OrbofiChuyển đổi Orbofi (OBI) sang Icelandic Króna (ISK)

OBI/ISK: 1 OBI ≈ kr0.1969 ISK

Lần cập nhật mới nhất:

Orbofi Thị trường hôm nay

Orbofi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OBI chuyển đổi sang Icelandic Króna (ISK) là kr0.1969. Với nguồn cung lưu hành là 839,172,800 OBI, tổng vốn hóa thị trường của OBI tính bằng ISK là kr22,538,072,920.24. Trong 24h qua, giá của OBI tính bằng ISK đã giảm kr-0.009098, biểu thị mức giảm -4.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OBI tính bằng ISK là kr10.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.1927.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OBI sang ISK

kr0.1969-4.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OBI sang ISK là kr0.1969 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -4.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OBI/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OBI/ISK trong ngày qua.

Giao dịch Orbofi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OrbofiOBI/USDT
Giao ngay
$0.00146
-2.73%

The real-time trading price of OBI/USDT Spot is $0.00146, with a 24-hour trading change of -2.73%, OBI/USDT Spot is $0.00146 and -2.73%, and OBI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Orbofi sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi OBI sang ISK

logo OrbofiSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1OBI
0.19ISK
2OBI
0.39ISK
3OBI
0.59ISK
4OBI
0.78ISK
5OBI
0.98ISK
6OBI
1.18ISK
7OBI
1.37ISK
8OBI
1.57ISK
9OBI
1.77ISK
10OBI
1.96ISK
1000OBI
196.93ISK
5000OBI
984.65ISK
10000OBI
1,969.31ISK
50000OBI
9,846.59ISK
100000OBI
19,693.19ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang OBI

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo Orbofi
1ISK
5.07OBI
2ISK
10.15OBI
3ISK
15.23OBI
4ISK
20.31OBI
5ISK
25.38OBI
6ISK
30.46OBI
7ISK
35.54OBI
8ISK
40.62OBI
9ISK
45.7OBI
10ISK
50.77OBI
100ISK
507.78OBI
500ISK
2,538.94OBI
1000ISK
5,077.89OBI
5000ISK
25,389.47OBI
10000ISK
50,778.94OBI

Bảng chuyển đổi số tiền OBI sang ISK và ISK sang OBI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OBI sang ISK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang OBI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Orbofi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OBI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OBI = $0 USD, 1 OBI = €0 EUR, 1 OBI = ₹0.12 INR, 1 OBI = Rp21.91 IDR, 1 OBI = $0 CAD, 1 OBI = £0 GBP, 1 OBI = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ISKISK
logo GTGT
0.1735
logo BTCBTC
0.00004726
logo ETHETH
0.002481
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
2
logo BNBBNB
0.006611
logo USDCUSDC
3.66
logo SOLSOL
0.03414
logo TRXTRX
16.03
logo DOGEDOGE
25.06
logo ADAADA
6.36
logo STETHSTETH
0.002482
logo WBTCWBTC
0.00004779
logo SMARTSMART
3,363.52
logo LEOLEO
0.4015
logo TONTON
1.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT, ISK sang BTC, ISK sang ETH, ISK sang USBT, ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Orbofi của bạn

01

Nhập số lượng OBI của bạn

Nhập số lượng OBI của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbofi hiện tại theo Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbofi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbofi sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Orbofi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Orbofi sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbofi sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Orbofi sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Orbofi (OBI)

หัวใจของเครือข่าย Jambo Mobile Crypto และอนาคตของระบบนิเวศ Web3 ของแอฟริกา

หัวใจของเครือข่าย Jambo Mobile Crypto และอนาคตของระบบนิเวศ Web3 ของแอฟริกา

สำรวจ J โทเค็น ซึ่งเป็นส่วนสำคัญของเครือข่ายคริปโตมือถือ Jambo และความสำคัญของมันในระบบนิเวศเว็บ3 ของแอฟริกา

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
ข่าวประจำวัน | Solana Mobile เกิน 100K; อเรนตินากรุงเทพฯกระตือรือร้นในการซื้อ Stablec

ข่าวประจำวัน | Solana Mobile เกิน 100K; อเรนตินากรุงเทพฯกระตือรือร้นในการซื้อ Stablec

ธนาคารกลางของรัสเซียรายงานว่ามีการฉ้อโกงทางการเงินเกี่ยวกับสกุลเงินดิจิตอลเกือบทั้งหมดในปี 2023 ปริมาณการสั่งซื้อล่วงหน้าของ Solana Mobile II เก

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-14

ไม่ว่าจะเป็นตลาดหมี สัปดาห์ที่ผ่านมายินดีต้อนรับแท่งเทียนสีเขียวเข้ามาเป็นจำนวนมาก โดยมีสกุลเงินหลากหลายที่มีการเคลื่อนไหวไปจนถึง

Gate.blogThời gian đăng: 2023-01-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.