ANG |
1000OVR | 181.14ANG |
5000OVR | 905.74ANG |
10000OVR | 1,811.48ANG |
50000OVR | 9,057.4ANG |
100000OVR | 18,114.8ANG |
Bảng chuyển đổi ANG sang OVR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ANG | 5.52OVR |
2ANG | 11.04OVR |
3ANG | 16.56OVR |
4ANG | 22.08OVR |
5ANG | 27.6OVR |
6ANG | 33.12OVR |
7ANG | 38.64OVR |
8ANG | 44.16OVR |
9ANG | 49.68OVR |
10ANG | 55.2OVR |
100ANG | 552.03OVR |
500ANG | 2,760.17OVR |
1000ANG | 5,520.34OVR |
5000ANG | 27,601.74OVR |
10000ANG | 55,203.48OVR |
Bảng chuyển đổi số tiền OVR sang ANG và ANG sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OVR sang ANG, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ANG sang OVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ovr phổ biến
Ovr | 1 OVR |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.09EUR |
![]() | ₹8.45INR |
![]() | Rp1,535.18IDR |
![]() | $0.14CAD |
![]() | £0.08GBP |
![]() | ฿3.34THB |
Ovr | 1 OVR |
---|---|
![]() | ₽9.35RUB |
![]() | R$0.55BRL |
![]() | د.إ0.37AED |
![]() | ₺3.45TRY |
![]() | ¥0.71CNY |
![]() | ¥14.57JPY |
![]() | $0.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVR = $0.1 USD, 1 OVR = €0.09 EUR, 1 OVR = ₹8.45 INR, 1 OVR = Rp1,535.18 IDR, 1 OVR = $0.14 CAD, 1 OVR = £0.08 GBP, 1 OVR = ฿3.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ANG
ETH chuyển đổi sang ANG
USDT chuyển đổi sang ANG
XRP chuyển đổi sang ANG
BNB chuyển đổi sang ANG
SOL chuyển đổi sang ANG
USDC chuyển đổi sang ANG
DOGE chuyển đổi sang ANG
TRX chuyển đổi sang ANG
ADA chuyển đổi sang ANG
STETH chuyển đổi sang ANG
WBTC chuyển đổi sang ANG
SMART chuyển đổi sang ANG
LEO chuyển đổi sang ANG
LINK chuyển đổi sang ANG
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ANG, ETH sang ANG, USDT sang ANG, BNB sang ANG, SOL sang ANG, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 12.63 |
![]() | 0.00336 |
![]() | 0.1782 |
![]() | 279.45 |
![]() | 137.52 |
![]() | 0.4757 |
![]() | 2.27 |
![]() | 279.24 |
![]() | 1,730.66 |
![]() | 1,139 |
![]() | 445.43 |
![]() | 0.1786 |
![]() | 0.003352 |
![]() | 243,743.11 |
![]() | 29.88 |
![]() | 22.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Netherlands Antillean Gulden nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ANG sang GT, ANG sang USDT, ANG sang BTC, ANG sang ETH, ANG sang USBT, ANG sang PEPE, ANG sang EIGEN, ANG sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ovr của bạn
Nhập số lượng OVR của bạn
Nhập số lượng OVR của bạn
Chọn Netherlands Antillean Gulden
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Netherlands Antillean Gulden hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại theo Netherlands Antillean Gulden hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang ANG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ovr
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Netherlands Antillean Gulden (ANG) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Netherlands Antillean Gulden trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Netherlands Antillean Gulden?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Netherlands Antillean Gulden không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Netherlands Antillean Gulden (ANG) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ovr (OVR)

رموز SOVRN: المشاركة في الألعاب المتخيلة، فصل جديد في الترفيه التفاعلي
سيقوم المقال بتفصيل مرونة رمز SOVRN، مفهوم العوالم الذاتية، أهمية ملكية الأصول الرقمية، والإمكانيات الابتكارية لبيئات الألعاب المركبة.

Gate.io AMA مع Sovryn - بناء عالم على بيتكوين
أقامت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع The Gimp، قائد المجتمع في Sovryn في مجتمع تبادل Gate.io.