OrbofiChuyển đổi Orbofi (OBI) sang Omani Rial (OMR)

OBI/OMR: 1 OBI ≈ ﷼0.0005432 OMR

Lần cập nhật mới nhất:

Orbofi Thị trường hôm nay

Orbofi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBI chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.0005432. Với nguồn cung lưu hành là 839,172,800 OBI, tổng vốn hóa thị trường của OBI tính bằng OMR là ﷼175,301.74. Trong 24h qua, giá của OBI tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.00002218, biểu thị mức giảm -3.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBI tính bằng OMR là ﷼0.03076, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.000539.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBI sang OMR

0.0005432-3.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBI sang OMR là ﷼0.0005432 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -3.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBI/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBI/OMR trong ngày qua.

Giao dịch Orbofi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OrbofiOBI/USDT
Giao ngay
$0.001412
-5.61%

The real-time trading price of OBI/USDT Spot is $0.001412, with a 24-hour trading change of -5.61%, OBI/USDT Spot is $0.001412 and -5.61%, and OBI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Orbofi sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi OBI sang OMR

logo OrbofiSố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1OBI
0OMR
2OBI
0OMR
3OBI
0OMR
4OBI
0OMR
5OBI
0OMR
6OBI
0OMR
7OBI
0OMR
8OBI
0OMR
9OBI
0OMR
10OBI
0OMR
1000000OBI
542.91OMR
5000000OBI
2,714.57OMR
10000000OBI
5,429.14OMR
50000000OBI
27,145.7OMR
100000000OBI
54,291.4OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang OBI

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo Orbofi
1OMR
1,841.91OBI
2OMR
3,683.82OBI
3OMR
5,525.73OBI
4OMR
7,367.64OBI
5OMR
9,209.56OBI
6OMR
11,051.47OBI
7OMR
12,893.38OBI
8OMR
14,735.29OBI
9OMR
16,577.21OBI
10OMR
18,419.12OBI
100OMR
184,191.23OBI
500OMR
920,956.17OBI
1000OMR
1,841,912.34OBI
5000OMR
9,209,561.73OBI
10000OMR
18,419,123.47OBI

Bảng chuyển đổi số tiền OBI sang OMR và OMR sang OBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 OBI sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang OBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Orbofi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBI = $0 USD, 1 OBI = €0 EUR, 1 OBI = ₹0.12 INR, 1 OBI = Rp21.43 IDR, 1 OBI = $0 CAD, 1 OBI = £0 GBP, 1 OBI = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

OMROMR
logo GTGT
58.53
logo BTCBTC
0.0156
logo ETHETH
0.8274
logo USDTUSDT
1,300.93
logo XRPXRP
637.92
logo BNBBNB
2.21
logo SOLSOL
10.57
logo USDCUSDC
1,299.87
logo DOGEDOGE
8,009.79
logo TRXTRX
5,283.13
logo ADAADA
2,059.53
logo STETHSTETH
0.8271
logo WBTCWBTC
0.0156
logo SMARTSMART
1,116,214.69
logo LEOLEO
138.81
logo LINKLINK
102.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Orbofi của bạn

01

Nhập số lượng OBI của bạn

Nhập số lượng OBI của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbofi hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbofi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbofi sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Orbofi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Orbofi sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Orbofi sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Orbofi (OBI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.