OrbofiChuyển đổi Orbofi (OBI) sang Nigerian Naira (NGN)

OBI/NGN: 1 OBI ≈ ₦2.27 NGN

Lần cập nhật mới nhất:

Orbofi Thị trường hôm nay

Orbofi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBI chuyển đổi sang Nigerian Naira (NGN) là ₦2.27. Với nguồn cung lưu hành là 839,172,800 OBI, tổng vốn hóa thị trường của OBI tính bằng NGN là ₦3,088,499,855,942.48. Trong 24h qua, giá của OBI tính bằng NGN đã giảm ₦-0.06103, biểu thị mức giảm -2.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBI tính bằng NGN là ₦129.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦2.24.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBI sang NGN

2.27-2.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBI sang NGN là ₦2.27 NGN, với tỷ lệ thay đổi là -2.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBI/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBI/NGN trong ngày qua.

Giao dịch Orbofi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OrbofiOBI/USDT
Giao ngay
$0.001436
-2.24%

The real-time trading price of OBI/USDT Spot is $0.001436, with a 24-hour trading change of -2.24%, OBI/USDT Spot is $0.001436 and -2.24%, and OBI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Orbofi sang Nigerian Naira

Bảng chuyển đổi OBI sang NGN

logo OrbofiSố lượng
Chuyển thànhlogo NGN
1OBI
2.27NGN
2OBI
4.54NGN
3OBI
6.82NGN
4OBI
9.09NGN
5OBI
11.37NGN
6OBI
13.64NGN
7OBI
15.92NGN
8OBI
18.19NGN
9OBI
20.47NGN
10OBI
22.74NGN
100OBI
227.47NGN
500OBI
1,137.39NGN
1000OBI
2,274.78NGN
5000OBI
11,373.93NGN
10000OBI
22,747.87NGN

Bảng chuyển đổi NGN sang OBI

logo NGNSố lượng
Chuyển thànhlogo Orbofi
1NGN
0.4396OBI
2NGN
0.8792OBI
3NGN
1.31OBI
4NGN
1.75OBI
5NGN
2.19OBI
6NGN
2.63OBI
7NGN
3.07OBI
8NGN
3.51OBI
9NGN
3.95OBI
10NGN
4.39OBI
1000NGN
439.6OBI
5000NGN
2,198OBI
10000NGN
4,396.01OBI
50000NGN
21,980.07OBI
100000NGN
43,960.15OBI

Bảng chuyển đổi số tiền OBI sang NGN và NGN sang OBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OBI sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NGN sang OBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Orbofi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBI = $0 USD, 1 OBI = €0 EUR, 1 OBI = ₹0.12 INR, 1 OBI = Rp21.33 IDR, 1 OBI = $0 CAD, 1 OBI = £0 GBP, 1 OBI = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NGNNGN
logo GTGT
0.01385
logo BTCBTC
0.000003679
logo ETHETH
0.0001912
logo USDTUSDT
0.3091
logo XRPXRP
0.1491
logo BNBBNB
0.0005207
logo SOLSOL
0.002432
logo USDCUSDC
0.3089
logo DOGEDOGE
1.88
logo TRXTRX
1.23
logo ADAADA
0.4827
logo STETHSTETH
0.0001908
logo WBTCWBTC
0.000003692
logo SMARTSMART
267.1
logo LEOLEO
0.03283
logo LINKLINK
0.02396

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Orbofi của bạn

01

Nhập số lượng OBI của bạn

Nhập số lượng OBI của bạn

02

Chọn Nigerian Naira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbofi hiện tại theo Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbofi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbofi sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Orbofi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Orbofi sang Nigerian Naira (NGN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Nigerian Naira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Orbofi sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Orbofi (OBI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.