Orbofi Thị trường hôm nay
Orbofi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OBI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp21.9. Với nguồn cung lưu hành là 839,172,800 OBI, tổng vốn hóa thị trường của OBI tính bằng IDR là Rp278,852,550,016,080.84. Trong 24h qua, giá của OBI tính bằng IDR đã giảm Rp-1.01, biểu thị mức giảm -4.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBI tính bằng IDR là Rp1,213.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp21.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBI sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBI sang IDR là Rp21.9 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -4.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBI/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBI/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Orbofi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001453 | -3.19% |
The real-time trading price of OBI/USDT Spot is $0.001453, with a 24-hour trading change of -3.19%, OBI/USDT Spot is $0.001453 and -3.19%, and OBI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Orbofi sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi OBI sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OBI | 21.9IDR |
2OBI | 43.81IDR |
3OBI | 65.71IDR |
4OBI | 87.62IDR |
5OBI | 109.52IDR |
6OBI | 131.43IDR |
7OBI | 153.33IDR |
8OBI | 175.24IDR |
9OBI | 197.14IDR |
10OBI | 219.05IDR |
100OBI | 2,190.5IDR |
500OBI | 10,952.54IDR |
1000OBI | 21,905.09IDR |
5000OBI | 109,525.49IDR |
10000OBI | 219,050.98IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang OBI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.04565OBI |
2IDR | 0.0913OBI |
3IDR | 0.1369OBI |
4IDR | 0.1826OBI |
5IDR | 0.2282OBI |
6IDR | 0.2739OBI |
7IDR | 0.3195OBI |
8IDR | 0.3652OBI |
9IDR | 0.4108OBI |
10IDR | 0.4565OBI |
10000IDR | 456.51OBI |
50000IDR | 2,282.57OBI |
100000IDR | 4,565.14OBI |
500000IDR | 22,825.73OBI |
1000000IDR | 45,651.47OBI |
Bảng chuyển đổi số tiền OBI sang IDR và IDR sang OBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OBI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang OBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbofi phổ biến
Orbofi | 1 OBI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.12INR |
![]() | Rp21.91IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Orbofi | 1 OBI |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.05TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.21JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBI = $0 USD, 1 OBI = €0 EUR, 1 OBI = ₹0.12 INR, 1 OBI = Rp21.91 IDR, 1 OBI = $0 CAD, 1 OBI = £0 GBP, 1 OBI = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001559 |
![]() | 0.0000004249 |
![]() | 0.0000223 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.01802 |
![]() | 0.00005944 |
![]() | 0.03293 |
![]() | 0.000307 |
![]() | 0.1441 |
![]() | 0.2253 |
![]() | 0.05724 |
![]() | 0.00002231 |
![]() | 0.0000004297 |
![]() | 30.23 |
![]() | 0.003609 |
![]() | 0.01081 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbofi của bạn
Nhập số lượng OBI của bạn
Nhập số lượng OBI của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbofi hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbofi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbofi sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbofi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbofi sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbofi sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbofi (OBI)

หัวใจของเครือข่าย Jambo Mobile Crypto และอนาคตของระบบนิเวศ Web3 ของแอฟริกา
สำรวจ J โทเค็น ซึ่งเป็นส่วนสำคัญของเครือข่ายคริปโตมือถือ Jambo และความสำคัญของมันในระบบนิเวศเว็บ3 ของแอฟริกา

ข่าวประจำวัน | Solana Mobile เกิน 100K; อเรนตินากรุงเทพฯกระตือรือร้นในการซื้อ Stablec
ธนาคารกลางของรัสเซียรายงานว่ามีการฉ้อโกงทางการเงินเกี่ยวกับสกุลเงินดิจิตอลเกือบทั้งหมดในปี 2023 ปริมาณการสั่งซื้อล่วงหน้าของ Solana Mobile II เก

ไม่ว่าจะเป็นตลาดหมี สัปดาห์ที่ผ่านมายินดีต้อนรับแท่งเทียนสีเขียวเข้ามาเป็นจำนวนมาก โดยมีสกุลเงินหลากหลายที่มีการเคลื่อนไหวไปจนถึง